Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/NLG
Lịch sử thay đổi trong CUP/NLG tỷ giá
CUP/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 CUP = 16.9688 NLG
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.24% (13.7693 NLG — 16.9688 NLG)
Thay đổi trong CUP/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (14.6944 NLG — 16.9688 NLG)
Thay đổi trong CUP/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.54% (2.176759 NLG — 16.9688 NLG)
Thay đổi trong CUP/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.7% (3.402603 NLG — 16.9688 NLG)
peso Cuba/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 16.9299 NLG | ▼ -0.23 % |
26/05 | 16.6424 NLG | ▼ -1.7 % |
27/05 | 14.3618 NLG | ▼ -13.7 % |
28/05 | 11.0009 NLG | ▼ -23.4 % |
29/05 | 11.1304 NLG | ▲ 1.18 % |
30/05 | 10.9504 NLG | ▼ -1.62 % |
31/05 | 12.7838 NLG | ▲ 16.74 % |
01/06 | 14.7404 NLG | ▲ 15.31 % |
02/06 | 14.775 NLG | ▲ 0.23 % |
03/06 | 14.8926 NLG | ▲ 0.8 % |
04/06 | 14.9465 NLG | ▲ 0.36 % |
05/06 | 14.454 NLG | ▼ -3.29 % |
06/06 | 14.046 NLG | ▼ -2.82 % |
07/06 | 14.1249 NLG | ▲ 0.56 % |
08/06 | 14.4284 NLG | ▲ 2.15 % |
09/06 | 15.689 NLG | ▲ 8.74 % |
10/06 | 17.8207 NLG | ▲ 13.59 % |
11/06 | 17.7025 NLG | ▼ -0.66 % |
12/06 | 17.5936 NLG | ▼ -0.62 % |
13/06 | 18.0116 NLG | ▲ 2.38 % |
14/06 | 18.2884 NLG | ▲ 1.54 % |
15/06 | 18.5384 NLG | ▲ 1.37 % |
16/06 | 18.0976 NLG | ▼ -2.38 % |
17/06 | 18.1074 NLG | ▲ 0.05 % |
18/06 | 18.1645 NLG | ▲ 0.32 % |
19/06 | 17.5235 NLG | ▼ -3.53 % |
20/06 | 18.3085 NLG | ▲ 4.48 % |
21/06 | 18.6102 NLG | ▲ 1.65 % |
22/06 | 19.208 NLG | ▲ 3.21 % |
23/06 | 19.3294 NLG | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.5639 NLG | ▼ -2.39 % |
03/06 — 09/06 | 21.4358 NLG | ▲ 29.41 % |
10/06 — 16/06 | 14.3324 NLG | ▼ -33.14 % |
17/06 — 23/06 | 14.8804 NLG | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 17.0817 NLG | ▲ 14.79 % |
01/07 — 07/07 | 16.9887 NLG | ▼ -0.54 % |
08/07 — 14/07 | 16.9617 NLG | ▼ -0.16 % |
15/07 — 21/07 | 16.0604 NLG | ▼ -5.31 % |
22/07 — 28/07 | 15.9277 NLG | ▼ -0.83 % |
29/07 — 04/08 | 20.9034 NLG | ▲ 31.24 % |
05/08 — 11/08 | 21.3681 NLG | ▲ 2.22 % |
12/08 — 18/08 | 21.5458 NLG | ▲ 0.83 % |
peso Cuba/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.6077 NLG | ▼ -2.13 % |
07/2024 | 36.6329 NLG | ▲ 120.58 % |
08/2024 | 32.9343 NLG | ▼ -10.1 % |
09/2024 | 43.8545 NLG | ▲ 33.16 % |
10/2024 | 65.6635 NLG | ▲ 49.73 % |
11/2024 | 91.9411 NLG | ▲ 40.02 % |
12/2024 | 125.52 NLG | ▲ 36.52 % |
01/2025 | 99.2049 NLG | ▼ -20.97 % |
02/2025 | 116.7 NLG | ▲ 17.64 % |
03/2025 | 98.1668 NLG | ▼ -15.88 % |
04/2025 | 111.72 NLG | ▲ 13.8 % |
05/2025 | 156.52 NLG | ▲ 40.11 % |
peso Cuba/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.171354 NLG |
Tối đa | 16.9688 NLG |
Bình quân gia quyền | 14.0556 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.171354 NLG |
Tối đa | 17.5394 NLG |
Bình quân gia quyền | 14.0885 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.262555 NLG |
Tối đa | 17.5394 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.645042 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: