Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/MTL

Lịch sử thay đổi trong CUC/MTL tỷ giá

CUC/MTL tỷ giá

05 25, 2024
1 CUC = 0.52337976 MTL
▼ -0.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CUC/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.09% (0.58210529 MTL — 0.52337976 MTL)

Thay đổi trong CUC/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -15.33% (0.61814196 MTL — 0.52337976 MTL)

Thay đổi trong CUC/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.21% (0.95520087 MTL — 0.52337976 MTL)

Thay đổi trong CUC/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.71% (3.938682 MTL — 0.52337976 MTL)

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 0.49641585 MTL ▼ -5.15 %
27/05 0.50790689 MTL ▲ 2.31 %
28/05 0.50530184 MTL ▼ -0.51 %
29/05 0.51923291 MTL ▲ 2.76 %
30/05 0.53978807 MTL ▲ 3.96 %
31/05 0.55026606 MTL ▲ 1.94 %
01/06 0.5398354 MTL ▼ -1.9 %
02/06 0.53231569 MTL ▼ -1.39 %
03/06 0.52088496 MTL ▼ -2.15 %
04/06 0.51992438 MTL ▼ -0.18 %
05/06 0.51963617 MTL ▼ -0.06 %
06/06 0.51993161 MTL ▲ 0.06 %
07/06 0.50719305 MTL ▼ -2.45 %
08/06 0.49536677 MTL ▼ -2.33 %
09/06 0.47684017 MTL ▼ -3.74 %
10/06 0.4895214 MTL ▲ 2.66 %
11/06 0.50268892 MTL ▲ 2.69 %
12/06 0.51608946 MTL ▲ 2.67 %
13/06 0.51720744 MTL ▲ 0.22 %
14/06 0.48441215 MTL ▼ -6.34 %
15/06 0.46460172 MTL ▼ -4.09 %
16/06 0.44756244 MTL ▼ -3.67 %
17/06 0.44039207 MTL ▼ -1.6 %
18/06 0.45947273 MTL ▲ 4.33 %
19/06 0.45869771 MTL ▼ -0.17 %
20/06 0.44224287 MTL ▼ -3.59 %
21/06 0.44147511 MTL ▼ -0.17 %
22/06 0.4555632 MTL ▲ 3.19 %
23/06 0.4555263 MTL ▼ -0.01 %
24/06 0.44889404 MTL ▼ -1.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.53435755 MTL ▲ 2.1 %
03/06 — 09/06 0.63277608 MTL ▲ 18.42 %
10/06 — 16/06 0.58095332 MTL ▼ -8.19 %
17/06 — 23/06 0.58606644 MTL ▲ 0.88 %
24/06 — 30/06 0.60730288 MTL ▲ 3.62 %
01/07 — 07/07 0.79363338 MTL ▲ 30.68 %
08/07 — 14/07 0.72855609 MTL ▼ -8.2 %
15/07 — 21/07 0.76148456 MTL ▲ 4.52 %
22/07 — 28/07 0.74433245 MTL ▼ -2.25 %
29/07 — 04/08 0.73064078 MTL ▼ -1.84 %
05/08 — 11/08 0.68251886 MTL ▼ -6.59 %
12/08 — 18/08 0.67247815 MTL ▼ -1.47 %

peso Cuba/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.52650555 MTL ▲ 0.6 %
07/2024 0.49969442 MTL ▼ -5.09 %
08/2024 0.62218961 MTL ▲ 24.51 %
09/2024 0.54602204 MTL ▼ -12.24 %
10/2024 0.45152365 MTL ▼ -17.31 %
11/2024 0.43050184 MTL ▼ -4.66 %
12/2024 0.43051008 MTL ▲ 0 %
01/2025 0.48333837 MTL ▲ 12.27 %
02/2025 0.32829416 MTL ▼ -32.08 %
03/2025 0.29023278 MTL ▼ -11.59 %
04/2025 0.42525807 MTL ▲ 46.52 %
05/2025 0.3653103 MTL ▼ -14.1 %

peso Cuba/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.51186217 MTL
Tối đa 0.60364061 MTL
Bình quân gia quyền 0.56380191 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.37783442 MTL
Tối đa 0.65683751 MTL
Bình quân gia quyền 0.52480117 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37783442 MTL
Tối đa 0.98877394 MTL
Bình quân gia quyền 0.67345354 MTL

Chia sẻ một liên kết đến CUC/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu