Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/LUN

Lịch sử thay đổi trong CNY/LUN tỷ giá

CNY/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 CNY = 6.150592 LUN
▲ 0.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CNY/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -6.4% (6.571311 LUN — 6.150592 LUN)

Thay đổi trong CNY/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.31% (7.349062 LUN — 6.150592 LUN)

Thay đổi trong CNY/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -16.31% (7.349062 LUN — 6.150592 LUN)

Thay đổi trong CNY/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2616.32% (0.22643121 LUN — 6.150592 LUN)

Nhân dân tệ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 6.12264 LUN ▼ -0.45 %
10/06 6.112524 LUN ▼ -0.17 %
11/06 6.070038 LUN ▼ -0.7 %
12/06 6.074848 LUN ▲ 0.08 %
13/06 6.086288 LUN ▲ 0.19 %
14/06 6.162853 LUN ▲ 1.26 %
15/06 6.157856 LUN ▼ -0.08 %
16/06 5.299923 LUN ▼ -13.93 %
17/06 3.371882 LUN ▼ -36.38 %
18/06 2.020638 LUN ▼ -40.07 %
19/06 2.059394 LUN ▲ 1.92 %
20/06 2.047542 LUN ▼ -0.58 %
21/06 2.05454 LUN ▲ 0.34 %
22/06 2.014962 LUN ▼ -1.93 %
23/06 1.954784 LUN ▼ -2.99 %
24/06 1.913903 LUN ▼ -2.09 %
25/06 1.895396 LUN ▼ -0.97 %
26/06 1.899639 LUN ▲ 0.22 %
27/06 1.894349 LUN ▼ -0.28 %
28/06 2.988033 LUN ▲ 57.73 %
29/06 4.070212 LUN ▲ 36.22 %
30/06 3.92183 LUN ▼ -3.65 %
01/07 3.902606 LUN ▼ -0.49 %
02/07 3.860987 LUN ▼ -1.07 %
03/07 3.870128 LUN ▲ 0.24 %
04/07 3.916827 LUN ▲ 1.21 %
05/07 4.011657 LUN ▲ 2.42 %
06/07 4.072587 LUN ▲ 1.52 %
07/07 4.043098 LUN ▼ -0.72 %
08/07 4.059894 LUN ▲ 0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Nhân dân tệ/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.95702 LUN ▼ -3.15 %
17/06 — 23/06 5.700724 LUN ▼ -4.3 %
24/06 — 30/06 5.557506 LUN ▼ -2.51 %
01/07 — 07/07 2.587066 LUN ▼ -53.45 %
08/07 — 14/07 4.055137 LUN ▲ 56.75 %
15/07 — 21/07 5.43042 LUN ▲ 33.91 %
22/07 — 28/07 5.491054 LUN ▲ 1.12 %
29/07 — 04/08 6.008521 LUN ▲ 9.42 %
05/08 — 11/08 5.815227 LUN ▼ -3.22 %
12/08 — 18/08 5.371881 LUN ▼ -7.62 %
19/08 — 25/08 7.013295 LUN ▲ 30.56 %
26/08 — 01/09 36.0163 LUN ▲ 413.54 %

Nhân dân tệ/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 4.801436 LUN ▼ -21.94 %
08/2024 3.393599 LUN ▼ -29.32 %
09/2024 2.471964 LUN ▼ -27.16 %
10/2024 12.1273 LUN ▲ 390.59 %
11/2024 24.404 LUN ▲ 101.23 %
12/2024 31.8682 LUN ▲ 30.59 %
01/2025 29.968 LUN ▼ -5.96 %
02/2025 235.54 LUN ▲ 685.97 %
03/2025 223.56 LUN ▼ -5.08 %
04/2025 121.72 LUN ▼ -45.55 %
05/2025 178.18 LUN ▲ 46.39 %

Nhân dân tệ/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.502731 LUN
Tối đa 6.582491 LUN
Bình quân gia quyền 4.878353 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.502731 LUN
Tối đa 7.277409 LUN
Bình quân gia quyền 5.605684 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.502731 LUN
Tối đa 7.277409 LUN
Bình quân gia quyền 5.605684 LUN

Chia sẻ một liên kết đến CNY/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu