Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/ARDR
Lịch sử thay đổi trong CUC/ARDR tỷ giá
CUC/ARDR tỷ giá
05 16, 2024
1 CUC = 9.801044 ARDR
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -0.8% (9.880223 ARDR — 9.801044 ARDR)
Thay đổi trong CUC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (10.8314 ARDR — 9.801044 ARDR)
Thay đổi trong CUC/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -23.3% (12.7785 ARDR — 9.801044 ARDR)
Thay đổi trong CUC/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -65.14% (28.1136 ARDR — 9.801044 ARDR)
peso Cuba/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 9.934764 ARDR | ▲ 1.36 % |
18/05 | 9.791658 ARDR | ▼ -1.44 % |
19/05 | 9.721461 ARDR | ▼ -0.72 % |
20/05 | 9.245401 ARDR | ▼ -4.9 % |
21/05 | 9.003061 ARDR | ▼ -2.62 % |
22/05 | 9.012083 ARDR | ▲ 0.1 % |
23/05 | 8.613346 ARDR | ▼ -4.42 % |
24/05 | 8.368648 ARDR | ▼ -2.84 % |
25/05 | 9.257639 ARDR | ▲ 10.62 % |
26/05 | 9.330877 ARDR | ▲ 0.79 % |
27/05 | 9.238719 ARDR | ▼ -0.99 % |
28/05 | 9.065874 ARDR | ▼ -1.87 % |
29/05 | 9.336768 ARDR | ▲ 2.99 % |
30/05 | 9.447579 ARDR | ▲ 1.19 % |
31/05 | 9.684421 ARDR | ▲ 2.51 % |
01/06 | 9.586809 ARDR | ▼ -1.01 % |
02/06 | 9.252516 ARDR | ▼ -3.49 % |
03/06 | 9.177996 ARDR | ▼ -0.81 % |
04/06 | 9.240007 ARDR | ▲ 0.68 % |
05/06 | 9.224967 ARDR | ▼ -0.16 % |
06/06 | 9.280753 ARDR | ▲ 0.6 % |
07/06 | 9.416742 ARDR | ▲ 1.47 % |
08/06 | 9.415404 ARDR | ▼ -0.01 % |
09/06 | 9.407672 ARDR | ▼ -0.08 % |
10/06 | 9.465207 ARDR | ▲ 0.61 % |
11/06 | 9.518977 ARDR | ▲ 0.57 % |
12/06 | 9.695367 ARDR | ▲ 1.85 % |
13/06 | 9.929415 ARDR | ▲ 2.41 % |
14/06 | 9.740321 ARDR | ▼ -1.9 % |
15/06 | 9.455576 ARDR | ▼ -2.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.0967 ARDR | ▲ 3.02 % |
27/05 — 02/06 | 9.729161 ARDR | ▼ -3.64 % |
03/06 — 09/06 | 10.1399 ARDR | ▲ 4.22 % |
10/06 — 16/06 | 9.748792 ARDR | ▼ -3.86 % |
17/06 — 23/06 | 9.274723 ARDR | ▼ -4.86 % |
24/06 — 30/06 | 9.690084 ARDR | ▲ 4.48 % |
01/07 — 07/07 | 12.338 ARDR | ▲ 27.33 % |
08/07 — 14/07 | 11.5183 ARDR | ▼ -6.64 % |
15/07 — 21/07 | 12.0898 ARDR | ▲ 4.96 % |
22/07 — 28/07 | 12.1078 ARDR | ▲ 0.15 % |
29/07 — 04/08 | 12.9116 ARDR | ▲ 6.64 % |
05/08 — 11/08 | 12.5263 ARDR | ▼ -2.98 % |
peso Cuba/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.494284 ARDR | ▼ -3.13 % |
07/2024 | 8.849426 ARDR | ▼ -6.79 % |
08/2024 | 10.6718 ARDR | ▲ 20.59 % |
09/2024 | 9.183001 ARDR | ▼ -13.95 % |
10/2024 | 7.339495 ARDR | ▼ -20.08 % |
11/2024 | 6.385987 ARDR | ▼ -12.99 % |
12/2024 | 6.275155 ARDR | ▼ -1.74 % |
01/2025 | 7.432741 ARDR | ▲ 18.45 % |
02/2025 | 5.187217 ARDR | ▼ -30.21 % |
03/2025 | 4.233015 ARDR | ▼ -18.4 % |
04/2025 | 5.54294 ARDR | ▲ 30.95 % |
05/2025 | 5.368146 ARDR | ▼ -3.15 % |
peso Cuba/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.949173 ARDR |
Tối đa | 10.1272 ARDR |
Bình quân gia quyền | 9.578291 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.189489 ARDR |
Tối đa | 10.7349 ARDR |
Bình quân gia quyền | 8.985928 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.189489 ARDR |
Tối đa | 16.8265 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.9208 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: