Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/DCN
Lịch sử thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá
CNY/DCN tỷ giá
05 14, 2024
1 CNY = 106,983 DCN
▲ 17.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 26.89% (84,313 DCN — 106,983 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 13.54% (94,226 DCN — 106,983 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 94.05% (55,131 DCN — 106,983 DCN)
Thay đổi trong CNY/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 236.38% (31,805 DCN — 106,983 DCN)
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 112,984 DCN | ▲ 5.61 % |
16/05 | 108,557 DCN | ▼ -3.92 % |
17/05 | 108,146 DCN | ▼ -0.38 % |
18/05 | 110,720 DCN | ▲ 2.38 % |
19/05 | 112,194 DCN | ▲ 1.33 % |
20/05 | 106,876 DCN | ▼ -4.74 % |
21/05 | 112,385 DCN | ▲ 5.15 % |
22/05 | 112,631 DCN | ▲ 0.22 % |
23/05 | 124,040 DCN | ▲ 10.13 % |
24/05 | 128,473 DCN | ▲ 3.57 % |
25/05 | 97,246 DCN | ▼ -24.31 % |
26/05 | 111,612 DCN | ▲ 14.77 % |
27/05 | 111,857 DCN | ▲ 0.22 % |
28/05 | 105,695 DCN | ▼ -5.51 % |
29/05 | 116,319 DCN | ▲ 10.05 % |
30/05 | 116,596 DCN | ▲ 0.24 % |
31/05 | 111,140 DCN | ▼ -4.68 % |
01/06 | 108,235 DCN | ▼ -2.61 % |
02/06 | 114,523 DCN | ▲ 5.81 % |
03/06 | 120,549 DCN | ▲ 5.26 % |
04/06 | 122,179 DCN | ▲ 1.35 % |
05/06 | 119,165 DCN | ▼ -2.47 % |
06/06 | 124,702 DCN | ▲ 4.65 % |
07/06 | 129,207 DCN | ▲ 3.61 % |
08/06 | 128,423 DCN | ▼ -0.61 % |
09/06 | 125,798 DCN | ▼ -2.04 % |
10/06 | 111,522 DCN | ▼ -11.35 % |
11/06 | 112,390 DCN | ▲ 0.78 % |
12/06 | 113,482 DCN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 115,251 DCN | ▲ 1.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 92,542 DCN | ▼ -13.5 % |
27/05 — 02/06 | 95,406 DCN | ▲ 3.1 % |
03/06 — 09/06 | 111,099 DCN | ▲ 16.45 % |
10/06 — 16/06 | 102,780 DCN | ▼ -7.49 % |
17/06 — 23/06 | 95,813 DCN | ▼ -6.78 % |
24/06 — 30/06 | 105,512 DCN | ▲ 10.12 % |
01/07 — 07/07 | 115,236 DCN | ▲ 9.22 % |
08/07 — 14/07 | 115,476 DCN | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 119,099 DCN | ▲ 3.14 % |
22/07 — 28/07 | 119,311 DCN | ▲ 0.18 % |
29/07 — 04/08 | 112,695 DCN | ▼ -5.55 % |
05/08 — 11/08 | 114,444 DCN | ▲ 1.55 % |
Nhân dân tệ/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 111,160 DCN | ▲ 3.9 % |
07/2024 | 121,310 DCN | ▲ 9.13 % |
08/2024 | 147,934 DCN | ▲ 21.95 % |
09/2024 | 153,650 DCN | ▲ 3.86 % |
10/2024 | 128,356 DCN | ▼ -16.46 % |
11/2024 | 140,187 DCN | ▲ 9.22 % |
12/2024 | 108,679 DCN | ▼ -22.48 % |
01/2025 | 134,630 DCN | ▲ 23.88 % |
02/2025 | 121,761 DCN | ▼ -9.56 % |
03/2025 | 109,788 DCN | ▼ -9.83 % |
04/2025 | 130,441 DCN | ▲ 18.81 % |
05/2025 | 131,256 DCN | ▲ 0.63 % |
Nhân dân tệ/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 80,146 DCN |
Tối đa | 100,815 DCN |
Bình quân gia quyền | 93,263 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 70,947 DCN |
Tối đa | 108,639 DCN |
Bình quân gia quyền | 87,867 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38,622 DCN |
Tối đa | 149,898 DCN |
Bình quân gia quyền | 89,190 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: