Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/IDR
Lịch sử thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá
DAI/IDR tỷ giá
05 29, 2024
1 DAI = 16,251 IDR
▲ 0.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.12% (16,271 IDR — 16,251 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.5% (15,702 IDR — 16,251 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.46% (14,984 IDR — 16,251 IDR)
Thay đổi trong DAI/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (12 27, 2017 — 05 29, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 12994.9% (124.1 IDR — 16,251 IDR)
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 16,268 IDR | ▲ 0.11 % |
31/05 | 16,237 IDR | ▼ -0.19 % |
01/06 | 16,181 IDR | ▼ -0.34 % |
02/06 | 16,082 IDR | ▼ -0.61 % |
03/06 | 16,041 IDR | ▼ -0.26 % |
04/06 | 16,038 IDR | ▼ -0.02 % |
05/06 | 16,090 IDR | ▲ 0.33 % |
06/06 | 16,114 IDR | ▲ 0.15 % |
07/06 | 16,131 IDR | ▲ 0.11 % |
08/06 | 16,097 IDR | ▼ -0.21 % |
09/06 | 16,096 IDR | ▼ -0.01 % |
10/06 | 16,104 IDR | ▲ 0.05 % |
11/06 | 16,104 IDR | ▼ -0 % |
12/06 | 16,135 IDR | ▲ 0.2 % |
13/06 | 16,158 IDR | ▲ 0.15 % |
14/06 | 16,002 IDR | ▼ -0.97 % |
15/06 | 15,940 IDR | ▼ -0.39 % |
16/06 | 15,972 IDR | ▲ 0.2 % |
17/06 | 15,968 IDR | ▼ -0.02 % |
18/06 | 15,966 IDR | ▼ -0.02 % |
19/06 | 16,020 IDR | ▲ 0.34 % |
20/06 | 16,018 IDR | ▼ -0.01 % |
21/06 | 16,026 IDR | ▲ 0.05 % |
22/06 | 16,053 IDR | ▲ 0.17 % |
23/06 | 16,068 IDR | ▲ 0.09 % |
24/06 | 16,048 IDR | ▼ -0.13 % |
25/06 | 16,048 IDR | ▼ -0 % |
26/06 | 16,068 IDR | ▲ 0.13 % |
27/06 | 16,112 IDR | ▲ 0.27 % |
28/06 | 16,163 IDR | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 16,355 IDR | ▲ 0.64 % |
10/06 — 16/06 | 16,458 IDR | ▲ 0.63 % |
17/06 — 23/06 | 16,609 IDR | ▲ 0.92 % |
24/06 — 30/06 | 16,573 IDR | ▼ -0.22 % |
01/07 — 07/07 | 16,767 IDR | ▲ 1.17 % |
08/07 — 14/07 | 16,980 IDR | ▲ 1.27 % |
15/07 — 21/07 | 16,986 IDR | ▲ 0.04 % |
22/07 — 28/07 | 16,774 IDR | ▼ -1.25 % |
29/07 — 04/08 | 16,865 IDR | ▲ 0.54 % |
05/08 — 11/08 | 16,765 IDR | ▼ -0.59 % |
12/08 — 18/08 | 16,846 IDR | ▲ 0.48 % |
19/08 — 25/08 | 16,953 IDR | ▲ 0.64 % |
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16,234 IDR | ▼ -0.1 % |
07/2024 | 16,303 IDR | ▲ 0.42 % |
08/2024 | 16,448 IDR | ▲ 0.89 % |
09/2024 | 16,697 IDR | ▲ 1.52 % |
10/2024 | 17,055 IDR | ▲ 2.14 % |
11/2024 | 16,669 IDR | ▼ -2.26 % |
12/2024 | 16,590 IDR | ▼ -0.48 % |
01/2025 | 16,943 IDR | ▲ 2.13 % |
02/2025 | 16,915 IDR | ▼ -0.16 % |
03/2025 | 17,102 IDR | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 17,352 IDR | ▲ 1.46 % |
05/2025 | 17,290 IDR | ▼ -0.36 % |
Multi-collateral DAI/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15,939 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 16,053 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15,522 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,948 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,830 IDR |
Tối đa | 16,252 IDR |
Bình quân gia quyền | 15,543 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: