Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/EMC2
Lịch sử thay đổi trong CUC/EMC2 tỷ giá
CUC/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 CUC = 94.1248 EMC2
▲ 1.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.79% (135.99 EMC2 — 94.1248 EMC2)
Thay đổi trong CUC/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.62% (135.66 EMC2 — 94.1248 EMC2)
Thay đổi trong CUC/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (110.07 EMC2 — 94.1248 EMC2)
Thay đổi trong CUC/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 275.07% (25.0951 EMC2 — 94.1248 EMC2)
peso Cuba/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 92.172 EMC2 | ▼ -2.07 % |
17/05 | 95.1812 EMC2 | ▲ 3.26 % |
18/05 | 96.5413 EMC2 | ▲ 1.43 % |
19/05 | 90.6625 EMC2 | ▼ -6.09 % |
20/05 | 89.5984 EMC2 | ▼ -1.17 % |
21/05 | 85.2472 EMC2 | ▼ -4.86 % |
22/05 | 82.91 EMC2 | ▼ -2.74 % |
23/05 | 84.5531 EMC2 | ▲ 1.98 % |
24/05 | 87.141 EMC2 | ▲ 3.06 % |
25/05 | 89.0204 EMC2 | ▲ 2.16 % |
26/05 | 88.4141 EMC2 | ▼ -0.68 % |
27/05 | 84.5877 EMC2 | ▼ -4.33 % |
28/05 | 74.8551 EMC2 | ▼ -11.51 % |
29/05 | 76.4052 EMC2 | ▲ 2.07 % |
30/05 | 78.2026 EMC2 | ▲ 2.35 % |
31/05 | 80.0195 EMC2 | ▲ 2.32 % |
01/06 | 81.6546 EMC2 | ▲ 2.04 % |
02/06 | 80.4714 EMC2 | ▼ -1.45 % |
03/06 | 83.4241 EMC2 | ▲ 3.67 % |
04/06 | 83.0725 EMC2 | ▼ -0.42 % |
05/06 | 80.1937 EMC2 | ▼ -3.47 % |
06/06 | 74.1235 EMC2 | ▼ -7.57 % |
07/06 | 75.5676 EMC2 | ▲ 1.95 % |
08/06 | 75.7725 EMC2 | ▲ 0.27 % |
09/06 | 78.13 EMC2 | ▲ 3.11 % |
10/06 | 71.8417 EMC2 | ▼ -8.05 % |
11/06 | 66.9954 EMC2 | ▼ -6.75 % |
12/06 | 60.5868 EMC2 | ▼ -9.57 % |
13/06 | 57.7906 EMC2 | ▼ -4.62 % |
14/06 | 58.4222 EMC2 | ▲ 1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 99.8716 EMC2 | ▲ 6.11 % |
27/05 — 02/06 | 108.87 EMC2 | ▲ 9.01 % |
03/06 — 09/06 | 83.5579 EMC2 | ▼ -23.25 % |
10/06 — 16/06 | 87.9303 EMC2 | ▲ 5.23 % |
17/06 — 23/06 | 92.1848 EMC2 | ▲ 4.84 % |
24/06 — 30/06 | 95.2628 EMC2 | ▲ 3.34 % |
01/07 — 07/07 | 113.03 EMC2 | ▲ 18.65 % |
08/07 — 14/07 | 101.07 EMC2 | ▼ -10.59 % |
15/07 — 21/07 | 93.8864 EMC2 | ▼ -7.1 % |
22/07 — 28/07 | 101.3 EMC2 | ▲ 7.9 % |
29/07 — 04/08 | 87.1481 EMC2 | ▼ -13.97 % |
05/08 — 11/08 | 75.7103 EMC2 | ▼ -13.12 % |
peso Cuba/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 99.6772 EMC2 | ▲ 5.9 % |
07/2024 | 97.3858 EMC2 | ▼ -2.3 % |
08/2024 | 91.3035 EMC2 | ▼ -6.25 % |
09/2024 | 116.66 EMC2 | ▲ 27.78 % |
10/2024 | 143.45 EMC2 | ▲ 22.96 % |
11/2024 | 106.06 EMC2 | ▼ -26.06 % |
12/2024 | 128.41 EMC2 | ▲ 21.07 % |
01/2025 | 108.21 EMC2 | ▼ -15.73 % |
02/2025 | 141.36 EMC2 | ▲ 30.63 % |
03/2025 | 145.35 EMC2 | ▲ 2.82 % |
04/2025 | 134.08 EMC2 | ▼ -7.75 % |
05/2025 | 93.5857 EMC2 | ▼ -30.2 % |
peso Cuba/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 94.1248 EMC2 |
Tối đa | 138.18 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 122.8 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 94.1248 EMC2 |
Tối đa | 145.41 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 123.35 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 82.4137 EMC2 |
Tối đa | 178.77 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 122.19 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: