Tỷ giá hối đoái peso Colombia chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về COP/XMY
Lịch sử thay đổi trong COP/XMY tỷ giá
COP/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 COP = 3.389027 XMY
▼ -0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Colombia/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Colombia chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ COP/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ COP/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Colombia/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong COP/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -25.69% (4.560825 XMY — 3.389027 XMY)
Thay đổi trong COP/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 25.47% (2.701111 XMY — 3.389027 XMY)
Thay đổi trong COP/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 66.47% (2.035872 XMY — 3.389027 XMY)
Thay đổi trong COP/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce peso Colombia tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1239.04% (0.25309417 XMY — 3.389027 XMY)
peso Colombia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
peso Colombia/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 3.472614 XMY | ▲ 2.47 % |
18/05 | 3.848145 XMY | ▲ 10.81 % |
19/05 | 4.556711 XMY | ▲ 18.41 % |
20/05 | 4.312612 XMY | ▼ -5.36 % |
21/05 | 3.769894 XMY | ▼ -12.58 % |
22/05 | 3.772836 XMY | ▲ 0.08 % |
23/05 | 3.787738 XMY | ▲ 0.4 % |
24/05 | 3.798551 XMY | ▲ 0.29 % |
25/05 | 3.752344 XMY | ▼ -1.22 % |
26/05 | 3.706972 XMY | ▼ -1.21 % |
27/05 | 3.630619 XMY | ▼ -2.06 % |
28/05 | 3.54154 XMY | ▼ -2.45 % |
29/05 | 3.539982 XMY | ▼ -0.04 % |
30/05 | 3.53236 XMY | ▼ -0.22 % |
31/05 | 3.181517 XMY | ▼ -9.93 % |
01/06 | 3.061788 XMY | ▼ -3.76 % |
02/06 | 3.396436 XMY | ▲ 10.93 % |
03/06 | 3.393325 XMY | ▼ -0.09 % |
04/06 | 3.392167 XMY | ▼ -0.03 % |
05/06 | 3.399884 XMY | ▲ 0.23 % |
06/06 | 3.486095 XMY | ▲ 2.54 % |
07/06 | 3.577952 XMY | ▲ 2.63 % |
08/06 | 3.19067 XMY | ▼ -10.82 % |
09/06 | 3.318716 XMY | ▲ 4.01 % |
10/06 | 3.491693 XMY | ▲ 5.21 % |
11/06 | 3.489752 XMY | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2.72411 XMY | ▼ -21.94 % |
13/06 | 2.731877 XMY | ▲ 0.29 % |
14/06 | 2.731841 XMY | ▼ -0 % |
15/06 | 2.717537 XMY | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Colombia/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Colombia/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.573609 XMY | ▲ 5.45 % |
27/05 — 02/06 | 3.716785 XMY | ▲ 4.01 % |
03/06 — 09/06 | 4.438508 XMY | ▲ 19.42 % |
10/06 — 16/06 | 5.941384 XMY | ▲ 33.86 % |
17/06 — 23/06 | 5.090816 XMY | ▼ -14.32 % |
24/06 — 30/06 | 7.193676 XMY | ▲ 41.31 % |
01/07 — 07/07 | 7.123544 XMY | ▼ -0.97 % |
08/07 — 14/07 | 7.097801 XMY | ▼ -0.36 % |
15/07 — 21/07 | 5.67721 XMY | ▼ -20.01 % |
22/07 — 28/07 | 6.14007 XMY | ▲ 8.15 % |
29/07 — 04/08 | 6.491445 XMY | ▲ 5.72 % |
05/08 — 11/08 | 5.17315 XMY | ▼ -20.31 % |
peso Colombia/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.245584 XMY | ▼ -4.23 % |
07/2024 | 3.730937 XMY | ▲ 14.95 % |
08/2024 | 4.693053 XMY | ▲ 25.79 % |
09/2024 | 3.388714 XMY | ▼ -27.79 % |
10/2024 | 3.636064 XMY | ▲ 7.3 % |
11/2024 | 107.89 XMY | ▲ 2867.19 % |
12/2024 | 2,639 XMY | ▲ 2345.72 % |
01/2025 | 136.31 XMY | ▼ -94.83 % |
02/2025 | 47.758 XMY | ▼ -64.96 % |
03/2025 | 61.2484 XMY | ▲ 28.25 % |
04/2025 | 75.8435 XMY | ▲ 23.83 % |
05/2025 | 54.7431 XMY | ▼ -27.82 % |
peso Colombia/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.389027 XMY |
Tối đa | 4.560825 XMY |
Bình quân gia quyền | 4.03063 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.516775 XMY |
Tối đa | 5.098933 XMY |
Bình quân gia quyền | 3.744208 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.036406 XMY |
Tối đa | 255.01 XMY |
Bình quân gia quyền | 4.805694 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến COP/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Colombia (COP) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: