Tỷ giá hối đoái Commercium chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Commercium tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CMM/MTL

Lịch sử thay đổi trong CMM/MTL tỷ giá

CMM/MTL tỷ giá

11 23, 2020
1 CMM = 0.00614443 MTL
▼ -3.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Commercium/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Commercium chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CMM/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CMM/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Commercium/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CMM/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Commercium tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 53.04% (0.00401492 MTL — 0.00614443 MTL)

Thay đổi trong CMM/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Commercium tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 56.74% (0.00392022 MTL — 0.00614443 MTL)

Thay đổi trong CMM/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Commercium tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (0.00535187 MTL — 0.00614443 MTL)

Thay đổi trong CMM/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Commercium tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (0.00535187 MTL — 0.00614443 MTL)

Commercium/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Commercium/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/06 0.00627809 MTL ▲ 2.18 %
12/06 0.00648627 MTL ▲ 3.32 %
13/06 0.00674723 MTL ▲ 4.02 %
14/06 0.00690189 MTL ▲ 2.29 %
15/06 0.00684618 MTL ▼ -0.81 %
16/06 0.00620847 MTL ▼ -9.31 %
17/06 0.00640218 MTL ▲ 3.12 %
18/06 0.00748553 MTL ▲ 16.92 %
19/06 0.00704423 MTL ▼ -5.9 %
20/06 0.00712009 MTL ▲ 1.08 %
21/06 0.00836814 MTL ▲ 17.53 %
22/06 0.00851087 MTL ▲ 1.71 %
23/06 0.00798497 MTL ▼ -6.18 %
24/06 0.00762838 MTL ▼ -4.47 %
25/06 0.00860298 MTL ▲ 12.78 %
26/06 0.00885431 MTL ▲ 2.92 %
27/06 0.00829599 MTL ▼ -6.31 %
28/06 0.00789199 MTL ▼ -4.87 %
29/06 0.00876152 MTL ▲ 11.02 %
30/06 0.00880092 MTL ▲ 0.45 %
01/07 0.00823699 MTL ▼ -6.41 %
02/07 0.00828227 MTL ▲ 0.55 %
03/07 0.00842699 MTL ▲ 1.75 %
04/07 0.00865815 MTL ▲ 2.74 %
05/07 0.01039475 MTL ▲ 20.06 %
06/07 0.00966187 MTL ▼ -7.05 %
07/07 0.00945854 MTL ▼ -2.1 %
08/07 0.01020775 MTL ▲ 7.92 %
09/07 0.01037627 MTL ▲ 1.65 %
10/07 0.01045294 MTL ▲ 0.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Commercium/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Commercium/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00404944 MTL ▼ -34.1 %
24/06 — 30/06 0.0043121 MTL ▲ 6.49 %
01/07 — 07/07 0.00501112 MTL ▲ 16.21 %
08/07 — 14/07 0.00515304 MTL ▲ 2.83 %
15/07 — 21/07 0.00491565 MTL ▼ -4.61 %
22/07 — 28/07 0.00483857 MTL ▼ -1.57 %
29/07 — 04/08 0.00523238 MTL ▲ 8.14 %
05/08 — 11/08 0.00574176 MTL ▲ 9.74 %
12/08 — 18/08 0.0062561 MTL ▲ 8.96 %
19/08 — 25/08 0.00790984 MTL ▲ 26.43 %
26/08 — 01/09 0.00755775 MTL ▼ -4.45 %
02/09 — 08/09 0.00965454 MTL ▲ 27.74 %

Commercium/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00632385 MTL ▲ 2.92 %
08/2024 0.00485751 MTL ▼ -23.19 %
09/2024 0.00419139 MTL ▼ -13.71 %
10/2024 0.00428238 MTL ▲ 2.17 %
11/2024 0.00308048 MTL ▼ -28.07 %
12/2024 0.00368903 MTL ▲ 19.76 %
01/2025 0.00492832 MTL ▲ 33.59 %
02/2025 0.00701334 MTL ▲ 42.31 %

Commercium/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00341061 MTL
Tối đa 0.00654025 MTL
Bình quân gia quyền 0.00518526 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00299674 MTL
Tối đa 0.00654025 MTL
Bình quân gia quyền 0.00419767 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00264053 MTL
Tối đa 0.00654058 MTL
Bình quân gia quyền 0.00411369 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CMM/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Commercium (CMM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Commercium (CMM) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu