Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/PAY
Lịch sử thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá
CNY/PAY tỷ giá
05 15, 2024
1 CNY = 15.4506 PAY
▼ -12.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -12% (17.5581 PAY — 15.4506 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -9.35% (17.0433 PAY — 15.4506 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 15.05% (13.4292 PAY — 15.4506 PAY)
Thay đổi trong CNY/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 231.95% (4.654543 PAY — 15.4506 PAY)
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 15.2861 PAY | ▼ -1.06 % |
18/05 | 14.509 PAY | ▼ -5.08 % |
19/05 | 15.2541 PAY | ▲ 5.14 % |
20/05 | 14.5651 PAY | ▼ -4.52 % |
21/05 | 13.4744 PAY | ▼ -7.49 % |
22/05 | 13.4125 PAY | ▼ -0.46 % |
23/05 | 13.4969 PAY | ▲ 0.63 % |
24/05 | 13.348 PAY | ▼ -1.1 % |
25/05 | 13.5414 PAY | ▲ 1.45 % |
26/05 | 14.3804 PAY | ▲ 6.2 % |
27/05 | 15.1162 PAY | ▲ 5.12 % |
28/05 | 14.7454 PAY | ▼ -2.45 % |
29/05 | 14.8387 PAY | ▲ 0.63 % |
30/05 | 14.9282 PAY | ▲ 0.6 % |
31/05 | 15.4845 PAY | ▲ 3.73 % |
01/06 | 16.3829 PAY | ▲ 5.8 % |
02/06 | 15.5634 PAY | ▼ -5 % |
03/06 | 15.2871 PAY | ▼ -1.78 % |
04/06 | 15.4498 PAY | ▲ 1.06 % |
05/06 | 15.7386 PAY | ▲ 1.87 % |
06/06 | 15.1872 PAY | ▼ -3.5 % |
07/06 | 15.2893 PAY | ▲ 0.67 % |
08/06 | 16.337 PAY | ▲ 6.85 % |
09/06 | 16.0789 PAY | ▼ -1.58 % |
10/06 | 16.3114 PAY | ▲ 1.45 % |
11/06 | 16.7835 PAY | ▲ 2.89 % |
12/06 | 15.8433 PAY | ▼ -5.6 % |
13/06 | 15.2552 PAY | ▼ -3.71 % |
14/06 | 15.9555 PAY | ▲ 4.59 % |
15/06 | 16.9746 PAY | ▲ 6.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.0293 PAY | ▼ -2.73 % |
27/05 — 02/06 | 15.1974 PAY | ▲ 1.12 % |
03/06 — 09/06 | 17.5956 PAY | ▲ 15.78 % |
10/06 — 16/06 | 15.459 PAY | ▼ -12.14 % |
17/06 — 23/06 | 15.922 PAY | ▲ 3 % |
24/06 — 30/06 | 15.975 PAY | ▲ 0.33 % |
01/07 — 07/07 | 18.8021 PAY | ▲ 17.7 % |
08/07 — 14/07 | 16.6185 PAY | ▼ -11.61 % |
15/07 — 21/07 | 18.4966 PAY | ▲ 11.3 % |
22/07 — 28/07 | 19.2021 PAY | ▲ 3.81 % |
29/07 — 04/08 | 19.3969 PAY | ▲ 1.01 % |
05/08 — 11/08 | 21.5788 PAY | ▲ 11.25 % |
Nhân dân tệ/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.454 PAY | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 16.0609 PAY | ▲ 3.93 % |
08/2024 | 15.8528 PAY | ▼ -1.3 % |
09/2024 | 15.2426 PAY | ▼ -3.85 % |
10/2024 | 13.0869 PAY | ▼ -14.14 % |
11/2024 | 20.2676 PAY | ▲ 54.87 % |
12/2024 | 18.9736 PAY | ▼ -6.38 % |
01/2025 | 19.1956 PAY | ▲ 1.17 % |
02/2025 | 15.0958 PAY | ▼ -21.36 % |
03/2025 | 14.0296 PAY | ▼ -7.06 % |
04/2025 | 17.2089 PAY | ▲ 22.66 % |
05/2025 | 18.3462 PAY | ▲ 6.61 % |
Nhân dân tệ/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.1586 PAY |
Tối đa | 16.8691 PAY |
Bình quân gia quyền | 15.6128 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.7441 PAY |
Tối đa | 18.6385 PAY |
Bình quân gia quyền | 14.7789 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.890954 PAY |
Tối đa | 19.737 PAY |
Bình quân gia quyền | 15.1483 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: