Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/DENT

Lịch sử thay đổi trong CZK/DENT tỷ giá

CZK/DENT tỷ giá

05 15, 2024
1 CZK = 33.9142 DENT
▼ -6.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 3.14% (32.882 DENT — 33.9142 DENT)

Thay đổi trong CZK/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (33.9465 DENT — 33.9142 DENT)

Thay đổi trong CZK/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -36.56% (53.4561 DENT — 33.9142 DENT)

Thay đổi trong CZK/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.34% (351.14 DENT — 33.9142 DENT)

koruna Séc/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 34.791 DENT ▲ 2.59 %
18/05 35.2757 DENT ▲ 1.39 %
19/05 35.0818 DENT ▼ -0.55 %
20/05 34.2634 DENT ▼ -2.33 %
21/05 32.0408 DENT ▼ -6.49 %
22/05 31.2734 DENT ▼ -2.39 %
23/05 30.7431 DENT ▼ -1.7 %
24/05 30.6655 DENT ▼ -0.25 %
25/05 31.1632 DENT ▲ 1.62 %
26/05 33.1289 DENT ▲ 6.31 %
27/05 33.6867 DENT ▲ 1.68 %
28/05 34.9243 DENT ▲ 3.67 %
29/05 34.7993 DENT ▼ -0.36 %
30/05 35.5866 DENT ▲ 2.26 %
31/05 36.3378 DENT ▲ 2.11 %
01/06 37.5629 DENT ▲ 3.37 %
02/06 37.3136 DENT ▼ -0.66 %
03/06 35.8627 DENT ▼ -3.89 %
04/06 34.6614 DENT ▼ -3.35 %
05/06 34.7315 DENT ▲ 0.2 %
06/06 34.3839 DENT ▼ -1 %
07/06 35.0747 DENT ▲ 2.01 %
08/06 36.136 DENT ▲ 3.03 %
09/06 35.768 DENT ▼ -1.02 %
10/06 35.3155 DENT ▼ -1.27 %
11/06 36.3998 DENT ▲ 3.07 %
12/06 37.3739 DENT ▲ 2.68 %
13/06 37.9504 DENT ▲ 1.54 %
14/06 38.6139 DENT ▲ 1.75 %
15/06 39.3161 DENT ▲ 1.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 31.7859 DENT ▼ -6.28 %
27/05 — 02/06 33.0432 DENT ▲ 3.96 %
03/06 — 09/06 39.1596 DENT ▲ 18.51 %
10/06 — 16/06 34.6373 DENT ▼ -11.55 %
17/06 — 23/06 36.1129 DENT ▲ 4.26 %
24/06 — 30/06 35.1348 DENT ▼ -2.71 %
01/07 — 07/07 51.4625 DENT ▲ 46.47 %
08/07 — 14/07 47.2265 DENT ▼ -8.23 %
15/07 — 21/07 55.2404 DENT ▲ 16.97 %
22/07 — 28/07 52.7405 DENT ▼ -4.53 %
29/07 — 04/08 59.4539 DENT ▲ 12.73 %
05/08 — 11/08 61.5863 DENT ▲ 3.59 %

koruna Séc/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 32.7337 DENT ▼ -3.48 %
07/2024 35.0722 DENT ▲ 7.14 %
08/2024 39.5936 DENT ▲ 12.89 %
09/2024 37.8429 DENT ▼ -4.42 %
10/2024 31.6539 DENT ▼ -16.35 %
11/2024 28.5547 DENT ▼ -9.79 %
12/2024 20.7862 DENT ▼ -27.21 %
01/2025 27.4364 DENT ▲ 31.99 %
02/2025 10.7098 DENT ▼ -60.97 %
03/2025 10.2037 DENT ▼ -4.73 %
04/2025 15.5905 DENT ▲ 52.79 %
05/2025 16.3361 DENT ▲ 4.78 %

koruna Séc/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29.6724 DENT
Tối đa 35.2881 DENT
Bình quân gia quyền 32.6766 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 19.4294 DENT
Tối đa 35.2881 DENT
Bình quân gia quyền 27.303 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 19.4294 DENT
Tối đa 75.3041 DENT
Bình quân gia quyền 49.1682 DENT

Chia sẻ một liên kết đến CZK/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu