Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/POWR
Lịch sử thay đổi trong CNY/POWR tỷ giá
CNY/POWR tỷ giá
05 15, 2024
1 CNY = 0.46127376 POWR
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -3.04% (0.47571707 POWR — 0.46127376 POWR)
Thay đổi trong CNY/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 16.27% (0.39671489 POWR — 0.46127376 POWR)
Thay đổi trong CNY/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -47.58% (0.88002745 POWR — 0.46127376 POWR)
Thay đổi trong CNY/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -81.54% (2.498123 POWR — 0.46127376 POWR)
Nhân dân tệ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.481347 POWR | ▲ 4.35 % |
17/05 | 0.48977801 POWR | ▲ 1.75 % |
18/05 | 0.49060777 POWR | ▲ 0.17 % |
19/05 | 0.48301013 POWR | ▼ -1.55 % |
20/05 | 0.46046742 POWR | ▼ -4.67 % |
21/05 | 0.4507402 POWR | ▼ -2.11 % |
22/05 | 0.44624102 POWR | ▼ -1 % |
23/05 | 0.44329297 POWR | ▼ -0.66 % |
24/05 | 0.44969539 POWR | ▲ 1.44 % |
25/05 | 0.46885804 POWR | ▲ 4.26 % |
26/05 | 0.47209646 POWR | ▲ 0.69 % |
27/05 | 0.45003908 POWR | ▼ -4.67 % |
28/05 | 0.44217187 POWR | ▼ -1.75 % |
29/05 | 0.45953342 POWR | ▲ 3.93 % |
30/05 | 0.47732963 POWR | ▲ 3.87 % |
31/05 | 0.49890692 POWR | ▲ 4.52 % |
01/06 | 0.49276646 POWR | ▼ -1.23 % |
02/06 | 0.48266943 POWR | ▼ -2.05 % |
03/06 | 0.47066157 POWR | ▼ -2.49 % |
04/06 | 0.4654542 POWR | ▼ -1.11 % |
05/06 | 0.44722361 POWR | ▼ -3.92 % |
06/06 | 0.41171659 POWR | ▼ -7.94 % |
07/06 | 0.42878712 POWR | ▲ 4.15 % |
08/06 | 0.44148083 POWR | ▲ 2.96 % |
09/06 | 0.44780416 POWR | ▲ 1.43 % |
10/06 | 0.45931097 POWR | ▲ 2.57 % |
11/06 | 0.45596102 POWR | ▼ -0.73 % |
12/06 | 0.42954096 POWR | ▼ -5.79 % |
13/06 | 0.45241734 POWR | ▲ 5.33 % |
14/06 | 0.4665007 POWR | ▲ 3.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.46361574 POWR | ▲ 0.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.40079873 POWR | ▼ -13.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.458418 POWR | ▲ 14.38 % |
10/06 — 16/06 | 0.43670134 POWR | ▼ -4.74 % |
17/06 — 23/06 | 0.43376431 POWR | ▼ -0.67 % |
24/06 — 30/06 | 0.44385238 POWR | ▲ 2.33 % |
01/07 — 07/07 | 0.56143216 POWR | ▲ 26.49 % |
08/07 — 14/07 | 0.54186332 POWR | ▼ -3.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.55375373 POWR | ▲ 2.19 % |
22/07 — 28/07 | 0.54628668 POWR | ▼ -1.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.53407839 POWR | ▼ -2.23 % |
05/08 — 11/08 | 0.58087447 POWR | ▲ 8.76 % |
Nhân dân tệ/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.44973014 POWR | ▼ -2.5 % |
07/2024 | 0.39308292 POWR | ▼ -12.6 % |
08/2024 | 0.51037757 POWR | ▲ 29.84 % |
09/2024 | 0.43263119 POWR | ▼ -15.23 % |
10/2024 | 0.33230043 POWR | ▼ -23.19 % |
11/2024 | 0.30600191 POWR | ▼ -7.91 % |
12/2024 | 0.20070516 POWR | ▼ -34.41 % |
01/2025 | 0.24498826 POWR | ▲ 22.06 % |
02/2025 | 0.19354851 POWR | ▼ -21 % |
03/2025 | 0.17974609 POWR | ▼ -7.13 % |
04/2025 | 0.23967063 POWR | ▲ 33.34 % |
05/2025 | 0.22859383 POWR | ▼ -4.62 % |
Nhân dân tệ/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.43237258 POWR |
Tối đa | 0.48300013 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.45649092 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29890125 POWR |
Tối đa | 0.48300013 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.39981289 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.19120073 POWR |
Tối đa | 1.142535 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.64731755 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: