Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUC/REN
Lịch sử thay đổi trong CUC/REN tỷ giá
CUC/REN tỷ giá
05 16, 2024
1 CUC = 17.0026 REN
▼ -1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (16.5748 REN — 17.0026 REN)
Thay đổi trong CUC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 13.38% (14.9965 REN — 17.0026 REN)
Thay đổi trong CUC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 37.92% (12.328 REN — 17.0026 REN)
Thay đổi trong CUC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.91% (18.2648 REN — 17.0026 REN)
peso Cuba/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 17.2494 REN | ▲ 1.45 % |
18/05 | 17.1133 REN | ▼ -0.79 % |
19/05 | 16.8237 REN | ▼ -1.69 % |
20/05 | 15.8894 REN | ▼ -5.55 % |
21/05 | 15.6084 REN | ▼ -1.77 % |
22/05 | 15.4561 REN | ▼ -0.98 % |
23/05 | 15.1173 REN | ▼ -2.19 % |
24/05 | 14.8614 REN | ▼ -1.69 % |
25/05 | 15.4523 REN | ▲ 3.98 % |
26/05 | 15.7835 REN | ▲ 2.14 % |
27/05 | 16.1744 REN | ▲ 2.48 % |
28/05 | 16.155 REN | ▼ -0.12 % |
29/05 | 16.733 REN | ▲ 3.58 % |
30/05 | 17.2672 REN | ▲ 3.19 % |
31/05 | 17.5606 REN | ▲ 1.7 % |
01/06 | 16.7276 REN | ▼ -4.74 % |
02/06 | 16.3591 REN | ▼ -2.2 % |
03/06 | 16.0961 REN | ▼ -1.61 % |
04/06 | 16.0892 REN | ▼ -0.04 % |
05/06 | 15.9411 REN | ▼ -0.92 % |
06/06 | 16.3687 REN | ▲ 2.68 % |
07/06 | 16.7382 REN | ▲ 2.26 % |
08/06 | 16.5224 REN | ▼ -1.29 % |
09/06 | 16.4747 REN | ▼ -0.29 % |
10/06 | 17.325 REN | ▲ 5.16 % |
11/06 | 17.9134 REN | ▲ 3.4 % |
12/06 | 18.3238 REN | ▲ 2.29 % |
13/06 | 18.2887 REN | ▼ -0.19 % |
14/06 | 17.7748 REN | ▼ -2.81 % |
15/06 | 17.0421 REN | ▼ -4.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.931 REN | ▼ -0.42 % |
27/05 — 02/06 | 16.2668 REN | ▼ -3.92 % |
03/06 — 09/06 | 17.2736 REN | ▲ 6.19 % |
10/06 — 16/06 | 15.7269 REN | ▼ -8.95 % |
17/06 — 23/06 | 15.1152 REN | ▼ -3.89 % |
24/06 — 30/06 | 15.7084 REN | ▲ 3.92 % |
01/07 — 07/07 | 26.0758 REN | ▲ 66 % |
08/07 — 14/07 | 24.5693 REN | ▼ -5.78 % |
15/07 — 21/07 | 27.0554 REN | ▲ 10.12 % |
22/07 — 28/07 | 26.0436 REN | ▼ -3.74 % |
29/07 — 04/08 | 31.1565 REN | ▲ 19.63 % |
05/08 — 11/08 | 28.9906 REN | ▼ -6.95 % |
peso Cuba/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.4443 REN | ▼ -3.28 % |
07/2024 | 17.4859 REN | ▲ 6.33 % |
08/2024 | 21.3442 REN | ▲ 22.07 % |
09/2024 | 20.0499 REN | ▼ -6.06 % |
10/2024 | 20.009 REN | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 15.7451 REN | ▼ -21.31 % |
12/2024 | 13.7706 REN | ▼ -12.54 % |
01/2025 | 18.3971 REN | ▲ 33.6 % |
02/2025 | 9.358042 REN | ▼ -49.13 % |
03/2025 | 7.707974 REN | ▼ -17.63 % |
04/2025 | 13.7466 REN | ▲ 78.34 % |
05/2025 | 13.3113 REN | ▼ -3.17 % |
peso Cuba/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.9341 REN |
Tối đa | 18.1669 REN |
Bình quân gia quyền | 16.5055 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.229403 REN |
Tối đa | 18.1669 REN |
Bình quân gia quyền | 13.3342 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.229403 REN |
Tối đa | 24.0188 REN |
Bình quân gia quyền | 16.6429 REN |
Chia sẻ một liên kết đến CUC/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: