Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại franc Rwanda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/RWF

Lịch sử thay đổi trong DAI/RWF tỷ giá

DAI/RWF tỷ giá

05 30, 2024
1 DAI = 1,299 RWF
▼ -0.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong franc Rwanda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong DAI/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (1,300 RWF — 1,299 RWF)

Thay đổi trong DAI/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 0.84% (1,288 RWF — 1,299 RWF)

Thay đổi trong DAI/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 15.24% (1,127 RWF — 1,299 RWF)

Thay đổi trong DAI/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 35.13% (960.94 RWF — 1,299 RWF)

Multi-collateral DAI/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái

Multi-collateral DAI/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 1,302 RWF ▲ 0.25 %
01/06 1,294 RWF ▼ -0.6 %
02/06 1,297 RWF ▲ 0.26 %
03/06 1,293 RWF ▼ -0.33 %
04/06 1,293 RWF ▲ 0.03 %
05/06 1,298 RWF ▲ 0.38 %
06/06 1,299 RWF ▲ 0.06 %
07/06 1,305 RWF ▲ 0.46 %
08/06 1,301 RWF ▼ -0.33 %
09/06 1,302 RWF ▲ 0.12 %
10/06 1,302 RWF ▼ -0.06 %
11/06 1,302 RWF ▲ 0.03 %
12/06 1,302 RWF ▲ 0.03 %
13/06 1,300 RWF ▼ -0.21 %
14/06 1,296 RWF ▼ -0.27 %
15/06 1,294 RWF ▼ -0.19 %
16/06 1,298 RWF ▲ 0.36 %
17/06 1,294 RWF ▼ -0.31 %
18/06 1,291 RWF ▼ -0.25 %
19/06 1,297 RWF ▲ 0.46 %
20/06 1,299 RWF ▲ 0.16 %
21/06 1,307 RWF ▲ 0.6 %
22/06 1,326 RWF ▲ 1.5 %
23/06 1,327 RWF ▲ 0.08 %
24/06 1,325 RWF ▼ -0.16 %
25/06 1,325 RWF ▼ -0.02 %
26/06 1,322 RWF ▼ -0.24 %
27/06 1,314 RWF ▼ -0.64 %
28/06 1,312 RWF ▼ -0.08 %
29/06 1,317 RWF ▲ 0.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Multi-collateral DAI/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1,303 RWF ▲ 0.32 %
10/06 — 16/06 1,304 RWF ▲ 0.08 %
17/06 — 23/06 1,304 RWF ▲ 0.01 %
24/06 — 30/06 1,306 RWF ▲ 0.17 %
01/07 — 07/07 1,308 RWF ▲ 0.13 %
08/07 — 14/07 1,309 RWF ▲ 0.07 %
15/07 — 21/07 1,310 RWF ▲ 0.09 %
22/07 — 28/07 1,311 RWF ▲ 0.12 %
29/07 — 04/08 1,315 RWF ▲ 0.24 %
05/08 — 11/08 1,309 RWF ▼ -0.39 %
12/08 — 18/08 1,323 RWF ▲ 1.04 %
19/08 — 25/08 1,318 RWF ▼ -0.41 %

Multi-collateral DAI/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,286 RWF ▼ -0.99 %
07/2024 1,308 RWF ▲ 1.77 %
08/2024 1,314 RWF ▲ 0.45 %
09/2024 1,365 RWF ▲ 3.82 %
10/2024 1,373 RWF ▲ 0.63 %
11/2024 1,387 RWF ▲ 1.04 %
12/2024 1,412 RWF ▲ 1.8 %
01/2025 1,425 RWF ▲ 0.93 %
02/2025 1,434 RWF ▲ 0.59 %
03/2025 1,444 RWF ▲ 0.7 %
04/2025 1,452 RWF ▲ 0.55 %
05/2025 1,461 RWF ▲ 0.61 %

Multi-collateral DAI/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,288 RWF
Tối đa 1,315 RWF
Bình quân gia quyền 1,298 RWF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,279 RWF
Tối đa 1,315 RWF
Bình quân gia quyền 1,288 RWF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,127 RWF
Tối đa 1,315 RWF
Bình quân gia quyền 1,234 RWF

Chia sẻ một liên kết đến DAI/RWF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu