Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/LUN
Lịch sử thay đổi trong CUC/LUN tỷ giá
CUC/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 CUC = 42.7386 LUN
▲ 0.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.56% (45.2533 LUN — 42.7386 LUN)
Thay đổi trong CUC/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (50.5674 LUN — 42.7386 LUN)
Thay đổi trong CUC/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (50.5674 LUN — 42.7386 LUN)
Thay đổi trong CUC/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2574.35% (1.598095 LUN — 42.7386 LUN)
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 42.4463 LUN | ▼ -0.68 % |
11/05 | 42.3394 LUN | ▼ -0.25 % |
12/05 | 41.8662 LUN | ▼ -1.12 % |
13/05 | 41.969 LUN | ▲ 0.25 % |
14/05 | 42.0359 LUN | ▲ 0.16 % |
15/05 | 42.8164 LUN | ▲ 1.86 % |
16/05 | 42.7712 LUN | ▼ -0.11 % |
17/05 | 39.219 LUN | ▼ -8.31 % |
18/05 | 23.3844 LUN | ▼ -40.37 % |
19/05 | 16.3604 LUN | ▼ -30.04 % |
20/05 | 16.6002 LUN | ▲ 1.47 % |
21/05 | 16.5225 LUN | ▼ -0.47 % |
22/05 | 16.5777 LUN | ▲ 0.33 % |
23/05 | 16.2985 LUN | ▼ -1.68 % |
24/05 | 15.9253 LUN | ▼ -2.29 % |
25/05 | 15.6285 LUN | ▼ -1.86 % |
26/05 | 15.3822 LUN | ▼ -1.58 % |
27/05 | 15.4181 LUN | ▲ 0.23 % |
28/05 | 15.354 LUN | ▼ -0.42 % |
29/05 | 26.5932 LUN | ▲ 73.2 % |
30/05 | 40.1293 LUN | ▲ 50.9 % |
31/05 | 39.18 LUN | ▼ -2.37 % |
01/06 | 38.9064 LUN | ▼ -0.7 % |
02/06 | 38.5812 LUN | ▼ -0.84 % |
03/06 | 38.7098 LUN | ▲ 0.33 % |
04/06 | 38.987 LUN | ▲ 0.72 % |
05/06 | 40.679 LUN | ▲ 4.34 % |
06/06 | 41.3983 LUN | ▲ 1.77 % |
07/06 | 41.2094 LUN | ▼ -0.46 % |
08/06 | 41.4252 LUN | ▲ 0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 41.4277 LUN | ▼ -3.07 % |
20/05 — 26/05 | 39.6835 LUN | ▼ -4.21 % |
27/05 — 02/06 | 38.4318 LUN | ▼ -3.15 % |
03/06 — 09/06 | 7.902431 LUN | ▼ -79.44 % |
10/06 — 16/06 | 11.8629 LUN | ▲ 50.12 % |
17/06 — 23/06 | 16.2603 LUN | ▲ 37.07 % |
24/06 — 30/06 | 16.514 LUN | ▲ 1.56 % |
01/07 — 07/07 | 19.2034 LUN | ▲ 16.29 % |
08/07 — 14/07 | 18.0802 LUN | ▼ -5.85 % |
15/07 — 21/07 | 16.787 LUN | ▼ -7.15 % |
22/07 — 28/07 | 24.4992 LUN | ▲ 45.94 % |
29/07 — 04/08 | 207.96 LUN | ▲ 748.87 % |
peso Cuba/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.4019 LUN | ▼ -12.49 % |
07/2024 | 28.7351 LUN | ▼ -23.17 % |
08/2024 | 18.5333 LUN | ▼ -35.5 % |
09/2024 | 65.8346 LUN | ▲ 255.22 % |
10/2024 | 131.71 LUN | ▲ 100.06 % |
11/2024 | 166.8 LUN | ▲ 26.65 % |
12/2024 | 150.31 LUN | ▼ -9.89 % |
01/2025 | 1,389 LUN | ▲ 824.35 % |
02/2025 | 1,331 LUN | ▼ -4.23 % |
03/2025 | 891.5 LUN | ▼ -33 % |
04/2025 | 1,159 LUN | ▲ 30.04 % |
peso Cuba/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.2994 LUN |
Tối đa | 45.2533 LUN |
Bình quân gia quyền | 33.6543 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.2994 LUN |
Tối đa | 50.0286 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.6202 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.2994 LUN |
Tối đa | 50.0286 LUN |
Bình quân gia quyền | 38.6202 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: