Tỷ giá hối đoái peso Chile chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Chile tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CLP/ZEN
Lịch sử thay đổi trong CLP/ZEN tỷ giá
CLP/ZEN tỷ giá
05 04, 2024
1 CLP = 0.00012016 ZEN
▼ -0.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Chile/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Chile chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CLP/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CLP/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Chile/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CLP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 46.73% (0.00008189 ZEN — 0.00012016 ZEN)
Thay đổi trong CLP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -12.93% (0.000138 ZEN — 0.00012016 ZEN)
Thay đổi trong CLP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các peso Chile tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -9.69% (0.00013305 ZEN — 0.00012016 ZEN)
Thay đổi trong CLP/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 04, 2024) cáce peso Chile tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 47.67% (0.00008137 ZEN — 0.00012016 ZEN)
peso Chile/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
peso Chile/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.00012248 ZEN | ▲ 1.93 % |
06/05 | 0.0001231 ZEN | ▲ 0.51 % |
07/05 | 0.00012241 ZEN | ▼ -0.56 % |
08/05 | 0.00012444 ZEN | ▲ 1.66 % |
09/05 | 0.00012909 ZEN | ▲ 3.74 % |
10/05 | 0.00013401 ZEN | ▲ 3.81 % |
11/05 | 0.00013506 ZEN | ▲ 0.78 % |
12/05 | 0.00016179 ZEN | ▲ 19.79 % |
13/05 | 0.00018543 ZEN | ▲ 14.61 % |
14/05 | 0.00018513 ZEN | ▼ -0.17 % |
15/05 | 0.0001756 ZEN | ▼ -5.14 % |
16/05 | 0.00017699 ZEN | ▲ 0.79 % |
17/05 | 0.00017958 ZEN | ▲ 1.46 % |
18/05 | 0.00017922 ZEN | ▼ -0.2 % |
19/05 | 0.00017913 ZEN | ▼ -0.05 % |
20/05 | 0.00016694 ZEN | ▼ -6.81 % |
21/05 | 0.00016287 ZEN | ▼ -2.44 % |
22/05 | 0.00016274 ZEN | ▼ -0.08 % |
23/05 | 0.00016144 ZEN | ▼ -0.8 % |
24/05 | 0.00016296 ZEN | ▲ 0.94 % |
25/05 | 0.00016974 ZEN | ▲ 4.16 % |
26/05 | 0.0001716 ZEN | ▲ 1.1 % |
27/05 | 0.00017395 ZEN | ▲ 1.37 % |
28/05 | 0.0001703 ZEN | ▼ -2.1 % |
29/05 | 0.00017936 ZEN | ▲ 5.32 % |
30/05 | 0.00018278 ZEN | ▲ 1.91 % |
31/05 | 0.00018469 ZEN | ▲ 1.05 % |
01/06 | 0.00017568 ZEN | ▼ -4.88 % |
02/06 | 0.00017432 ZEN | ▼ -0.77 % |
03/06 | 0.00017238 ZEN | ▼ -1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Chile/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Chile/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00013337 ZEN | ▲ 10.99 % |
13/05 — 19/05 | 0.00013762 ZEN | ▲ 3.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.00012433 ZEN | ▼ -9.66 % |
27/05 — 02/06 | 0.00011971 ZEN | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.00010792 ZEN | ▼ -9.85 % |
10/06 — 16/06 | 0.00010425 ZEN | ▼ -3.4 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010258 ZEN | ▼ -1.6 % |
24/06 — 30/06 | 0.00013129 ZEN | ▲ 27.98 % |
01/07 — 07/07 | 0.00018689 ZEN | ▲ 42.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00017679 ZEN | ▼ -5.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.00019038 ZEN | ▲ 7.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.00018609 ZEN | ▼ -2.25 % |
peso Chile/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00011131 ZEN | ▼ -7.36 % |
07/2024 | 0.00009696 ZEN | ▼ -12.89 % |
08/2024 | 0.0001178 ZEN | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 0.00010263 ZEN | ▼ -12.88 % |
10/2024 | 0.00009247 ZEN | ▼ -9.9 % |
10/2024 | 0.00008518 ZEN | ▼ -7.88 % |
11/2024 | 0.00009324 ZEN | ▲ 9.46 % |
12/2024 | 0.00010098 ZEN | ▲ 8.3 % |
01/2025 | 0.00007111 ZEN | ▼ -29.58 % |
02/2025 | 0.00005558 ZEN | ▼ -21.84 % |
03/2025 | 0.00011097 ZEN | ▲ 99.67 % |
04/2025 | 0.00010339 ZEN | ▼ -6.83 % |
peso Chile/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00008336 ZEN |
Tối đa | 0.00012591 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00011146 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006376 ZEN |
Tối đa | 0.00013398 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.000098 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00006376 ZEN |
Tối đa | 0.00020796 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00012979 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến CLP/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Chile (CLP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: