Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/EMC
Lịch sử thay đổi trong CUP/EMC tỷ giá
CUP/EMC tỷ giá
07 20, 2023
1 CUP = 0.20532098 EMC
▼ -3.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.75% (1.34599 EMC — 0.20532098 EMC)
Thay đổi trong CUP/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (1.079172 EMC — 0.20532098 EMC)
Thay đổi trong CUP/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.18% (1.297649 EMC — 0.20532098 EMC)
Thay đổi trong CUP/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -65.97% (0.6033668 EMC — 0.20532098 EMC)
peso Cuba/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 0.16267863 EMC | ▼ -20.77 % |
01/05 | 0.10327324 EMC | ▼ -36.52 % |
02/05 | 0.10243444 EMC | ▼ -0.81 % |
03/05 | 0.10240612 EMC | ▼ -0.03 % |
04/05 | 0.10252375 EMC | ▲ 0.11 % |
05/05 | 0.10480491 EMC | ▲ 2.23 % |
06/05 | 0.10502139 EMC | ▲ 0.21 % |
07/05 | 0.10725885 EMC | ▲ 2.13 % |
08/05 | 0.10822857 EMC | ▲ 0.9 % |
09/05 | 0.10450725 EMC | ▼ -3.44 % |
10/05 | 0.10031049 EMC | ▼ -4.02 % |
11/05 | 0.10004973 EMC | ▼ -0.26 % |
12/05 | 0.09991215 EMC | ▼ -0.14 % |
13/05 | 0.09847273 EMC | ▼ -1.44 % |
14/05 | 0.05752552 EMC | ▼ -41.58 % |
15/05 | 0.02936199 EMC | ▼ -48.96 % |
16/05 | 0.0301128 EMC | ▲ 2.56 % |
17/05 | 0.03003285 EMC | ▼ -0.27 % |
18/05 | 0.02986478 EMC | ▼ -0.56 % |
19/05 | 0.0301724 EMC | ▲ 1.03 % |
20/05 | 0.03022816 EMC | ▲ 0.18 % |
21/05 | 0.03033109 EMC | ▲ 0.34 % |
22/05 | 0.02930483 EMC | ▼ -3.38 % |
23/05 | 0.02852409 EMC | ▼ -2.66 % |
24/05 | 0.02832618 EMC | ▼ -0.69 % |
25/05 | 0.0280901 EMC | ▼ -0.83 % |
26/05 | 0.02853361 EMC | ▲ 1.58 % |
27/05 | 0.0288441 EMC | ▲ 1.09 % |
28/05 | 0.02871778 EMC | ▼ -0.44 % |
29/05 | 0.0284731 EMC | ▼ -0.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.20620877 EMC | ▲ 0.43 % |
13/05 — 19/05 | 0.20557061 EMC | ▼ -0.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.22502334 EMC | ▲ 9.46 % |
27/05 — 02/06 | 0.2312048 EMC | ▲ 2.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.23107251 EMC | ▼ -0.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.22692313 EMC | ▼ -1.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.28410237 EMC | ▲ 25.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.18318049 EMC | ▼ -35.52 % |
01/07 — 07/07 | 0.17589964 EMC | ▼ -3.97 % |
08/07 — 14/07 | 0.02363297 EMC | ▼ -86.56 % |
15/07 — 21/07 | 0.02244883 EMC | ▼ -5.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.02233217 EMC | ▼ -0.52 % |
peso Cuba/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.20318907 EMC | ▼ -1.04 % |
06/2024 | 0.14465774 EMC | ▼ -28.81 % |
07/2024 | 0.16185585 EMC | ▲ 11.89 % |
08/2024 | 0.09167915 EMC | ▼ -43.36 % |
09/2024 | 0.13142293 EMC | ▲ 43.35 % |
10/2024 | 0.18092197 EMC | ▲ 37.66 % |
11/2024 | 0.29514475 EMC | ▲ 63.13 % |
12/2024 | 0.24156436 EMC | ▼ -18.15 % |
01/2025 | 0.24207592 EMC | ▲ 0.21 % |
02/2025 | 0.32749667 EMC | ▲ 35.29 % |
03/2025 | 0.09753941 EMC | ▼ -70.22 % |
04/2025 | 0.01030317 EMC | ▼ -89.44 % |
peso Cuba/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.21245003 EMC |
Tối đa | 0.69755466 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.44963604 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.21245003 EMC |
Tối đa | 1.356936 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.84388134 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.21245003 EMC |
Tối đa | 1.356936 EMC |
Bình quân gia quyền | 0.92806355 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: