Tỷ giá hối đoái ColossusXT chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ColossusXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COLX/MITH
Lịch sử thay đổi trong COLX/MITH tỷ giá
COLX/MITH tỷ giá
06 26, 2024
1 COLX = 1.033814 MITH
▼ -1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ColossusXT/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ColossusXT chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COLX/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COLX/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ColossusXT/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COLX/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các ColossusXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.41% (0.93631492 MITH — 1.033814 MITH)
Thay đổi trong COLX/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các ColossusXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 85.21% (0.55817739 MITH — 1.033814 MITH)
Thay đổi trong COLX/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các ColossusXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 543.28% (0.16070955 MITH — 1.033814 MITH)
Thay đổi trong COLX/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce ColossusXT tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1652.88% (0.05897792 MITH — 1.033814 MITH)
ColossusXT/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
ColossusXT/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 1.021451 MITH | ▼ -1.2 % |
28/06 | 1.025528 MITH | ▲ 0.4 % |
29/06 | 1.063055 MITH | ▲ 3.66 % |
30/06 | 1.090357 MITH | ▲ 2.57 % |
01/07 | 1.084192 MITH | ▼ -0.57 % |
02/07 | 1.051135 MITH | ▼ -3.05 % |
03/07 | 1.039833 MITH | ▼ -1.08 % |
04/07 | 1.058887 MITH | ▲ 1.83 % |
05/07 | 1.07601 MITH | ▲ 1.62 % |
06/07 | 1.09754 MITH | ▲ 2 % |
07/07 | 1.094 MITH | ▼ -0.32 % |
08/07 | 1.130827 MITH | ▲ 3.37 % |
09/07 | 1.159546 MITH | ▲ 2.54 % |
10/07 | 1.167796 MITH | ▲ 0.71 % |
11/07 | 1.078126 MITH | ▼ -7.68 % |
12/07 | 1.048639 MITH | ▼ -2.74 % |
13/07 | 1.06887 MITH | ▲ 1.93 % |
14/07 | 1.1324 MITH | ▲ 5.94 % |
15/07 | 1.171683 MITH | ▲ 3.47 % |
16/07 | 1.129952 MITH | ▼ -3.56 % |
17/07 | 1.09875 MITH | ▼ -2.76 % |
18/07 | 1.124771 MITH | ▲ 2.37 % |
19/07 | 1.087072 MITH | ▼ -3.35 % |
20/07 | 1.218168 MITH | ▲ 12.06 % |
21/07 | 1.220056 MITH | ▲ 0.15 % |
22/07 | 1.20277 MITH | ▼ -1.42 % |
23/07 | 1.20568 MITH | ▲ 0.24 % |
24/07 | 1.185978 MITH | ▼ -1.63 % |
25/07 | 1.209993 MITH | ▲ 2.02 % |
26/07 | 1.185313 MITH | ▼ -2.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ColossusXT/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ColossusXT/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.97713836 MITH | ▼ -5.48 % |
08/07 — 14/07 | 0.88114412 MITH | ▼ -9.82 % |
15/07 — 21/07 | 0.84963958 MITH | ▼ -3.58 % |
22/07 — 28/07 | 0.78904315 MITH | ▼ -7.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.81118714 MITH | ▲ 2.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.91807529 MITH | ▲ 13.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.94660213 MITH | ▲ 3.11 % |
19/08 — 25/08 | 0.9506777 MITH | ▲ 0.43 % |
26/08 — 01/09 | 1.048275 MITH | ▲ 10.27 % |
02/09 — 08/09 | 0.97870603 MITH | ▼ -6.64 % |
09/09 — 15/09 | 1.037804 MITH | ▲ 6.04 % |
16/09 — 22/09 | 1.039175 MITH | ▲ 0.13 % |
ColossusXT/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.02298 MITH | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 0.90457962 MITH | ▼ -11.57 % |
09/2024 | 0.99965045 MITH | ▲ 10.51 % |
10/2024 | 3.39187 MITH | ▲ 239.31 % |
11/2024 | 3.965219 MITH | ▲ 16.9 % |
12/2024 | 1.900847 MITH | ▼ -52.06 % |
01/2025 | 2.400361 MITH | ▲ 26.28 % |
02/2025 | 2.84582 MITH | ▲ 18.56 % |
03/2025 | 3.05671 MITH | ▲ 7.41 % |
04/2025 | 4.114249 MITH | ▲ 34.6 % |
05/2025 | 4.849193 MITH | ▲ 17.86 % |
06/2025 | 5.204434 MITH | ▲ 7.33 % |
ColossusXT/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.927574 MITH |
Tối đa | 1.065965 MITH |
Bình quân gia quyền | 1.006173 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.55225384 MITH |
Tối đa | 1.065965 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.88241005 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.14216865 MITH |
Tối đa | 1.065965 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.51147975 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến COLX/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ColossusXT (COLX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ColossusXT (COLX) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: