Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/NMC
Lịch sử thay đổi trong CLF/NMC tỷ giá
CLF/NMC tỷ giá
05 30, 2024
1 CLF = 72.8529 NMC
▲ 0.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 6.82% (68.2008 NMC — 72.8529 NMC)
Thay đổi trong CLF/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 36.13% (53.5165 NMC — 72.8529 NMC)
Thay đổi trong CLF/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 220.5% (22.7311 NMC — 72.8529 NMC)
Thay đổi trong CLF/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -15.46% (86.1793 NMC — 72.8529 NMC)
Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 79.5618 NMC | ▲ 9.21 % |
01/06 | 82.2954 NMC | ▲ 3.44 % |
02/06 | 81.637 NMC | ▼ -0.8 % |
03/06 | 78.5172 NMC | ▼ -3.82 % |
04/06 | 77.3874 NMC | ▼ -1.44 % |
05/06 | 79.3624 NMC | ▲ 2.55 % |
06/06 | 81.6753 NMC | ▲ 2.91 % |
07/06 | 82.961 NMC | ▲ 1.57 % |
08/06 | 87.0378 NMC | ▲ 4.91 % |
09/06 | 87.2903 NMC | ▲ 0.29 % |
10/06 | 87.7265 NMC | ▲ 0.5 % |
11/06 | 88.6501 NMC | ▲ 1.05 % |
12/06 | 85.9447 NMC | ▼ -3.05 % |
13/06 | 86.6994 NMC | ▲ 0.88 % |
14/06 | 82.7918 NMC | ▼ -4.51 % |
15/06 | 81.5197 NMC | ▼ -1.54 % |
16/06 | 85.3127 NMC | ▲ 4.65 % |
17/06 | 82.1364 NMC | ▼ -3.72 % |
18/06 | 80.1487 NMC | ▼ -2.42 % |
19/06 | 79.2942 NMC | ▼ -1.07 % |
20/06 | 78.1407 NMC | ▼ -1.45 % |
21/06 | 78.0279 NMC | ▼ -0.14 % |
22/06 | 78.3794 NMC | ▲ 0.45 % |
23/06 | 80.6335 NMC | ▲ 2.88 % |
24/06 | 79.5671 NMC | ▼ -1.32 % |
25/06 | 76.68 NMC | ▼ -3.63 % |
26/06 | 73.5768 NMC | ▼ -4.05 % |
27/06 | 74.0963 NMC | ▲ 0.71 % |
28/06 | 79.4117 NMC | ▲ 7.17 % |
29/06 | 82.0115 NMC | ▲ 3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 71.6065 NMC | ▼ -1.71 % |
10/06 — 16/06 | 70.9727 NMC | ▼ -0.89 % |
17/06 — 23/06 | 71.0821 NMC | ▲ 0.15 % |
24/06 — 30/06 | 77.9316 NMC | ▲ 9.64 % |
01/07 — 07/07 | 81.3135 NMC | ▲ 4.34 % |
08/07 — 14/07 | 80.4145 NMC | ▼ -1.11 % |
15/07 — 21/07 | 86.4171 NMC | ▲ 7.46 % |
22/07 — 28/07 | 94.1467 NMC | ▲ 8.94 % |
29/07 — 04/08 | 102 NMC | ▲ 8.34 % |
05/08 — 11/08 | 95.3101 NMC | ▼ -6.55 % |
12/08 — 18/08 | 87.5828 NMC | ▼ -8.11 % |
19/08 — 25/08 | 94.6336 NMC | ▲ 8.05 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.1386 NMC | ▲ 0.39 % |
07/2024 | 77.681 NMC | ▲ 6.21 % |
08/2024 | 83.864 NMC | ▲ 7.96 % |
09/2024 | 82.3843 NMC | ▼ -1.76 % |
10/2024 | 96.3175 NMC | ▲ 16.91 % |
11/2024 | 91.7828 NMC | ▼ -4.71 % |
12/2024 | 143.96 NMC | ▲ 56.85 % |
01/2025 | 196.42 NMC | ▲ 36.44 % |
02/2025 | 205.85 NMC | ▲ 4.8 % |
03/2025 | 217.97 NMC | ▲ 5.89 % |
04/2025 | 274.57 NMC | ▲ 25.96 % |
05/2025 | 270.49 NMC | ▼ -1.49 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.781 NMC |
Tối đa | 81.4316 NMC |
Bình quân gia quyền | 75.2365 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49.5891 NMC |
Tối đa | 81.4316 NMC |
Bình quân gia quyền | 65.2173 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.0122 NMC |
Tối đa | 81.4316 NMC |
Bình quân gia quyền | 39.5009 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: