Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/UZS
Lịch sử thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá
CNY/UZS tỷ giá
05 04, 2024
1 CNY = 1,881 UZS
▼ -0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -0.97% (1,899 UZS — 1,881 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 0.73% (1,867 UZS — 1,881 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1.29% (1,857 UZS — 1,881 UZS)
Thay đổi trong CNY/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 26.36% (1,488 UZS — 1,881 UZS)
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 1,875 UZS | ▼ -0.27 % |
06/05 | 1,877 UZS | ▲ 0.1 % |
07/05 | 1,877 UZS | ▲ 0 % |
08/05 | 1,879 UZS | ▲ 0.12 % |
09/05 | 1,880 UZS | ▲ 0.05 % |
10/05 | 1,870 UZS | ▼ -0.56 % |
11/05 | 1,864 UZS | ▼ -0.3 % |
12/05 | 1,838 UZS | ▼ -1.4 % |
13/05 | 1,835 UZS | ▼ -0.16 % |
14/05 | 1,827 UZS | ▼ -0.43 % |
15/05 | 1,830 UZS | ▲ 0.17 % |
16/05 | 1,830 UZS | ▼ -0.02 % |
17/05 | 1,831 UZS | ▲ 0.04 % |
18/05 | 1,834 UZS | ▲ 0.17 % |
19/05 | 1,838 UZS | ▲ 0.2 % |
20/05 | 1,832 UZS | ▼ -0.32 % |
21/05 | 1,831 UZS | ▼ -0.05 % |
22/05 | 1,834 UZS | ▲ 0.17 % |
23/05 | 1,837 UZS | ▲ 0.19 % |
24/05 | 1,838 UZS | ▲ 0.05 % |
25/05 | 1,841 UZS | ▲ 0.14 % |
26/05 | 1,837 UZS | ▼ -0.2 % |
27/05 | 1,837 UZS | ▼ -0.02 % |
28/05 | 1,836 UZS | ▼ -0.03 % |
29/05 | 1,833 UZS | ▼ -0.17 % |
30/05 | 1,826 UZS | ▼ -0.39 % |
31/05 | 1,831 UZS | ▲ 0.3 % |
01/06 | 1,829 UZS | ▼ -0.11 % |
02/06 | 1,853 UZS | ▲ 1.29 % |
03/06 | 1,849 UZS | ▼ -0.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1,854 UZS | ▼ -1.42 % |
13/05 — 19/05 | 1,886 UZS | ▲ 1.72 % |
20/05 — 26/05 | 1,889 UZS | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 1,945 UZS | ▲ 2.95 % |
03/06 — 09/06 | 1,893 UZS | ▼ -2.65 % |
10/06 — 16/06 | 1,883 UZS | ▼ -0.57 % |
17/06 — 23/06 | 1,874 UZS | ▼ -0.48 % |
24/06 — 30/06 | 1,901 UZS | ▲ 1.46 % |
01/07 — 07/07 | 1,861 UZS | ▼ -2.12 % |
08/07 — 14/07 | 1,867 UZS | ▲ 0.34 % |
15/07 — 21/07 | 1,867 UZS | ▼ -0.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,882 UZS | ▲ 0.82 % |
Nhân dân tệ/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,881 UZS | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 1,935 UZS | ▲ 2.85 % |
08/2024 | 1,956 UZS | ▲ 1.07 % |
09/2024 | 1,933 UZS | ▼ -1.14 % |
10/2024 | 1,916 UZS | ▼ -0.89 % |
10/2024 | 2,082 UZS | ▲ 8.67 % |
11/2024 | 2,133 UZS | ▲ 2.43 % |
12/2024 | 2,094 UZS | ▼ -1.8 % |
01/2025 | 2,086 UZS | ▼ -0.41 % |
02/2025 | 2,083 UZS | ▼ -0.11 % |
03/2025 | 2,064 UZS | ▼ -0.94 % |
04/2025 | 2,083 UZS | ▲ 0.92 % |
Nhân dân tệ/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,863 UZS |
Tối đa | 1,901 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,876 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,850 UZS |
Tối đa | 1,907 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,884 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,717 UZS |
Tối đa | 1,933 UZS |
Bình quân gia quyền | 1,829 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: