Tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CNY/XEM
Lịch sử thay đổi trong CNY/XEM tỷ giá
CNY/XEM tỷ giá
05 04, 2024
1 CNY = 3.587127 XEM
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nhân dân tệ/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nhân dân tệ chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CNY/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CNY/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nhân dân tệ/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CNY/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 20.63% (2.973715 XEM — 3.587127 XEM)
Thay đổi trong CNY/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -12.47% (4.098076 XEM — 3.587127 XEM)
Thay đổi trong CNY/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -10.54% (4.009971 XEM — 3.587127 XEM)
Thay đổi trong CNY/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 04, 2024) cáce Nhân dân tệ tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 336.27% (0.82221818 XEM — 3.587127 XEM)
Nhân dân tệ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Nhân dân tệ/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 3.513128 XEM | ▼ -2.06 % |
06/05 | 3.4484 XEM | ▼ -1.84 % |
07/05 | 3.393679 XEM | ▼ -1.59 % |
08/05 | 3.26063 XEM | ▼ -3.92 % |
09/05 | 3.248039 XEM | ▼ -0.39 % |
10/05 | 3.425111 XEM | ▲ 5.45 % |
11/05 | 3.388499 XEM | ▼ -1.07 % |
12/05 | 3.682785 XEM | ▲ 8.68 % |
13/05 | 4.302041 XEM | ▲ 16.81 % |
14/05 | 4.359302 XEM | ▲ 1.33 % |
15/05 | 4.285434 XEM | ▼ -1.69 % |
16/05 | 4.439032 XEM | ▲ 3.58 % |
17/05 | 4.503207 XEM | ▲ 1.45 % |
18/05 | 4.489805 XEM | ▼ -0.3 % |
19/05 | 4.355097 XEM | ▼ -3 % |
20/05 | 4.002954 XEM | ▼ -8.09 % |
21/05 | 3.87638 XEM | ▼ -3.16 % |
22/05 | 3.830145 XEM | ▼ -1.19 % |
23/05 | 3.75883 XEM | ▼ -1.86 % |
24/05 | 3.713881 XEM | ▼ -1.2 % |
25/05 | 3.909451 XEM | ▲ 5.27 % |
26/05 | 4.012375 XEM | ▲ 2.63 % |
27/05 | 4.126019 XEM | ▲ 2.83 % |
28/05 | 3.974672 XEM | ▼ -3.67 % |
29/05 | 4.171096 XEM | ▲ 4.94 % |
30/05 | 4.28983 XEM | ▲ 2.85 % |
31/05 | 4.349916 XEM | ▲ 1.4 % |
01/06 | 4.206333 XEM | ▼ -3.3 % |
02/06 | 4.007152 XEM | ▼ -4.74 % |
03/06 | 3.918443 XEM | ▼ -2.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nhân dân tệ/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Nhân dân tệ/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.460755 XEM | ▼ -3.52 % |
13/05 — 19/05 | 3.461097 XEM | ▲ 0.01 % |
20/05 — 26/05 | 2.949328 XEM | ▼ -14.79 % |
27/05 — 02/06 | 2.552328 XEM | ▼ -13.46 % |
03/06 — 09/06 | 3.044987 XEM | ▲ 19.3 % |
10/06 — 16/06 | 2.907683 XEM | ▼ -4.51 % |
17/06 — 23/06 | 2.949899 XEM | ▲ 1.45 % |
24/06 — 30/06 | 2.903187 XEM | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 3.90367 XEM | ▲ 34.46 % |
08/07 — 14/07 | 3.607149 XEM | ▼ -7.6 % |
15/07 — 21/07 | 3.868177 XEM | ▲ 7.24 % |
22/07 — 28/07 | 3.705674 XEM | ▼ -4.2 % |
Nhân dân tệ/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.333019 XEM | ▼ -7.08 % |
07/2024 | 3.348212 XEM | ▲ 0.46 % |
08/2024 | 4.127151 XEM | ▲ 23.26 % |
09/2024 | 3.691482 XEM | ▼ -10.56 % |
10/2024 | 3.168775 XEM | ▼ -14.16 % |
10/2024 | 2.804887 XEM | ▼ -11.48 % |
11/2024 | 2.497025 XEM | ▼ -10.98 % |
12/2024 | 2.764178 XEM | ▲ 10.7 % |
01/2025 | 2.244905 XEM | ▼ -18.79 % |
02/2025 | 2.022829 XEM | ▼ -9.89 % |
03/2025 | 3.000002 XEM | ▲ 48.31 % |
04/2025 | 2.682433 XEM | ▼ -10.59 % |
Nhân dân tệ/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.825096 XEM |
Tối đa | 3.85999 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.461313 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.455218 XEM |
Tối đa | 4.061292 XEM |
Bình quân gia quyền | 3.28633 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.455218 XEM |
Tối đa | 5.751094 XEM |
Bình quân gia quyền | 4.240237 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến CNY/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nhân dân tệ (CNY) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: