Tỷ giá hối đoái Cryptonex chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Cryptonex tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNX/MGA
Lịch sử thay đổi trong CNX/MGA tỷ giá
CNX/MGA tỷ giá
10 03, 2023
1 CNX = 92,235 MGA
▼ -4.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Cryptonex/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Cryptonex chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNX/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNX/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Cryptonex/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNX/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 03, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -0.88% (93,054 MGA — 92,235 MGA)
Thay đổi trong CNX/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 06, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -9.9% (102,365 MGA — 92,235 MGA)
Thay đổi trong CNX/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 03, 2023) các Cryptonex tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 7.17% (86,068 MGA — 92,235 MGA)
Thay đổi trong CNX/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 03, 2023) cáce Cryptonex tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 1399.81% (6,150 MGA — 92,235 MGA)
Cryptonex/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Cryptonex/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 92,855 MGA | ▲ 0.67 % |
01/05 | 92,714 MGA | ▼ -0.15 % |
02/05 | 92,777 MGA | ▲ 0.07 % |
03/05 | 93,341 MGA | ▲ 0.61 % |
04/05 | 92,974 MGA | ▼ -0.39 % |
05/05 | 93,063 MGA | ▲ 0.09 % |
06/05 | 94,597 MGA | ▲ 1.65 % |
07/05 | 95,131 MGA | ▲ 0.56 % |
08/05 | 94,034 MGA | ▼ -1.15 % |
09/05 | 93,514 MGA | ▼ -0.55 % |
10/05 | 92,417 MGA | ▼ -1.17 % |
11/05 | 92,464 MGA | ▲ 0.05 % |
12/05 | 92,436 MGA | ▼ -0.03 % |
13/05 | 93,324 MGA | ▲ 0.96 % |
14/05 | 94,054 MGA | ▲ 0.78 % |
15/05 | 94,158 MGA | ▲ 0.11 % |
16/05 | 94,845 MGA | ▲ 0.73 % |
17/05 | 94,515 MGA | ▼ -0.35 % |
18/05 | 92,541 MGA | ▼ -2.09 % |
19/05 | 92,400 MGA | ▼ -0.15 % |
20/05 | 92,138 MGA | ▼ -0.28 % |
21/05 | 91,000 MGA | ▼ -1.23 % |
22/05 | 90,389 MGA | ▼ -0.67 % |
23/05 | 90,411 MGA | ▲ 0.02 % |
24/05 | 89,996 MGA | ▼ -0.46 % |
25/05 | 89,502 MGA | ▼ -0.55 % |
26/05 | 89,617 MGA | ▲ 0.13 % |
27/05 | 89,126 MGA | ▼ -0.55 % |
28/05 | 88,879 MGA | ▼ -0.28 % |
29/05 | 85,359 MGA | ▼ -3.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Cryptonex/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Cryptonex/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 93,841 MGA | ▲ 1.74 % |
13/05 — 19/05 | 92,094 MGA | ▼ -1.86 % |
20/05 — 26/05 | 97,501 MGA | ▲ 5.87 % |
27/05 — 02/06 | 91,168 MGA | ▼ -6.5 % |
03/06 — 09/06 | 90,435 MGA | ▼ -0.8 % |
10/06 — 16/06 | 96,592 MGA | ▲ 6.81 % |
17/06 — 23/06 | 116,043 MGA | ▲ 20.14 % |
24/06 — 30/06 | 117,961 MGA | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 115,995 MGA | ▼ -1.67 % |
08/07 — 14/07 | 114,130 MGA | ▼ -1.61 % |
15/07 — 21/07 | 111,376 MGA | ▼ -2.41 % |
22/07 — 28/07 | 104,499 MGA | ▼ -6.17 % |
Cryptonex/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 93,909 MGA | ▲ 1.81 % |
06/2024 | 81,462 MGA | ▼ -13.25 % |
07/2024 | 89,012 MGA | ▲ 9.27 % |
08/2024 | 103,949 MGA | ▲ 16.78 % |
09/2024 | 200,085 MGA | ▲ 92.48 % |
10/2024 | 361,530 MGA | ▲ 80.69 % |
11/2024 | 1,834,253 MGA | ▲ 407.36 % |
12/2024 | 1,940,371 MGA | ▲ 5.79 % |
01/2025 | 1,967,158 MGA | ▲ 1.38 % |
02/2025 | 1,816,908 MGA | ▼ -7.64 % |
03/2025 | 2,261,039 MGA | ▲ 24.44 % |
04/2025 | 1,991,890 MGA | ▼ -11.9 % |
Cryptonex/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 93,054 MGA |
Tối đa | 92,235 MGA |
Bình quân gia quyền | 92,645 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 93,054 MGA |
Tối đa | 105,443 MGA |
Bình quân gia quyền | 100,036 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82,276 MGA |
Tối đa | 105,443 MGA |
Bình quân gia quyền | 92,683 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến CNX/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Cryptonex (CNX) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: