Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Agrello
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/DLT
Lịch sử thay đổi trong CZK/DLT tỷ giá
CZK/DLT tỷ giá
05 11, 2023
1 CZK = 56.1367 DLT
▼ -0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Agrello.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.36% (51.3338 DLT — 56.1367 DLT)
Thay đổi trong CZK/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (41.9709 DLT — 56.1367 DLT)
Thay đổi trong CZK/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (41.9709 DLT — 56.1367 DLT)
Thay đổi trong CZK/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3938.65% (1.389985 DLT — 56.1367 DLT)
koruna Séc/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 52.1736 DLT | ▼ -7.06 % |
18/05 | 56.5338 DLT | ▲ 8.36 % |
19/05 | 55.7009 DLT | ▼ -1.47 % |
20/05 | 55.6275 DLT | ▼ -0.13 % |
21/05 | 55.753 DLT | ▲ 0.23 % |
22/05 | 51.3677 DLT | ▼ -7.87 % |
23/05 | 53.4887 DLT | ▲ 4.13 % |
24/05 | 56.6615 DLT | ▲ 5.93 % |
25/05 | 58.8389 DLT | ▲ 3.84 % |
26/05 | 61.1862 DLT | ▲ 3.99 % |
27/05 | 57.4502 DLT | ▼ -6.11 % |
28/05 | 57.0772 DLT | ▼ -0.65 % |
29/05 | 57.4425 DLT | ▲ 0.64 % |
30/05 | 53.8456 DLT | ▼ -6.26 % |
31/05 | 52.8259 DLT | ▼ -1.89 % |
01/06 | 61.2662 DLT | ▲ 15.98 % |
02/06 | 68.9339 DLT | ▲ 12.52 % |
03/06 | 56.5597 DLT | ▼ -17.95 % |
04/06 | 60.3196 DLT | ▲ 6.65 % |
05/06 | 60.754 DLT | ▲ 0.72 % |
06/06 | 56.4275 DLT | ▼ -7.12 % |
07/06 | 60.1401 DLT | ▲ 6.58 % |
08/06 | 66.2118 DLT | ▲ 10.1 % |
09/06 | 65.5486 DLT | ▼ -1 % |
10/06 | 65.8097 DLT | ▲ 0.4 % |
11/06 | 66.3896 DLT | ▲ 0.88 % |
12/06 | 64.2929 DLT | ▼ -3.16 % |
13/06 | 70.3837 DLT | ▲ 9.47 % |
14/06 | 69.8452 DLT | ▼ -0.77 % |
15/06 | 70.1578 DLT | ▲ 0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 55.3216 DLT | ▼ -1.45 % |
27/05 — 02/06 | 67.2266 DLT | ▲ 21.52 % |
03/06 — 09/06 | 57.133 DLT | ▼ -15.01 % |
10/06 — 16/06 | 67.1418 DLT | ▲ 17.52 % |
17/06 — 23/06 | 68.1003 DLT | ▲ 1.43 % |
24/06 — 30/06 | 72.1564 DLT | ▲ 5.96 % |
01/07 — 07/07 | 77.5598 DLT | ▲ 7.49 % |
08/07 — 14/07 | 78.7481 DLT | ▲ 1.53 % |
15/07 — 21/07 | 66.6624 DLT | ▼ -15.35 % |
22/07 — 28/07 | 65.8716 DLT | ▼ -1.19 % |
29/07 — 04/08 | 145.61 DLT | ▲ 121.05 % |
05/08 — 11/08 | 7,597 DLT | ▲ 5117.36 % |
koruna Séc/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 53.9447 DLT | ▼ -3.9 % |
07/2024 | 55.2579 DLT | ▲ 2.43 % |
08/2024 | 129.08 DLT | ▲ 133.59 % |
09/2024 | 188.75 DLT | ▲ 46.23 % |
10/2024 | 153.57 DLT | ▼ -18.64 % |
11/2024 | 104.42 DLT | ▼ -32.01 % |
12/2024 | 125.28 DLT | ▲ 19.99 % |
01/2025 | 186.76 DLT | ▲ 49.07 % |
02/2025 | 12,737 DLT | ▲ 6719.85 % |
03/2025 | 12,233 DLT | ▼ -3.96 % |
04/2025 | 15,241 DLT | ▲ 24.59 % |
05/2025 | 17,588 DLT | ▲ 15.4 % |
koruna Séc/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.4061 DLT |
Tối đa | 56.5385 DLT |
Bình quân gia quyền | 50.39 DLT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.6966 DLT |
Tối đa | 56.5385 DLT |
Bình quân gia quyền | 48.5177 DLT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.6966 DLT |
Tối đa | 56.5385 DLT |
Bình quân gia quyền | 48.5177 DLT |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/DLT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: