Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong CNY/IGNIS tỷ giá
CNY/IGNIS tỷ giá
04 29, 2024
1 CNY = 26.2606 IGNIS
▲ 1.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 22.85% (21.3755 IGNIS — 26.2606 IGNIS)
Thay đổi trong CNY/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (27.3029 IGNIS — 26.2606 IGNIS)
Thay đổi trong CNY/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (24.1296 IGNIS — 26.2606 IGNIS)
Thay đổi trong CNY/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 223.45% (8.118987 IGNIS — 26.2606 IGNIS)
Nhân dân tệ/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 28.2849 IGNIS | ▲ 7.71 % |
01/05 | 26.48 IGNIS | ▼ -6.38 % |
02/05 | 27.4912 IGNIS | ▲ 3.82 % |
03/05 | 28.7748 IGNIS | ▲ 4.67 % |
04/05 | 29.0896 IGNIS | ▲ 1.09 % |
05/05 | 31.0785 IGNIS | ▲ 6.84 % |
06/05 | 32.9674 IGNIS | ▲ 6.08 % |
07/05 | 31.5435 IGNIS | ▼ -4.32 % |
08/05 | 26.2589 IGNIS | ▼ -16.75 % |
09/05 | 39.0297 IGNIS | ▲ 48.63 % |
10/05 | 48.6898 IGNIS | ▲ 24.75 % |
11/05 | 47.8481 IGNIS | ▼ -1.73 % |
12/05 | 47.8987 IGNIS | ▲ 0.11 % |
13/05 | 31.4052 IGNIS | ▼ -34.43 % |
14/05 | 32.9823 IGNIS | ▲ 5.02 % |
15/05 | 32.9714 IGNIS | ▼ -0.03 % |
16/05 | 32.4229 IGNIS | ▼ -1.66 % |
17/05 | 32.0047 IGNIS | ▼ -1.29 % |
18/05 | 31.3749 IGNIS | ▼ -1.97 % |
19/05 | 34.9285 IGNIS | ▲ 11.33 % |
20/05 | 38.0089 IGNIS | ▲ 8.82 % |
21/05 | 35.7636 IGNIS | ▼ -5.91 % |
22/05 | 33.3447 IGNIS | ▼ -6.76 % |
23/05 | 32.6294 IGNIS | ▼ -2.15 % |
24/05 | 31.9685 IGNIS | ▼ -2.03 % |
25/05 | 33.3767 IGNIS | ▲ 4.4 % |
26/05 | 32.6929 IGNIS | ▼ -2.05 % |
27/05 | 32.3364 IGNIS | ▼ -1.09 % |
28/05 | 32.7991 IGNIS | ▲ 1.43 % |
29/05 | 33.4178 IGNIS | ▲ 1.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 26.0306 IGNIS | ▼ -0.88 % |
13/05 — 19/05 | 23.6456 IGNIS | ▼ -9.16 % |
20/05 — 26/05 | 27.6296 IGNIS | ▲ 16.85 % |
27/05 — 02/06 | 20.9429 IGNIS | ▼ -24.2 % |
03/06 — 09/06 | 22.5831 IGNIS | ▲ 7.83 % |
10/06 — 16/06 | 25.8909 IGNIS | ▲ 14.65 % |
17/06 — 23/06 | 16.8047 IGNIS | ▼ -35.09 % |
24/06 — 30/06 | 17.9488 IGNIS | ▲ 6.81 % |
01/07 — 07/07 | 17.2063 IGNIS | ▼ -4.14 % |
08/07 — 14/07 | 24.0349 IGNIS | ▲ 39.69 % |
15/07 — 21/07 | 24.0003 IGNIS | ▼ -0.14 % |
22/07 — 28/07 | 23.5169 IGNIS | ▼ -2.01 % |
Nhân dân tệ/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 27.516 IGNIS | ▲ 4.78 % |
06/2024 | 34.1531 IGNIS | ▲ 24.12 % |
07/2024 | 35.7058 IGNIS | ▲ 4.55 % |
08/2024 | 32.903 IGNIS | ▼ -7.85 % |
09/2024 | 27.6292 IGNIS | ▼ -16.03 % |
10/2024 | 19.4166 IGNIS | ▼ -29.72 % |
11/2024 | 23.4256 IGNIS | ▲ 20.65 % |
12/2024 | 16.8441 IGNIS | ▼ -28.1 % |
01/2025 | 22.5568 IGNIS | ▲ 33.92 % |
02/2025 | 19.7173 IGNIS | ▼ -12.59 % |
03/2025 | 15.7369 IGNIS | ▼ -20.19 % |
04/2025 | 20.355 IGNIS | ▲ 29.35 % |
Nhân dân tệ/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.553 IGNIS |
Tối đa | 35.1815 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 26.2688 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.9446 IGNIS |
Tối đa | 35.1815 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 25.007 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4705 IGNIS |
Tối đa | 48.24 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 29.8028 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: