Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/LBP
Lịch sử thay đổi trong CNX/LBP tỷ giá
CNX/LBP tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 305,993 LBP
▼ -7.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -8.17% (333,205 LBP — 305,993 LBP)
Thay đổi trong CNX/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -10.03% (340,106 LBP — 305,993 LBP)
Thay đổi trong CNX/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.05% (302,800 LBP — 305,993 LBP)
Thay đổi trong CNX/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 12224.13% (2,483 LBP — 305,993 LBP)
Cryptonex/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 309,347 LBP | ▲ 1.1 % |
11/05 | 306,141 LBP | ▼ -1.04 % |
12/05 | 305,970 LBP | ▼ -0.06 % |
13/05 | 308,567 LBP | ▲ 0.85 % |
14/05 | 310,942 LBP | ▲ 0.77 % |
15/05 | 307,563 LBP | ▼ -1.09 % |
16/05 | 308,636 LBP | ▲ 0.35 % |
17/05 | 310,550 LBP | ▲ 0.62 % |
18/05 | 308,712 LBP | ▼ -0.59 % |
19/05 | 307,693 LBP | ▼ -0.33 % |
20/05 | 790,207 LBP | ▲ 156.82 % |
21/05 | 263,474 LBP | ▼ -66.66 % |
22/05 | 263,419 LBP | ▼ -0.02 % |
23/05 | 269,363 LBP | ▲ 2.26 % |
24/05 | 271,877 LBP | ▲ 0.93 % |
25/05 | 272,246 LBP | ▲ 0.14 % |
26/05 | 276,095 LBP | ▲ 1.41 % |
27/05 | 273,021 LBP | ▼ -1.11 % |
28/05 | 268,127 LBP | ▼ -1.79 % |
29/05 | 267,841 LBP | ▼ -0.11 % |
30/05 | 270,005 LBP | ▲ 0.81 % |
31/05 | 268,790 LBP | ▼ -0.45 % |
01/06 | 265,877 LBP | ▼ -1.08 % |
02/06 | 265,999 LBP | ▲ 0.05 % |
03/06 | 265,650 LBP | ▼ -0.13 % |
04/06 | 265,088 LBP | ▼ -0.21 % |
05/06 | 265,567 LBP | ▲ 0.18 % |
06/06 | 265,158 LBP | ▼ -0.15 % |
07/06 | 263,848 LBP | ▼ -0.49 % |
08/06 | 266,867 LBP | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 312,461 LBP | ▲ 2.11 % |
20/05 — 26/05 | 303,793 LBP | ▼ -2.77 % |
27/05 — 02/06 | 316,230 LBP | ▲ 4.09 % |
03/06 — 09/06 | 295,618 LBP | ▼ -6.52 % |
10/06 — 16/06 | 292,527 LBP | ▼ -1.05 % |
17/06 — 23/06 | 304,020 LBP | ▲ 3.93 % |
24/06 — 30/06 | 349,970 LBP | ▲ 15.11 % |
01/07 — 07/07 | 354,853 LBP | ▲ 1.4 % |
08/07 — 14/07 | 350,247 LBP | ▼ -1.3 % |
15/07 — 21/07 | 349,375 LBP | ▼ -0.25 % |
22/07 — 28/07 | 341,125 LBP | ▼ -2.36 % |
29/07 — 04/08 | 343,705 LBP | ▲ 0.76 % |
Cryptonex/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 311,613 LBP | ▲ 1.84 % |
07/2024 | 261,217 LBP | ▼ -16.17 % |
08/2024 | 276,656 LBP | ▲ 5.91 % |
09/2024 | 308,113 LBP | ▲ 11.37 % |
10/2024 | 773,188 LBP | ▲ 150.94 % |
11/2024 | 1,489,207 LBP | ▲ 92.61 % |
12/2024 | 51,833,878 LBP | ▲ 3380.64 % |
01/2025 | 31,960,391 LBP | ▼ -38.34 % |
02/2025 | 35,645,984 LBP | ▲ 11.53 % |
03/2025 | 80,092,318 LBP | ▲ 124.69 % |
04/2025 | 89,890,021 LBP | ▲ 12.23 % |
05/2025 | 86,861,301 LBP | ▼ -3.37 % |
Cryptonex/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 333,205 LBP |
Tối đa | 305,993 LBP |
Bình quân gia quyền | 319,599 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 327,946 LBP |
Tối đa | 350,855 LBP |
Bình quân gia quyền | 361,796 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 275,076 LBP |
Tối đa | 350,855 LBP |
Bình quân gia quyền | 252,221 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: