Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/BIF
Lịch sử thay đổi trong CNX/BIF tỷ giá
CNX/BIF tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 57,891 BIF
▼ -5.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.52% (58,194 BIF — 57,891 BIF)
Thay đổi trong CNX/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -9.63% (64,063 BIF — 57,891 BIF)
Thay đổi trong CNX/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 40.26% (41,273 BIF — 57,891 BIF)
Thay đổi trong CNX/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1757.94% (3,116 BIF — 57,891 BIF)
Cryptonex/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 58,271 BIF | ▲ 0.66 % |
01/05 | 58,034 BIF | ▼ -0.41 % |
02/05 | 58,001 BIF | ▼ -0.06 % |
03/05 | 58,369 BIF | ▲ 0.63 % |
04/05 | 58,488 BIF | ▲ 0.2 % |
05/05 | 58,290 BIF | ▼ -0.34 % |
06/05 | 59,160 BIF | ▲ 1.49 % |
07/05 | 59,176 BIF | ▲ 0.03 % |
08/05 | 58,821 BIF | ▼ -0.6 % |
09/05 | 58,631 BIF | ▼ -0.32 % |
10/05 | 57,893 BIF | ▼ -1.26 % |
11/05 | 57,585 BIF | ▼ -0.53 % |
12/05 | 57,567 BIF | ▼ -0.03 % |
13/05 | 58,284 BIF | ▲ 1.25 % |
14/05 | 58,578 BIF | ▲ 0.5 % |
15/05 | 58,842 BIF | ▲ 0.45 % |
16/05 | 59,377 BIF | ▲ 0.91 % |
17/05 | 59,363 BIF | ▼ -0.02 % |
18/05 | 58,240 BIF | ▼ -1.89 % |
19/05 | 58,045 BIF | ▼ -0.34 % |
20/05 | 58,017 BIF | ▼ -0.05 % |
21/05 | 57,535 BIF | ▼ -0.83 % |
22/05 | 57,537 BIF | ▲ 0 % |
23/05 | 57,536 BIF | ▼ -0 % |
24/05 | 57,463 BIF | ▼ -0.13 % |
25/05 | 57,272 BIF | ▼ -0.33 % |
26/05 | 57,346 BIF | ▲ 0.13 % |
27/05 | 56,827 BIF | ▼ -0.91 % |
28/05 | 56,617 BIF | ▼ -0.37 % |
29/05 | 53,549 BIF | ▼ -5.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 58,859 BIF | ▲ 1.67 % |
13/05 — 19/05 | 57,646 BIF | ▼ -2.06 % |
20/05 — 26/05 | 61,112 BIF | ▲ 6.01 % |
27/05 — 02/06 | 57,291 BIF | ▼ -6.25 % |
03/06 — 09/06 | 56,464 BIF | ▼ -1.44 % |
10/06 — 16/06 | 59,514 BIF | ▲ 5.4 % |
17/06 — 23/06 | 70,824 BIF | ▲ 19 % |
24/06 — 30/06 | 71,783 BIF | ▲ 1.35 % |
01/07 — 07/07 | 70,423 BIF | ▼ -1.89 % |
08/07 — 14/07 | 70,219 BIF | ▼ -0.29 % |
15/07 — 21/07 | 69,204 BIF | ▼ -1.45 % |
22/07 — 28/07 | 63,374 BIF | ▼ -8.42 % |
Cryptonex/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 59,246 BIF | ▲ 2.34 % |
06/2024 | 51,344 BIF | ▼ -13.34 % |
07/2024 | 54,587 BIF | ▲ 6.31 % |
08/2024 | 64,043 BIF | ▲ 17.32 % |
09/2024 | 126,991 BIF | ▲ 98.29 % |
10/2024 | 227,264 BIF | ▲ 78.96 % |
11/2024 | 1,091,186 BIF | ▲ 380.14 % |
12/2024 | 1,154,600 BIF | ▲ 5.81 % |
01/2025 | 1,152,809 BIF | ▼ -0.16 % |
02/2025 | 1,575,410 BIF | ▲ 36.66 % |
03/2025 | 1,901,984 BIF | ▲ 20.73 % |
04/2025 | 1,668,297 BIF | ▼ -12.29 % |
Cryptonex/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58,194 BIF |
Tối đa | 57,733 BIF |
Bình quân gia quyền | 58,003 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58,194 BIF |
Tối đa | 65,505 BIF |
Bình quân gia quyền | 62,865 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40,923 BIF |
Tối đa | 65,580 BIF |
Bình quân gia quyền | 53,281 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: