Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/DENT
Lịch sử thay đổi trong CUP/DENT tỷ giá
CUP/DENT tỷ giá
05 26, 2024
1 CUP = 27.3764 DENT
▲ 1.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -3.86% (28.4761 DENT — 27.3764 DENT)
Thay đổi trong CUP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 11.99% (24.446 DENT — 27.3764 DENT)
Thay đổi trong CUP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.15% (44.2605 DENT — 27.3764 DENT)
Thay đổi trong CUP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -91.64% (327.5 DENT — 27.3764 DENT)
peso Cuba/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 28.1816 DENT | ▲ 2.94 % |
28/05 | 28.0813 DENT | ▼ -0.36 % |
29/05 | 29.1178 DENT | ▲ 3.69 % |
30/05 | 30.112 DENT | ▲ 3.41 % |
31/05 | 31.0354 DENT | ▲ 3.07 % |
01/06 | 30.686 DENT | ▼ -1.13 % |
02/06 | 28.9362 DENT | ▼ -5.7 % |
03/06 | 27.873 DENT | ▼ -3.67 % |
04/06 | 27.9348 DENT | ▲ 0.22 % |
05/06 | 27.5885 DENT | ▼ -1.24 % |
06/06 | 28.0572 DENT | ▲ 1.7 % |
07/06 | 28.6236 DENT | ▲ 2.02 % |
08/06 | 28.1569 DENT | ▼ -1.63 % |
09/06 | 27.6616 DENT | ▼ -1.76 % |
10/06 | 28.8485 DENT | ▲ 4.29 % |
11/06 | 29.7471 DENT | ▲ 3.11 % |
12/06 | 29.9992 DENT | ▲ 0.85 % |
13/06 | 30.36 DENT | ▲ 1.2 % |
14/06 | 29.7044 DENT | ▼ -2.16 % |
15/06 | 28.224 DENT | ▼ -4.98 % |
16/06 | 27.8756 DENT | ▼ -1.23 % |
17/06 | 27.2552 DENT | ▼ -2.23 % |
18/06 | 27.6826 DENT | ▲ 1.57 % |
19/06 | 26.8275 DENT | ▼ -3.09 % |
20/06 | 25.8523 DENT | ▼ -3.64 % |
21/06 | 25.9645 DENT | ▲ 0.43 % |
22/06 | 27.0593 DENT | ▲ 4.22 % |
23/06 | 26.6768 DENT | ▼ -1.41 % |
24/06 | 26.1131 DENT | ▼ -2.11 % |
25/06 | 26.0663 DENT | ▼ -0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.7598 DENT | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 31.8686 DENT | ▲ 14.8 % |
10/06 — 16/06 | 28.9975 DENT | ▼ -9.01 % |
17/06 — 23/06 | 30.6797 DENT | ▲ 5.8 % |
24/06 — 30/06 | 29.6846 DENT | ▼ -3.24 % |
01/07 — 07/07 | 46.8775 DENT | ▲ 57.92 % |
08/07 — 14/07 | 41.3945 DENT | ▼ -11.7 % |
15/07 — 21/07 | 46.9674 DENT | ▲ 13.46 % |
22/07 — 28/07 | 45.1282 DENT | ▼ -3.92 % |
29/07 — 04/08 | 48.482 DENT | ▲ 7.43 % |
05/08 — 11/08 | 44.4337 DENT | ▼ -8.35 % |
12/08 — 18/08 | 42.8142 DENT | ▼ -3.64 % |
peso Cuba/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.1906 DENT | ▼ -4.33 % |
07/2024 | 28.0472 DENT | ▲ 7.09 % |
08/2024 | 32.0234 DENT | ▲ 14.18 % |
09/2024 | 31.9208 DENT | ▼ -0.32 % |
10/2024 | 26.7253 DENT | ▼ -16.28 % |
11/2024 | 23.9183 DENT | ▼ -10.5 % |
12/2024 | 12.6922 DENT | ▼ -46.94 % |
01/2025 | 16.2807 DENT | ▲ 28.27 % |
02/2025 | 9.717502 DENT | ▼ -40.31 % |
03/2025 | 9.17201 DENT | ▼ -5.61 % |
04/2025 | 15.2519 DENT | ▲ 66.29 % |
05/2025 | 12.8261 DENT | ▼ -15.9 % |
peso Cuba/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.7236 DENT |
Tối đa | 30.5134 DENT |
Bình quân gia quyền | 28.8344 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9655 DENT |
Tối đa | 30.5134 DENT |
Bình quân gia quyền | 24.1175 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.9655 DENT |
Tối đa | 65.5765 DENT |
Bình quân gia quyền | 41.3941 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: