Tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLF/TNB
Lịch sử thay đổi trong CLF/TNB tỷ giá
CLF/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 CLF = 790,013 TNB
▲ 0.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Đơn vị tài khoản Chile chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLF/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLF/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLF/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 550.85% (121,381 TNB — 790,013 TNB)
Thay đổi trong CLF/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 610.41% (111,206 TNB — 790,013 TNB)
Thay đổi trong CLF/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 14468.42% (5,423 TNB — 790,013 TNB)
Thay đổi trong CLF/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Đơn vị tài khoản Chile tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2450.66% (30,973 TNB — 790,013 TNB)
Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 782,109 TNB | ▼ -1 % |
18/05 | 797,291 TNB | ▲ 1.94 % |
19/05 | 795,939 TNB | ▼ -0.17 % |
20/05 | 790,858 TNB | ▼ -0.64 % |
21/05 | 780,154 TNB | ▼ -1.35 % |
22/05 | 770,282 TNB | ▼ -1.27 % |
23/05 | 749,024 TNB | ▼ -2.76 % |
24/05 | 747,910 TNB | ▼ -0.15 % |
25/05 | 775,161 TNB | ▲ 3.64 % |
26/05 | 1,327,017 TNB | ▲ 71.19 % |
27/05 | 2,913,182 TNB | ▲ 119.53 % |
28/05 | 6,728,677 TNB | ▲ 130.97 % |
29/05 | 6,691,851 TNB | ▼ -0.55 % |
30/05 | 6,685,186 TNB | ▼ -0.1 % |
31/05 | 6,732,988 TNB | ▲ 0.72 % |
01/06 | 6,771,777 TNB | ▲ 0.58 % |
02/06 | 6,566,295 TNB | ▼ -3.03 % |
03/06 | 6,403,711 TNB | ▼ -2.48 % |
04/06 | 6,337,578 TNB | ▼ -1.03 % |
05/06 | 6,334,584 TNB | ▼ -0.05 % |
06/06 | 6,309,468 TNB | ▼ -0.4 % |
07/06 | 6,290,994 TNB | ▼ -0.29 % |
08/06 | 6,488,885 TNB | ▲ 3.15 % |
09/06 | 6,681,006 TNB | ▲ 2.96 % |
10/06 | 6,707,722 TNB | ▲ 0.4 % |
11/06 | 6,686,858 TNB | ▼ -0.31 % |
12/06 | 6,670,674 TNB | ▼ -0.24 % |
13/06 | 6,678,712 TNB | ▲ 0.12 % |
14/06 | 6,792,181 TNB | ▲ 1.7 % |
15/06 | 6,829,320 TNB | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 793,022 TNB | ▲ 0.38 % |
27/05 — 02/06 | 925,764 TNB | ▲ 16.74 % |
03/06 — 09/06 | 860,594 TNB | ▼ -7.04 % |
10/06 — 16/06 | 899,513 TNB | ▲ 4.52 % |
17/06 — 23/06 | 939,060 TNB | ▲ 4.4 % |
24/06 — 30/06 | 851,443 TNB | ▼ -9.33 % |
01/07 — 07/07 | 867,149 TNB | ▲ 1.84 % |
08/07 — 14/07 | 1,279,186 TNB | ▲ 47.52 % |
15/07 — 21/07 | 6,549,778 TNB | ▲ 412.03 % |
22/07 — 28/07 | 6,072,795 TNB | ▼ -7.28 % |
29/07 — 04/08 | 6,410,470 TNB | ▲ 5.56 % |
05/08 — 11/08 | 6,545,219 TNB | ▲ 2.1 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 780,266 TNB | ▼ -1.23 % |
07/2024 | 6,136,147 TNB | ▲ 686.42 % |
08/2024 | 7,500,902 TNB | ▲ 22.24 % |
09/2024 | 9,591,417 TNB | ▲ 27.87 % |
10/2024 | 10,000,691 TNB | ▲ 4.27 % |
11/2024 | 12,339,147 TNB | ▲ 23.38 % |
12/2024 | 14,326,967 TNB | ▲ 16.11 % |
01/2025 | 14,122,360 TNB | ▼ -1.43 % |
02/2025 | 20,755,429 TNB | ▲ 46.97 % |
03/2025 | 19,569,151 TNB | ▼ -5.72 % |
04/2025 | 61,106,357 TNB | ▲ 212.26 % |
05/2025 | 144,128,933 TNB | ▲ 135.87 % |
Đơn vị tài khoản Chile/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 118,070 TNB |
Tối đa | 793,295 TNB |
Bình quân gia quyền | 623,156 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 109,961 TNB |
Tối đa | 793,295 TNB |
Bình quân gia quyền | 325,842 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,327 TNB |
Tối đa | 793,295 TNB |
Bình quân gia quyền | 111,128 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến CLF/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Đơn vị tài khoản Chile (CLF) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: