Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/AGI
Lịch sử thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá
CUC/AGI tỷ giá
05 13, 2024
1 CUC = 3.412459 AGI
▼ -0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -22.1% (4.380375 AGI — 3.412459 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -80.76% (17.7406 AGI — 3.412459 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -61.52% (8.86704 AGI — 3.412459 AGI)
Thay đổi trong CUC/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.05% (86.3393 AGI — 3.412459 AGI)
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3.191737 AGI | ▼ -6.47 % |
16/05 | 3.067693 AGI | ▼ -3.89 % |
17/05 | 3.30809 AGI | ▲ 7.84 % |
18/05 | 3.350047 AGI | ▲ 1.27 % |
19/05 | 3.267675 AGI | ▼ -2.46 % |
20/05 | 3.07821 AGI | ▼ -5.8 % |
21/05 | 2.872754 AGI | ▼ -6.67 % |
22/05 | 2.717348 AGI | ▼ -5.41 % |
23/05 | 2.547617 AGI | ▼ -6.25 % |
24/05 | 2.454994 AGI | ▼ -3.64 % |
25/05 | 2.641258 AGI | ▲ 7.59 % |
26/05 | 2.809528 AGI | ▲ 6.37 % |
27/05 | 2.951295 AGI | ▲ 5.05 % |
28/05 | 2.95676 AGI | ▲ 0.19 % |
29/05 | 2.815559 AGI | ▼ -4.78 % |
30/05 | 2.92723 AGI | ▲ 3.97 % |
31/05 | 2.974688 AGI | ▲ 1.62 % |
01/06 | 3.005546 AGI | ▲ 1.04 % |
02/06 | 2.92194 AGI | ▼ -2.78 % |
03/06 | 2.800739 AGI | ▼ -4.15 % |
04/06 | 2.675276 AGI | ▼ -4.48 % |
05/06 | 2.607037 AGI | ▼ -2.55 % |
06/06 | 2.370545 AGI | ▼ -9.07 % |
07/06 | 2.40158 AGI | ▲ 1.31 % |
08/06 | 2.479828 AGI | ▲ 3.26 % |
09/06 | 2.514668 AGI | ▲ 1.4 % |
10/06 | 2.430139 AGI | ▼ -3.36 % |
11/06 | 2.466387 AGI | ▲ 1.49 % |
12/06 | 2.507776 AGI | ▲ 1.68 % |
13/06 | 2.493553 AGI | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.412425 AGI | ▼ -0 % |
27/05 — 02/06 | 3.737005 AGI | ▲ 9.51 % |
03/06 — 09/06 | 1.002074 AGI | ▼ -73.19 % |
10/06 — 16/06 | 1.125797 AGI | ▲ 12.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.238978 AGI | ▲ 10.05 % |
24/06 — 30/06 | 1.355092 AGI | ▲ 9.37 % |
01/07 — 07/07 | 1.596151 AGI | ▲ 17.79 % |
08/07 — 14/07 | 2.208201 AGI | ▲ 38.35 % |
15/07 — 21/07 | 1.794191 AGI | ▼ -18.75 % |
22/07 — 28/07 | 2.137463 AGI | ▲ 19.13 % |
29/07 — 04/08 | 1.74568 AGI | ▼ -18.33 % |
05/08 — 11/08 | 1.899945 AGI | ▲ 8.84 % |
peso Cuba/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.532206 AGI | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 4.175961 AGI | ▲ 18.23 % |
08/2024 | 5.232654 AGI | ▲ 25.3 % |
09/2024 | 7.770766 AGI | ▲ 48.51 % |
10/2024 | 15.0519 AGI | ▲ 93.7 % |
11/2024 | 5.800649 AGI | ▼ -61.46 % |
12/2024 | 2.908029 AGI | ▼ -49.87 % |
01/2025 | 3.314494 AGI | ▲ 13.98 % |
02/2025 | -0.37320806 AGI | ▼ -111.26 % |
03/2025 | -0.2654299 AGI | ▼ -28.88 % |
04/2025 | -0.43055407 AGI | ▲ 62.21 % |
05/2025 | -0.35224403 AGI | ▼ -18.19 % |
peso Cuba/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.277595 AGI |
Tối đa | 4.110149 AGI |
Bình quân gia quyền | 3.653923 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.716911 AGI |
Tối đa | 15.9146 AGI |
Bình quân gia quyền | 3.779252 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.716911 AGI |
Tối đa | 77.3935 AGI |
Bình quân gia quyền | 20.9362 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: