Tỷ giá hối đoái peso Chile chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Chile tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLP/DLT
Lịch sử thay đổi trong CLP/DLT tỷ giá
CLP/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 CLP = 1.523178 DLT
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Chile/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Chile chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLP/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLP/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Chile/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLP/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 11.97% (1.360385 DLT — 1.523178 DLT)
Thay đổi trong CLP/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 33.07% (1.144656 DLT — 1.523178 DLT)
Thay đổi trong CLP/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 33.07% (1.144656 DLT — 1.523178 DLT)
Thay đổi trong CLP/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Chile tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3624.63% (0.04089475 DLT — 1.523178 DLT)
peso Chile/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
peso Chile/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1.391418 DLT | ▼ -8.65 % |
06/05 | 1.546 DLT | ▲ 11.11 % |
07/05 | 1.535063 DLT | ▼ -0.71 % |
08/05 | 1.542235 DLT | ▲ 0.47 % |
09/05 | 1.548247 DLT | ▲ 0.39 % |
10/05 | 1.36181 DLT | ▼ -12.04 % |
11/05 | 1.43588 DLT | ▲ 5.44 % |
12/05 | 1.597446 DLT | ▲ 11.25 % |
13/05 | 1.648154 DLT | ▲ 3.17 % |
14/05 | 1.693881 DLT | ▲ 2.77 % |
15/05 | 1.59281 DLT | ▼ -5.97 % |
16/05 | 1.587396 DLT | ▼ -0.34 % |
17/05 | 1.58214 DLT | ▼ -0.33 % |
18/05 | 1.48738 DLT | ▼ -5.99 % |
19/05 | 1.451225 DLT | ▼ -2.43 % |
20/05 | 1.722464 DLT | ▲ 18.69 % |
21/05 | 1.935456 DLT | ▲ 12.37 % |
22/05 | 1.628548 DLT | ▼ -15.86 % |
23/05 | 1.779765 DLT | ▲ 9.29 % |
24/05 | 1.770127 DLT | ▼ -0.54 % |
25/05 | 1.652315 DLT | ▼ -6.66 % |
26/05 | 1.75714 DLT | ▲ 6.34 % |
27/05 | 1.954741 DLT | ▲ 11.25 % |
28/05 | 1.949816 DLT | ▼ -0.25 % |
29/05 | 1.964138 DLT | ▲ 0.73 % |
30/05 | 1.978649 DLT | ▲ 0.74 % |
31/05 | 1.936654 DLT | ▼ -2.12 % |
01/06 | 2.137359 DLT | ▲ 10.36 % |
02/06 | 2.135506 DLT | ▼ -0.09 % |
03/06 | 2.149451 DLT | ▲ 0.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Chile/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Chile/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.462066 DLT | ▼ -4.01 % |
13/05 — 19/05 | 1.744002 DLT | ▲ 19.28 % |
20/05 — 26/05 | 1.591201 DLT | ▼ -8.76 % |
27/05 — 02/06 | 1.763208 DLT | ▲ 10.81 % |
03/06 — 09/06 | 1.810158 DLT | ▲ 2.66 % |
10/06 — 16/06 | 1.91749 DLT | ▲ 5.93 % |
17/06 — 23/06 | 2.052005 DLT | ▲ 7.02 % |
24/06 — 30/06 | 2.09363 DLT | ▲ 2.03 % |
01/07 — 07/07 | 1.831001 DLT | ▼ -12.54 % |
08/07 — 14/07 | 1.848874 DLT | ▲ 0.98 % |
15/07 — 21/07 | 3.248149 DLT | ▲ 75.68 % |
22/07 — 28/07 | 215.55 DLT | ▲ 6536.23 % |
peso Chile/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.46269 DLT | ▼ -3.97 % |
07/2024 | 1.473179 DLT | ▲ 0.72 % |
08/2024 | 3.789732 DLT | ▲ 157.25 % |
09/2024 | 5.569717 DLT | ▲ 46.97 % |
10/2024 | 4.542659 DLT | ▼ -18.44 % |
10/2024 | 2.937543 DLT | ▼ -35.33 % |
11/2024 | 3.739255 DLT | ▲ 27.29 % |
12/2024 | 5.333075 DLT | ▲ 42.62 % |
01/2025 | 235.64 DLT | ▲ 4318.55 % |
02/2025 | 227.05 DLT | ▼ -3.65 % |
03/2025 | 285.94 DLT | ▲ 25.94 % |
04/2025 | 337.93 DLT | ▲ 18.18 % |
peso Chile/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.262275 DLT |
Tối đa | 1.5308 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.344217 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.098912 DLT |
Tối đa | 1.5308 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.295156 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.098912 DLT |
Tối đa | 1.5308 DLT |
Bình quân gia quyền | 1.295156 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến CLP/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: