Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/GRIN
Lịch sử thay đổi trong CZK/GRIN tỷ giá
CZK/GRIN tỷ giá
05 02, 2024
1 CZK = 1.029936 GRIN
▲ 12.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 43.43% (0.71808557 GRIN — 1.029936 GRIN)
Thay đổi trong CZK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 94.93% (0.52835558 GRIN — 1.029936 GRIN)
Thay đổi trong CZK/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 28.45% (0.80184173 GRIN — 1.029936 GRIN)
Thay đổi trong CZK/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 1166.29% (0.0813346 GRIN — 1.029936 GRIN)
koruna Séc/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 1.030509 GRIN | ▲ 0.06 % |
04/05 | 1.034114 GRIN | ▲ 0.35 % |
05/05 | 1.039452 GRIN | ▲ 0.52 % |
06/05 | 1.041093 GRIN | ▲ 0.16 % |
07/05 | 1.026978 GRIN | ▼ -1.36 % |
08/05 | 1.027926 GRIN | ▲ 0.09 % |
09/05 | 0.97766883 GRIN | ▼ -4.89 % |
10/05 | 0.95836805 GRIN | ▼ -1.97 % |
11/05 | 0.96511218 GRIN | ▲ 0.7 % |
12/05 | 1.081393 GRIN | ▲ 12.05 % |
13/05 | 1.184708 GRIN | ▲ 9.55 % |
14/05 | 1.270166 GRIN | ▲ 7.21 % |
15/05 | 1.345484 GRIN | ▲ 5.93 % |
16/05 | 1.340005 GRIN | ▼ -0.41 % |
17/05 | 1.335955 GRIN | ▼ -0.3 % |
18/05 | 1.310543 GRIN | ▼ -1.9 % |
19/05 | 1.288524 GRIN | ▼ -1.68 % |
20/05 | 1.181012 GRIN | ▼ -8.34 % |
21/05 | 1.223375 GRIN | ▲ 3.59 % |
22/05 | 1.213241 GRIN | ▼ -0.83 % |
23/05 | 1.229774 GRIN | ▲ 1.36 % |
24/05 | 1.252546 GRIN | ▲ 1.85 % |
25/05 | 1.290924 GRIN | ▲ 3.06 % |
26/05 | 1.296413 GRIN | ▲ 0.43 % |
27/05 | 1.293547 GRIN | ▼ -0.22 % |
28/05 | 1.287574 GRIN | ▼ -0.46 % |
29/05 | 1.348755 GRIN | ▲ 4.75 % |
30/05 | 1.307361 GRIN | ▼ -3.07 % |
31/05 | 1.333657 GRIN | ▲ 2.01 % |
01/06 | 1.314529 GRIN | ▼ -1.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 1.055112 GRIN | ▲ 2.44 % |
13/05 — 19/05 | 1.235693 GRIN | ▲ 17.11 % |
20/05 — 26/05 | 1.124315 GRIN | ▼ -9.01 % |
27/05 — 02/06 | 0.9965977 GRIN | ▼ -11.36 % |
03/06 — 09/06 | 1.236873 GRIN | ▲ 24.11 % |
10/06 — 16/06 | 1.322171 GRIN | ▲ 6.9 % |
17/06 — 23/06 | 1.342858 GRIN | ▲ 1.56 % |
24/06 — 30/06 | 1.368105 GRIN | ▲ 1.88 % |
01/07 — 07/07 | 1.820649 GRIN | ▲ 33.08 % |
08/07 — 14/07 | 1.630307 GRIN | ▼ -10.45 % |
15/07 — 21/07 | 1.883842 GRIN | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 1.847832 GRIN | ▼ -1.91 % |
koruna Séc/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.16913 GRIN | ▲ 13.51 % |
07/2024 | 1.294294 GRIN | ▲ 10.71 % |
07/2024 | 1.431336 GRIN | ▲ 10.59 % |
08/2024 | 1.408772 GRIN | ▼ -1.58 % |
09/2024 | 1.225198 GRIN | ▼ -13.03 % |
10/2024 | 1.08799 GRIN | ▼ -11.2 % |
11/2024 | 0.55753956 GRIN | ▼ -48.76 % |
12/2024 | 0.54778186 GRIN | ▼ -1.75 % |
01/2025 | 0.60781767 GRIN | ▲ 10.96 % |
02/2025 | 0.68965755 GRIN | ▲ 13.46 % |
03/2025 | 0.99402506 GRIN | ▲ 44.13 % |
04/2025 | 0.9798322 GRIN | ▼ -1.43 % |
koruna Séc/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.69587098 GRIN |
Tối đa | 0.91045826 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.81586947 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.50314656 GRIN |
Tối đa | 0.91045826 GRIN |
Bình quân gia quyền | 0.68633574 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45909354 GRIN |
Tối đa | 1.685826 GRIN |
Bình quân gia quyền | 1.069161 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: