Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/BELA
Lịch sử thay đổi trong CNY/BELA tỷ giá
CNY/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 CNY = 522.8 BELA
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 8.98% (479.71 BELA — 522.8 BELA)
Thay đổi trong CNY/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.55% (536.48 BELA — 522.8 BELA)
Thay đổi trong CNY/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -2.55% (536.48 BELA — 522.8 BELA)
Thay đổi trong CNY/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 229.86% (158.49 BELA — 522.8 BELA)
Nhân dân tệ/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 519.65 BELA | ▼ -0.6 % |
11/05 | 519.02 BELA | ▼ -0.12 % |
12/05 | 514.56 BELA | ▼ -0.86 % |
13/05 | 514.81 BELA | ▲ 0.05 % |
14/05 | 515.63 BELA | ▲ 0.16 % |
15/05 | 524.91 BELA | ▲ 1.8 % |
16/05 | 524.41 BELA | ▼ -0.1 % |
17/05 | 525.56 BELA | ▲ 0.22 % |
18/05 | 553.33 BELA | ▲ 5.28 % |
19/05 | 566.11 BELA | ▲ 2.31 % |
20/05 | 571.44 BELA | ▲ 0.94 % |
21/05 | 568.76 BELA | ▼ -0.47 % |
22/05 | 570.42 BELA | ▲ 0.29 % |
23/05 | 558.14 BELA | ▼ -2.15 % |
24/05 | 545.15 BELA | ▼ -2.33 % |
25/05 | 535.22 BELA | ▼ -1.82 % |
26/05 | 527.49 BELA | ▼ -1.44 % |
27/05 | 528.84 BELA | ▲ 0.26 % |
28/05 | 526.64 BELA | ▼ -0.42 % |
29/05 | 540.1 BELA | ▲ 2.55 % |
30/05 | 546.87 BELA | ▲ 1.25 % |
31/05 | 540.97 BELA | ▼ -1.08 % |
01/06 | 537.68 BELA | ▼ -0.61 % |
02/06 | 532.77 BELA | ▼ -0.91 % |
03/06 | 534.69 BELA | ▲ 0.36 % |
04/06 | 538.52 BELA | ▲ 0.72 % |
05/06 | 561.47 BELA | ▲ 4.26 % |
06/06 | 570.65 BELA | ▲ 1.64 % |
07/06 | 567.51 BELA | ▼ -0.55 % |
08/06 | 570.29 BELA | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 506.26 BELA | ▼ -3.16 % |
20/05 — 26/05 | 485.51 BELA | ▼ -4.1 % |
27/05 — 02/06 | 470.43 BELA | ▼ -3.11 % |
03/06 — 09/06 | 521.47 BELA | ▲ 10.85 % |
10/06 — 16/06 | 505.32 BELA | ▼ -3.1 % |
17/06 — 23/06 | 516.04 BELA | ▲ 2.12 % |
24/06 — 30/06 | 522.6 BELA | ▲ 1.27 % |
01/07 — 07/07 | 528.49 BELA | ▲ 1.13 % |
08/07 — 14/07 | 668.47 BELA | ▲ 26.49 % |
15/07 — 21/07 | 627.85 BELA | ▼ -6.08 % |
22/07 — 28/07 | 496.47 BELA | ▼ -20.93 % |
29/07 — 04/08 | 5,044 BELA | ▲ 915.88 % |
Nhân dân tệ/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 405.61 BELA | ▼ -22.42 % |
07/2024 | 517.4 BELA | ▲ 27.56 % |
08/2024 | 604.86 BELA | ▲ 16.9 % |
09/2024 | 506.46 BELA | ▼ -16.27 % |
10/2024 | 421.8 BELA | ▼ -16.72 % |
11/2024 | 420.52 BELA | ▼ -0.3 % |
12/2024 | 245.23 BELA | ▼ -41.68 % |
01/2025 | 1,921 BELA | ▲ 683.45 % |
02/2025 | 1,842 BELA | ▼ -4.13 % |
03/2025 | 1,826 BELA | ▼ -0.86 % |
04/2025 | 1,872 BELA | ▲ 2.52 % |
Nhân dân tệ/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 480.39 BELA |
Tối đa | 522.59 BELA |
Bình quân gia quyền | 502.33 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 480.39 BELA |
Tối đa | 531.25 BELA |
Bình quân gia quyền | 506.69 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 480.39 BELA |
Tối đa | 531.25 BELA |
Bình quân gia quyền | 506.69 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: