Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/NULS
Lịch sử thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá
CLF/NULS tỷ giá
05 15, 2024
1 CLF = 49.9082 NULS
▼ -6.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 12.41% (44.4001 NULS — 49.9082 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -51.68% (103.29 NULS — 49.9082 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -68.27% (157.3 NULS — 49.9082 NULS)
Thay đổi trong CLF/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.97% (178.07 NULS — 49.9082 NULS)
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 51.215 NULS | ▲ 2.62 % |
17/05 | 48.0891 NULS | ▼ -6.1 % |
18/05 | 48.4234 NULS | ▲ 0.7 % |
19/05 | 49.2203 NULS | ▲ 1.65 % |
20/05 | 48.2462 NULS | ▼ -1.98 % |
21/05 | 48.1185 NULS | ▼ -0.26 % |
22/05 | 48.9144 NULS | ▲ 1.65 % |
23/05 | 49.3999 NULS | ▲ 0.99 % |
24/05 | 48.0888 NULS | ▼ -2.65 % |
25/05 | 46.5346 NULS | ▼ -3.23 % |
26/05 | 48.0907 NULS | ▲ 3.34 % |
27/05 | 50.0432 NULS | ▲ 4.06 % |
28/05 | 51.6191 NULS | ▲ 3.15 % |
29/05 | 55.0604 NULS | ▲ 6.67 % |
30/05 | 57.8275 NULS | ▲ 5.03 % |
31/05 | 61.2795 NULS | ▲ 5.97 % |
01/06 | 60.7869 NULS | ▼ -0.8 % |
02/06 | 60.0172 NULS | ▼ -1.27 % |
03/06 | 54.4731 NULS | ▼ -9.24 % |
04/06 | 51.9317 NULS | ▼ -4.67 % |
05/06 | 52.3172 NULS | ▲ 0.74 % |
06/06 | 51.7636 NULS | ▼ -1.06 % |
07/06 | 50.2518 NULS | ▼ -2.92 % |
08/06 | 52.0663 NULS | ▲ 3.61 % |
09/06 | 52.4539 NULS | ▲ 0.74 % |
10/06 | 53.531 NULS | ▲ 2.05 % |
11/06 | 54.0686 NULS | ▲ 1 % |
12/06 | 55.5452 NULS | ▲ 2.73 % |
13/06 | 58.6386 NULS | ▲ 5.57 % |
14/06 | 60.9146 NULS | ▲ 3.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 48.6507 NULS | ▼ -2.52 % |
27/05 — 02/06 | 42.5753 NULS | ▼ -12.49 % |
03/06 — 09/06 | 34.7587 NULS | ▼ -18.36 % |
10/06 — 16/06 | 11.7566 NULS | ▼ -66.18 % |
17/06 — 23/06 | 12.3752 NULS | ▲ 5.26 % |
24/06 — 30/06 | 12.4611 NULS | ▲ 0.69 % |
01/07 — 07/07 | 15.6256 NULS | ▲ 25.4 % |
08/07 — 14/07 | 15.4841 NULS | ▼ -0.91 % |
15/07 — 21/07 | 16.6941 NULS | ▲ 7.82 % |
22/07 — 28/07 | 16.3439 NULS | ▼ -2.1 % |
29/07 — 04/08 | 17.1947 NULS | ▲ 5.21 % |
05/08 — 11/08 | 18.8752 NULS | ▲ 9.77 % |
Đơn vị tài khoản Chile/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.4451 NULS | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 49.4902 NULS | ▲ 0.09 % |
08/2024 | 57.2847 NULS | ▲ 15.75 % |
09/2024 | 51.314 NULS | ▼ -10.42 % |
10/2024 | 50.0203 NULS | ▼ -2.52 % |
11/2024 | 45.7125 NULS | ▼ -8.61 % |
12/2024 | 33.8088 NULS | ▼ -26.04 % |
01/2025 | 42.5537 NULS | ▲ 25.87 % |
02/2025 | 27.8551 NULS | ▼ -34.54 % |
03/2025 | 10.8327 NULS | ▼ -61.11 % |
04/2025 | 15.6845 NULS | ▲ 44.79 % |
05/2025 | 16.0069 NULS | ▲ 2.06 % |
Đơn vị tài khoản Chile/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.2189 NULS |
Tối đa | 51.4026 NULS |
Bình quân gia quyền | 45.8117 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 32.8319 NULS |
Tối đa | 108.08 NULS |
Bình quân gia quyền | 60.5118 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32.8319 NULS |
Tối đa | 185.67 NULS |
Bình quân gia quyền | 130.27 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: