Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Eidoo
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/EDO
Lịch sử thay đổi trong CUC/EDO tỷ giá
CUC/EDO tỷ giá
07 08, 2020
1 CUC = 1.330602 EDO
▲ 0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Eidoo, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Eidoo.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/EDO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/EDO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Eidoo, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/EDO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 09, 2020 — 07 08, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -35.17% (2.052472 EDO — 1.330602 EDO)
Thay đổi trong CUC/EDO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (10.1097 EDO — 1.330602 EDO)
Thay đổi trong CUC/EDO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 08, 2020) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (10.1097 EDO — 1.330602 EDO)
Thay đổi trong CUC/EDO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 08, 2020) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Eidoo tiền tệ thay đổi bởi -86.84% (10.1097 EDO — 1.330602 EDO)
peso Cuba/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Eidoo dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 1.318378 EDO | ▼ -0.92 % |
27/05 | 1.271225 EDO | ▼ -3.58 % |
28/05 | 1.210304 EDO | ▼ -4.79 % |
29/05 | 1.208035 EDO | ▼ -0.19 % |
30/05 | 1.096091 EDO | ▼ -9.27 % |
31/05 | 1.127937 EDO | ▲ 2.91 % |
01/06 | 1.165424 EDO | ▲ 3.32 % |
02/06 | 1.094984 EDO | ▼ -6.04 % |
03/06 | 1.182957 EDO | ▲ 8.03 % |
04/06 | 1.218442 EDO | ▲ 3 % |
05/06 | 1.220479 EDO | ▲ 0.17 % |
06/06 | 1.22966 EDO | ▲ 0.75 % |
07/06 | 1.226951 EDO | ▼ -0.22 % |
08/06 | 1.190477 EDO | ▼ -2.97 % |
09/06 | 0.98979297 EDO | ▼ -16.86 % |
10/06 | 0.8562777 EDO | ▼ -13.49 % |
11/06 | 0.88638542 EDO | ▲ 3.52 % |
12/06 | 0.88261639 EDO | ▼ -0.43 % |
13/06 | 0.92564927 EDO | ▲ 4.88 % |
14/06 | 1.0012 EDO | ▲ 8.16 % |
15/06 | 0.9841505 EDO | ▼ -1.7 % |
16/06 | 0.99927139 EDO | ▲ 1.54 % |
17/06 | 1.01272 EDO | ▲ 1.35 % |
18/06 | 1.000331 EDO | ▼ -1.22 % |
19/06 | 0.98724317 EDO | ▼ -1.31 % |
20/06 | 0.99765548 EDO | ▲ 1.05 % |
21/06 | 1.012307 EDO | ▲ 1.47 % |
22/06 | 0.96641881 EDO | ▼ -4.53 % |
23/06 | 0.90083748 EDO | ▼ -6.79 % |
24/06 | 0.90113233 EDO | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Eidoo cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Eidoo dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.343658 EDO | ▲ 0.98 % |
03/06 — 09/06 | 0.99483984 EDO | ▼ -25.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.9006409 EDO | ▼ -9.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.79698895 EDO | ▼ -11.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.53697731 EDO | ▼ -32.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.5025375 EDO | ▼ -6.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.30551762 EDO | ▼ -39.21 % |
15/07 — 21/07 | 0.26746926 EDO | ▼ -12.45 % |
22/07 — 28/07 | 0.27458952 EDO | ▲ 2.66 % |
29/07 — 04/08 | 0.22938824 EDO | ▼ -16.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.22109034 EDO | ▼ -3.62 % |
12/08 — 18/08 | 0.20233518 EDO | ▼ -8.48 % |
peso Cuba/Eidoo dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.99367647 EDO | ▼ -25.32 % |
07/2024 | 0.52061317 EDO | ▼ -47.61 % |
08/2024 | 0.22057406 EDO | ▼ -57.63 % |
09/2024 | 0.19039638 EDO | ▼ -13.68 % |
peso Cuba/Eidoo thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.351994 EDO |
Tối đa | 1.903847 EDO |
Bình quân gia quyền | 1.638759 EDO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.351994 EDO |
Tối đa | 10.1097 EDO |
Bình quân gia quyền | 4.297436 EDO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.351994 EDO |
Tối đa | 10.1097 EDO |
Bình quân gia quyền | 4.297436 EDO |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/EDO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Eidoo (EDO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: