Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Ryo Currency

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/RYO

Lịch sử thay đổi trong CZK/RYO tỷ giá

CZK/RYO tỷ giá

07 20, 2023
1 CZK = 2.283181 RYO
▼ -2.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Ryo Currency.

Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong CZK/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 10.04% (2.074771 RYO — 2.283181 RYO)

Thay đổi trong CZK/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -50.67% (4.627971 RYO — 2.283181 RYO)

Thay đổi trong CZK/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -48.32% (4.417987 RYO — 2.283181 RYO)

Thay đổi trong CZK/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -56.55% (5.254499 RYO — 2.283181 RYO)

koruna Séc/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái

koruna Séc/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 2.267169 RYO ▼ -0.7 %
11/05 2.344321 RYO ▲ 3.4 %
12/05 2.42609 RYO ▲ 3.49 %
13/05 2.37317 RYO ▼ -2.18 %
14/05 2.568036 RYO ▲ 8.21 %
15/05 2.636793 RYO ▲ 2.68 %
16/05 2.791996 RYO ▲ 5.89 %
17/05 3.167865 RYO ▲ 13.46 %
18/05 3.200368 RYO ▲ 1.03 %
19/05 3.012169 RYO ▼ -5.88 %
20/05 2.949929 RYO ▼ -2.07 %
21/05 2.873379 RYO ▼ -2.59 %
22/05 2.839863 RYO ▼ -1.17 %
23/05 0.31568265 RYO ▼ -88.88 %
24/05 0.35084311 RYO ▲ 11.14 %
25/05 0.36363459 RYO ▲ 3.65 %
26/05 0.22822385 RYO ▼ -37.24 %
27/05 0.22834051 RYO ▲ 0.05 %
28/05 0.3645558 RYO ▲ 59.65 %
29/05 0.34975088 RYO ▼ -4.06 %
30/05 0.35236955 RYO ▲ 0.75 %
31/05 0.36611444 RYO ▲ 3.9 %
01/06 0.31852095 RYO ▼ -13 %
02/06 0.33851255 RYO ▲ 6.28 %
03/06 0.34669572 RYO ▲ 2.42 %
04/06 0.34693391 RYO ▲ 0.07 %
05/06 0.38267045 RYO ▲ 10.3 %
06/06 0.30452174 RYO ▼ -20.42 %
07/06 0.30975647 RYO ▲ 1.72 %
08/06 0.31704227 RYO ▲ 2.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

koruna Séc/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 2.572401 RYO ▲ 12.67 %
20/05 — 26/05 1.960735 RYO ▼ -23.78 %
27/05 — 02/06 1.946644 RYO ▼ -0.72 %
03/06 — 09/06 2.511059 RYO ▲ 28.99 %
10/06 — 16/06 2.495589 RYO ▼ -0.62 %
17/06 — 23/06 3.117588 RYO ▲ 24.92 %
24/06 — 30/06 0.82761089 RYO ▼ -73.45 %
01/07 — 07/07 0.6267664 RYO ▼ -24.27 %
08/07 — 14/07 0.95204063 RYO ▲ 51.9 %
15/07 — 21/07 1.045742 RYO ▲ 9.84 %
22/07 — 28/07 0.87717555 RYO ▼ -16.12 %
29/07 — 04/08 10.2001 RYO ▲ 1062.83 %

koruna Séc/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.235051 RYO ▼ -2.11 %
07/2024 2.379999 RYO ▲ 6.49 %
08/2024 1.99095 RYO ▼ -16.35 %
09/2024 2.654177 RYO ▲ 33.31 %
10/2024 -0.60763117 RYO ▼ -122.89 %
11/2024 -0.52796924 RYO ▼ -13.11 %
12/2024 -5.02716671 RYO ▲ 852.17 %
01/2025 -4.85678516 RYO ▼ -3.39 %
02/2025 -5.45097557 RYO ▲ 12.23 %
03/2025 -2.61017007 RYO ▼ -52.12 %
04/2025 -2.2656593 RYO ▼ -13.2 %
05/2025 -3.14505794 RYO ▲ 38.81 %

koruna Séc/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.714516 RYO
Tối đa 2.606045 RYO
Bình quân gia quyền 2.337824 RYO
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.714516 RYO
Tối đa 6.507753 RYO
Bình quân gia quyền 3.953833 RYO
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.714516 RYO
Tối đa 6.507753 RYO
Bình quân gia quyền 4.140817 RYO

Chia sẻ một liên kết đến CZK/RYO tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu