Tỷ giá hối đoái koruna Séc chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về CZK/XLM
Lịch sử thay đổi trong CZK/XLM tỷ giá
CZK/XLM tỷ giá
05 14, 2024
1 CZK = 0.42505333 XLM
▲ 1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ koruna Séc/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 koruna Séc chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ CZK/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ CZK/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái koruna Séc/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong CZK/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 11.13% (0.38246782 XLM — 0.42505333 XLM)
Thay đổi trong CZK/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 15.57% (0.36779658 XLM — 0.42505333 XLM)
Thay đổi trong CZK/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -18.58% (0.52206244 XLM — 0.42505333 XLM)
Thay đổi trong CZK/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 17, 2017 — 05 14, 2024) cáce koruna Séc tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -97.56% (17.4268 XLM — 0.42505333 XLM)
koruna Séc/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
koruna Séc/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.41709532 XLM | ▼ -1.87 % |
17/05 | 0.42091473 XLM | ▲ 0.92 % |
18/05 | 0.42199569 XLM | ▲ 0.26 % |
19/05 | 0.42047732 XLM | ▼ -0.36 % |
20/05 | 0.41268636 XLM | ▼ -1.85 % |
21/05 | 0.39959908 XLM | ▼ -3.17 % |
22/05 | 0.39679383 XLM | ▼ -0.7 % |
23/05 | 0.39312599 XLM | ▼ -0.92 % |
24/05 | 0.3888187 XLM | ▼ -1.1 % |
25/05 | 0.39157485 XLM | ▲ 0.71 % |
26/05 | 0.40374307 XLM | ▲ 3.11 % |
27/05 | 0.40409141 XLM | ▲ 0.09 % |
28/05 | 0.40520241 XLM | ▲ 0.27 % |
29/05 | 0.40264234 XLM | ▼ -0.63 % |
30/05 | 0.41111816 XLM | ▲ 2.11 % |
31/05 | 0.42083764 XLM | ▲ 2.36 % |
01/06 | 0.42312959 XLM | ▲ 0.54 % |
02/06 | 0.41981697 XLM | ▼ -0.78 % |
03/06 | 0.41819808 XLM | ▼ -0.39 % |
04/06 | 0.41455055 XLM | ▼ -0.87 % |
05/06 | 0.41893039 XLM | ▲ 1.06 % |
06/06 | 0.41658128 XLM | ▼ -0.56 % |
07/06 | 0.42435246 XLM | ▲ 1.87 % |
08/06 | 0.42901937 XLM | ▲ 1.1 % |
09/06 | 0.43405583 XLM | ▲ 1.17 % |
10/06 | 0.43444885 XLM | ▲ 0.09 % |
11/06 | 0.43852662 XLM | ▲ 0.94 % |
12/06 | 0.4424764 XLM | ▲ 0.9 % |
13/06 | 0.44894502 XLM | ▲ 1.46 % |
14/06 | 0.45130454 XLM | ▲ 0.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của koruna Séc/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
koruna Séc/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.40981311 XLM | ▼ -3.59 % |
27/05 — 02/06 | 0.39444415 XLM | ▼ -3.75 % |
03/06 — 09/06 | 0.44752685 XLM | ▲ 13.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.41247844 XLM | ▼ -7.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.40642803 XLM | ▼ -1.47 % |
24/06 — 30/06 | 0.42210789 XLM | ▲ 3.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.49858262 XLM | ▲ 18.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.4751087 XLM | ▼ -4.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.49380729 XLM | ▲ 3.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.49975628 XLM | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.52835551 XLM | ▲ 5.72 % |
05/08 — 11/08 | 0.5308776 XLM | ▲ 0.48 % |
koruna Séc/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.42034296 XLM | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 0.2850326 XLM | ▼ -32.19 % |
08/2024 | 0.38001845 XLM | ▲ 33.32 % |
09/2024 | 0.37426123 XLM | ▼ -1.51 % |
10/2024 | 0.35336384 XLM | ▼ -5.58 % |
11/2024 | 0.36968222 XLM | ▲ 4.62 % |
12/2024 | 0.32776646 XLM | ▼ -11.34 % |
01/2025 | 0.39184159 XLM | ▲ 19.55 % |
02/2025 | 0.32213632 XLM | ▼ -17.79 % |
03/2025 | 0.29450569 XLM | ▼ -8.58 % |
04/2025 | 0.36012024 XLM | ▲ 22.28 % |
05/2025 | 0.38292093 XLM | ▲ 6.33 % |
koruna Séc/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.36220112 XLM |
Tối đa | 0.42006919 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.38676657 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29439548 XLM |
Tối đa | 0.42006919 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.35048422 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28834886 XLM |
Tối đa | 0.58540643 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.3836091 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến CZK/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến koruna Séc (CZK) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: