Tỷ giá hối đoái peso Cuba chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CUP/SNT
Lịch sử thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá
CUP/SNT tỷ giá
04 28, 2024
1 CUP = 0.92598879 SNT
▲ 1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Cuba/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Cuba chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CUP/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CUP/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Cuba/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 26.14% (0.73410888 SNT — 0.92598879 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (0.94585432 SNT — 0.92598879 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.19% (1.386086 SNT — 0.92598879 SNT)
Thay đổi trong CUP/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce peso Cuba tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -57.79% (2.193945 SNT — 0.92598879 SNT)
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá hối đoái
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 0.9502659 SNT | ▲ 2.62 % |
30/04 | 0.96881418 SNT | ▲ 1.95 % |
01/05 | 1.000182 SNT | ▲ 3.24 % |
02/05 | 1.087727 SNT | ▲ 8.75 % |
03/05 | 1.132661 SNT | ▲ 4.13 % |
04/05 | 1.128678 SNT | ▼ -0.35 % |
05/05 | 1.125144 SNT | ▼ -0.31 % |
06/05 | 1.114146 SNT | ▼ -0.98 % |
07/05 | 1.088549 SNT | ▼ -2.3 % |
08/05 | 1.033003 SNT | ▼ -5.1 % |
09/05 | 1.027431 SNT | ▼ -0.54 % |
10/05 | 1.055438 SNT | ▲ 2.73 % |
11/05 | 1.040137 SNT | ▼ -1.45 % |
12/05 | 1.119981 SNT | ▲ 7.68 % |
13/05 | 1.394935 SNT | ▲ 24.55 % |
14/05 | 1.393357 SNT | ▼ -0.11 % |
15/05 | 1.381131 SNT | ▼ -0.88 % |
16/05 | 1.430262 SNT | ▲ 3.56 % |
17/05 | 1.438385 SNT | ▲ 0.57 % |
18/05 | 1.41865 SNT | ▼ -1.37 % |
19/05 | 1.376432 SNT | ▼ -2.98 % |
20/05 | 1.318214 SNT | ▼ -4.23 % |
21/05 | 1.293102 SNT | ▼ -1.91 % |
22/05 | 1.268275 SNT | ▼ -1.92 % |
23/05 | 1.235831 SNT | ▼ -2.56 % |
24/05 | 1.207447 SNT | ▼ -2.3 % |
25/05 | 1.258317 SNT | ▲ 4.21 % |
26/05 | 1.254971 SNT | ▼ -0.27 % |
27/05 | 1.26288 SNT | ▲ 0.63 % |
28/05 | 1.255 SNT | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Cuba/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.91786552 SNT | ▼ -0.88 % |
06/05 — 12/05 | 0.82672443 SNT | ▼ -9.93 % |
13/05 — 19/05 | 0.83889401 SNT | ▲ 1.47 % |
20/05 — 26/05 | 0.7316374 SNT | ▼ -12.79 % |
27/05 — 02/06 | 0.66762587 SNT | ▼ -8.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.77480399 SNT | ▲ 16.05 % |
10/06 — 16/06 | 0.73314066 SNT | ▼ -5.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.71280448 SNT | ▼ -2.77 % |
24/06 — 30/06 | 0.72114797 SNT | ▲ 1.17 % |
01/07 — 07/07 | 0.94502831 SNT | ▲ 31.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.8622537 SNT | ▼ -8.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.86559501 SNT | ▲ 0.39 % |
peso Cuba/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.9329227 SNT | ▲ 0.75 % |
06/2024 | 0.83841793 SNT | ▼ -10.13 % |
07/2024 | 0.84384268 SNT | ▲ 0.65 % |
08/2024 | 0.98679495 SNT | ▲ 16.94 % |
09/2024 | 0.84646277 SNT | ▼ -14.22 % |
10/2024 | 0.40561495 SNT | ▼ -52.08 % |
11/2024 | 0.49254523 SNT | ▲ 21.43 % |
12/2024 | 0.45523296 SNT | ▼ -7.58 % |
01/2025 | 0.53965675 SNT | ▲ 18.55 % |
02/2025 | 0.4208033 SNT | ▼ -22.02 % |
03/2025 | 0.40968609 SNT | ▼ -2.64 % |
04/2025 | 0.46602118 SNT | ▲ 13.75 % |
peso Cuba/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75458387 SNT |
Tối đa | 1.007221 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.88745035 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.70226285 SNT |
Tối đa | 1.007221 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.86990543 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66684058 SNT |
Tối đa | 1.882006 SNT |
Bình quân gia quyền | 1.237954 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến CUP/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Cuba (CUP) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: