Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại ariary Madagascar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/MGA

Lịch sử thay đổi trong CNY/MGA tỷ giá

CNY/MGA tỷ giá

05 14, 2024
1 CNY = 610.68 MGA
▼ -0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong ariary Madagascar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CNY/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.32% (608.76 MGA — 610.68 MGA)

Thay đổi trong CNY/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -3.55% (633.16 MGA — 610.68 MGA)

Thay đổi trong CNY/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -3.22% (631.01 MGA — 610.68 MGA)

Thay đổi trong CNY/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 14.93% (531.33 MGA — 610.68 MGA)

Nhân dân tệ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái

Nhân dân tệ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 609.08 MGA ▼ -0.26 %
16/05 608.94 MGA ▼ -0.02 %
17/05 608.47 MGA ▼ -0.08 %
18/05 607.92 MGA ▼ -0.09 %
19/05 612.19 MGA ▲ 0.7 %
20/05 610.9 MGA ▼ -0.21 %
21/05 610.9 MGA ▲ 0 %
22/05 613 MGA ▲ 0.34 %
23/05 613.45 MGA ▲ 0.07 %
24/05 613.41 MGA ▼ -0.01 %
25/05 616.09 MGA ▲ 0.44 %
26/05 616.11 MGA ▲ 0 %
27/05 618.72 MGA ▲ 0.42 %
28/05 618.72 MGA ▲ 0 %
29/05 617.58 MGA ▼ -0.18 %
30/05 617.37 MGA ▼ -0.03 %
31/05 619.14 MGA ▲ 0.29 %
01/06 614.98 MGA ▼ -0.67 %
02/06 617.3 MGA ▲ 0.38 %
03/06 613.01 MGA ▼ -0.69 %
04/06 613.25 MGA ▲ 0.04 %
05/06 617.21 MGA ▲ 0.65 %
06/06 618.42 MGA ▲ 0.2 %
07/06 619.39 MGA ▲ 0.16 %
08/06 619.72 MGA ▲ 0.05 %
09/06 617.12 MGA ▼ -0.42 %
10/06 617.32 MGA ▲ 0.03 %
11/06 617.53 MGA ▲ 0.03 %
12/06 616.76 MGA ▼ -0.12 %
13/06 615.44 MGA ▼ -0.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Nhân dân tệ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 616.2 MGA ▲ 0.9 %
27/05 — 02/06 615.47 MGA ▼ -0.12 %
03/06 — 09/06 612.06 MGA ▼ -0.55 %
10/06 — 16/06 600.91 MGA ▼ -1.82 %
17/06 — 23/06 595.33 MGA ▼ -0.93 %
24/06 — 30/06 595.35 MGA ▲ 0 %
01/07 — 07/07 596.04 MGA ▲ 0.12 %
08/07 — 14/07 599.46 MGA ▲ 0.57 %
15/07 — 21/07 605.13 MGA ▲ 0.95 %
22/07 — 28/07 604.92 MGA ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 603.19 MGA ▼ -0.29 %
05/08 — 11/08 601.91 MGA ▼ -0.21 %

Nhân dân tệ/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 608.58 MGA ▼ -0.34 %
07/2024 612.23 MGA ▲ 0.6 %
08/2024 606.47 MGA ▼ -0.94 %
09/2024 614.63 MGA ▲ 1.35 %
10/2024 604.02 MGA ▼ -1.73 %
11/2024 627.88 MGA ▲ 3.95 %
12/2024 644 MGA ▲ 2.57 %
01/2025 625.22 MGA ▼ -2.92 %
02/2025 414.47 MGA ▼ -33.71 %
03/2025 535.19 MGA ▲ 29.13 %
04/2025 543.72 MGA ▲ 1.59 %
05/2025 538.92 MGA ▼ -0.88 %

Nhân dân tệ/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 607.34 MGA
Tối đa 614.62 MGA
Bình quân gia quyền 610.88 MGA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 600.89 MGA
Tối đa 638.46 MGA
Bình quân gia quyền 614.94 MGA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 600.89 MGA
Tối đa 652.8 MGA
Bình quân gia quyền 624.78 MGA

Chia sẻ một liên kết đến CNY/MGA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu