Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/LSK
Lịch sử thay đổi trong CUC/LSK tỷ giá
CUC/LSK tỷ giá
05 14, 2024
1 CUC = 0.52254737 LSK
▲ 2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -23.61% (0.68408177 LSK — 0.52254737 LSK)
Thay đổi trong CUC/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.11% (0.73714009 LSK — 0.52254737 LSK)
Thay đổi trong CUC/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -55.29% (1.1688 LSK — 0.52254737 LSK)
Thay đổi trong CUC/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -45.18% (0.95328885 LSK — 0.52254737 LSK)
peso Cuba/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.5055038 LSK | ▼ -3.26 % |
17/05 | 0.51082329 LSK | ▲ 1.05 % |
18/05 | 0.51202088 LSK | ▲ 0.23 % |
19/05 | 0.49303907 LSK | ▼ -3.71 % |
20/05 | 0.42518483 LSK | ▼ -13.76 % |
21/05 | 0.41815753 LSK | ▼ -1.65 % |
22/05 | 0.41351351 LSK | ▼ -1.11 % |
23/05 | 0.39886455 LSK | ▼ -3.54 % |
24/05 | 0.40985175 LSK | ▲ 2.75 % |
25/05 | 0.4313009 LSK | ▲ 5.23 % |
26/05 | 0.41266546 LSK | ▼ -4.32 % |
27/05 | 0.4059306 LSK | ▼ -1.63 % |
28/05 | 0.45196943 LSK | ▲ 11.34 % |
29/05 | 0.44314417 LSK | ▼ -1.95 % |
30/05 | 0.44919173 LSK | ▲ 1.36 % |
31/05 | 0.46388436 LSK | ▲ 3.27 % |
01/06 | 0.4578934 LSK | ▼ -1.29 % |
02/06 | 0.42425777 LSK | ▼ -7.35 % |
03/06 | 0.40526586 LSK | ▼ -4.48 % |
04/06 | 0.38289811 LSK | ▼ -5.52 % |
05/06 | 0.38708292 LSK | ▲ 1.09 % |
06/06 | 0.38862804 LSK | ▲ 0.4 % |
07/06 | 0.3920049 LSK | ▲ 0.87 % |
08/06 | 0.39171361 LSK | ▼ -0.07 % |
09/06 | 0.37379654 LSK | ▼ -4.57 % |
10/06 | 0.37987066 LSK | ▲ 1.62 % |
11/06 | 0.39397524 LSK | ▲ 3.71 % |
12/06 | 0.39287336 LSK | ▼ -0.28 % |
13/06 | 0.38109123 LSK | ▼ -3 % |
14/06 | 0.38251955 LSK | ▲ 0.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.51070627 LSK | ▼ -2.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.39440471 LSK | ▼ -22.77 % |
03/06 — 09/06 | 0.43079292 LSK | ▲ 9.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.38674204 LSK | ▼ -10.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.41923671 LSK | ▲ 8.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.41440638 LSK | ▼ -1.15 % |
01/07 — 07/07 | 0.56040617 LSK | ▲ 35.23 % |
08/07 — 14/07 | 0.45759897 LSK | ▼ -18.35 % |
15/07 — 21/07 | 0.50010162 LSK | ▲ 9.29 % |
22/07 — 28/07 | 0.45100222 LSK | ▼ -9.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.44773515 LSK | ▼ -0.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.44925928 LSK | ▲ 0.34 % |
peso Cuba/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.50833127 LSK | ▼ -2.72 % |
07/2024 | 0.46931891 LSK | ▼ -7.67 % |
08/2024 | 0.61838645 LSK | ▲ 31.76 % |
09/2024 | 0.56861387 LSK | ▼ -8.05 % |
10/2024 | 0.4746305 LSK | ▼ -16.53 % |
11/2024 | 0.41543703 LSK | ▼ -12.47 % |
12/2024 | 0.36191594 LSK | ▼ -12.88 % |
01/2025 | 0.35778565 LSK | ▼ -1.14 % |
02/2025 | 0.29555046 LSK | ▼ -17.39 % |
03/2025 | 0.24171665 LSK | ▼ -18.21 % |
04/2025 | 0.27594873 LSK | ▲ 14.16 % |
05/2025 | 0.23686544 LSK | ▼ -14.16 % |
peso Cuba/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51176899 LSK |
Tối đa | 0.68876974 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.56884669 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45165437 LSK |
Tối đa | 0.72354955 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.57414606 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45165437 LSK |
Tối đa | 1.471428 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.97374538 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: