Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại kyat Myanmar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/MMK
Lịch sử thay đổi trong DAI/MMK tỷ giá
DAI/MMK tỷ giá
05 28, 2024
1 DAI = 2,103 MMK
▲ 0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong kyat Myanmar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.05% (2,102 MMK — 2,103 MMK)
Thay đổi trong DAI/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.31% (2,097 MMK — 2,103 MMK)
Thay đổi trong DAI/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 0.18% (2,100 MMK — 2,103 MMK)
Thay đổi trong DAI/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 44.86% (1,452 MMK — 2,103 MMK)
Multi-collateral DAI/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 2,099 MMK | ▼ -0.21 % |
31/05 | 2,098 MMK | ▼ -0.03 % |
01/06 | 2,103 MMK | ▲ 0.21 % |
02/06 | 2,094 MMK | ▼ -0.41 % |
03/06 | 2,095 MMK | ▲ 0.05 % |
04/06 | 2,093 MMK | ▼ -0.11 % |
05/06 | 2,093 MMK | ▲ 0.02 % |
06/06 | 2,096 MMK | ▲ 0.11 % |
07/06 | 2,098 MMK | ▲ 0.1 % |
08/06 | 2,100 MMK | ▲ 0.11 % |
09/06 | 2,099 MMK | ▼ -0.06 % |
10/06 | 2,095 MMK | ▼ -0.18 % |
11/06 | 2,097 MMK | ▲ 0.1 % |
12/06 | 2,098 MMK | ▲ 0.03 % |
13/06 | 2,099 MMK | ▲ 0.05 % |
14/06 | 2,098 MMK | ▼ -0.07 % |
15/06 | 2,096 MMK | ▼ -0.07 % |
16/06 | 2,092 MMK | ▼ -0.19 % |
17/06 | 2,101 MMK | ▲ 0.42 % |
18/06 | 2,094 MMK | ▼ -0.32 % |
19/06 | 2,087 MMK | ▼ -0.35 % |
20/06 | 2,097 MMK | ▲ 0.49 % |
21/06 | 2,099 MMK | ▲ 0.12 % |
22/06 | 2,100 MMK | ▲ 0.01 % |
23/06 | 2,100 MMK | ▼ -0 % |
24/06 | 2,101 MMK | ▲ 0.07 % |
25/06 | 2,095 MMK | ▼ -0.28 % |
26/06 | 2,095 MMK | ▼ -0.02 % |
27/06 | 2,096 MMK | ▲ 0.08 % |
28/06 | 2,097 MMK | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2,107 MMK | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 2,103 MMK | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 2,102 MMK | ▼ -0.02 % |
24/06 — 30/06 | 2,101 MMK | ▼ -0.08 % |
01/07 — 07/07 | 2,102 MMK | ▲ 0.07 % |
08/07 — 14/07 | 2,104 MMK | ▲ 0.1 % |
15/07 — 21/07 | 2,104 MMK | ▲ 0.01 % |
22/07 — 28/07 | 2,102 MMK | ▼ -0.11 % |
29/07 — 04/08 | 2,104 MMK | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 2,101 MMK | ▼ -0.16 % |
12/08 — 18/08 | 2,103 MMK | ▲ 0.1 % |
19/08 — 25/08 | 2,103 MMK | ▲ 0.02 % |
Multi-collateral DAI/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,099 MMK | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 2,102 MMK | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 2,097 MMK | ▼ -0.25 % |
09/2024 | 2,101 MMK | ▲ 0.2 % |
10/2024 | 2,097 MMK | ▼ -0.2 % |
11/2024 | 2,098 MMK | ▲ 0.06 % |
12/2024 | 2,106 MMK | ▲ 0.36 % |
01/2025 | 2,102 MMK | ▼ -0.19 % |
02/2025 | 2,101 MMK | ▼ -0.05 % |
03/2025 | 2,100 MMK | ▼ -0.05 % |
04/2025 | 2,105 MMK | ▲ 0.27 % |
05/2025 | 2,099 MMK | ▼ -0.33 % |
Multi-collateral DAI/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,089 MMK |
Tối đa | 2,101 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,099 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,089 MMK |
Tối đa | 2,106 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,099 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,082 MMK |
Tối đa | 2,112 MMK |
Bình quân gia quyền | 2,099 MMK |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/MMK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: