Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Wagerr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/WGR
Lịch sử thay đổi trong CZK/WGR tỷ giá
CZK/WGR tỷ giá
07 20, 2023
1 CZK = 15.4439 WGR
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Wagerr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Wagerr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/WGR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/WGR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Wagerr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/WGR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 4.7% (14.7509 WGR — 15.4439 WGR)
Thay đổi trong CZK/WGR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 48.09% (10.4285 WGR — 15.4439 WGR)
Thay đổi trong CZK/WGR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 177.74% (5.560528 WGR — 15.4439 WGR)
Thay đổi trong CZK/WGR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Wagerr tiền tệ thay đổi bởi 589.67% (2.239319 WGR — 15.4439 WGR)
koruna Séc/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Wagerr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 15.3864 WGR | ▼ -0.37 % |
11/05 | 15.5608 WGR | ▲ 1.13 % |
12/05 | 15.7 WGR | ▲ 0.89 % |
13/05 | 15.3335 WGR | ▼ -2.33 % |
14/05 | 15.6613 WGR | ▲ 2.14 % |
15/05 | 16.6511 WGR | ▲ 6.32 % |
16/05 | 17.0706 WGR | ▲ 2.52 % |
17/05 | 17.1984 WGR | ▲ 0.75 % |
18/05 | 17.0969 WGR | ▼ -0.59 % |
19/05 | 17.1777 WGR | ▲ 0.47 % |
20/05 | 17.2901 WGR | ▲ 0.65 % |
21/05 | 17.2789 WGR | ▼ -0.06 % |
22/05 | 17.3314 WGR | ▲ 0.3 % |
23/05 | 17.5098 WGR | ▲ 1.03 % |
24/05 | 17.5654 WGR | ▲ 0.32 % |
25/05 | 18.6936 WGR | ▲ 6.42 % |
26/05 | 18.6053 WGR | ▼ -0.47 % |
27/05 | 18.4688 WGR | ▼ -0.73 % |
28/05 | 18.6716 WGR | ▲ 1.1 % |
29/05 | 19.7869 WGR | ▲ 5.97 % |
30/05 | 19.7735 WGR | ▼ -0.07 % |
31/05 | 19.432 WGR | ▼ -1.73 % |
01/06 | 22.4377 WGR | ▲ 15.47 % |
02/06 | 22.5123 WGR | ▲ 0.33 % |
03/06 | 22.9146 WGR | ▲ 1.79 % |
04/06 | 23.0317 WGR | ▲ 0.51 % |
05/06 | 23.5177 WGR | ▲ 2.11 % |
06/06 | 24.5413 WGR | ▲ 4.35 % |
07/06 | 24.8938 WGR | ▲ 1.44 % |
08/06 | 24.5026 WGR | ▼ -1.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Wagerr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Wagerr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 16.9017 WGR | ▲ 9.44 % |
20/05 — 26/05 | 16.1368 WGR | ▼ -4.53 % |
27/05 — 02/06 | 17.7174 WGR | ▲ 9.79 % |
03/06 — 09/06 | 15.7074 WGR | ▼ -11.34 % |
10/06 — 16/06 | 16.2116 WGR | ▲ 3.21 % |
17/06 — 23/06 | 16.0527 WGR | ▼ -0.98 % |
24/06 — 30/06 | 17.8298 WGR | ▲ 11.07 % |
01/07 — 07/07 | 19.5605 WGR | ▲ 9.71 % |
08/07 — 14/07 | 21.0081 WGR | ▲ 7.4 % |
15/07 — 21/07 | 23.3773 WGR | ▲ 11.28 % |
22/07 — 28/07 | 24.5421 WGR | ▲ 4.98 % |
29/07 — 04/08 | 25.7984 WGR | ▲ 5.12 % |
koruna Séc/Wagerr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.2729 WGR | ▼ -14.06 % |
07/2024 | 16.4766 WGR | ▲ 24.14 % |
08/2024 | 16.6412 WGR | ▲ 1 % |
09/2024 | 15.7967 WGR | ▼ -5.07 % |
10/2024 | 25.2309 WGR | ▲ 59.72 % |
11/2024 | 32.5534 WGR | ▲ 29.02 % |
12/2024 | 20.6957 WGR | ▼ -36.43 % |
01/2025 | 23.7449 WGR | ▲ 14.73 % |
02/2025 | 32.4827 WGR | ▲ 36.8 % |
03/2025 | 32.7634 WGR | ▲ 0.86 % |
04/2025 | 42.2705 WGR | ▲ 29.02 % |
05/2025 | 45.7414 WGR | ▲ 8.21 % |
koruna Séc/Wagerr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.7509 WGR |
Tối đa | 15.7269 WGR |
Bình quân gia quyền | 15.1747 WGR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4422 WGR |
Tối đa | 15.7269 WGR |
Bình quân gia quyền | 12.2791 WGR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.637727 WGR |
Tối đa | 15.7269 WGR |
Bình quân gia quyền | 7.843637 WGR |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/WGR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Wagerr (WGR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: