Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/WABI
Lịch sử thay đổi trong DAI/WABI tỷ giá
DAI/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 DAI = 832.64 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.11% (710.96 WABI — 832.64 WABI)
Thay đổi trong DAI/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10360.04% (7.960225 WABI — 832.64 WABI)
Thay đổi trong DAI/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3192.25% (25.291 WABI — 832.64 WABI)
Thay đổi trong DAI/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5923.19% (13.824 WABI — 832.64 WABI)
Multi-collateral DAI/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 949.23 WABI | ▲ 14 % |
02/05 | 825.7 WABI | ▼ -13.01 % |
03/05 | 647.09 WABI | ▼ -21.63 % |
04/05 | 966.23 WABI | ▲ 49.32 % |
05/05 | 1,593 WABI | ▲ 64.83 % |
06/05 | 1,659 WABI | ▲ 4.16 % |
07/05 | 786.04 WABI | ▼ -52.62 % |
08/05 | 1,578 WABI | ▲ 100.8 % |
09/05 | 1,509 WABI | ▼ -4.39 % |
10/05 | 669.62 WABI | ▼ -55.63 % |
11/05 | 535.02 WABI | ▼ -20.1 % |
12/05 | 423.98 WABI | ▼ -20.76 % |
13/05 | 616.93 WABI | ▲ 45.51 % |
14/05 | 1,246 WABI | ▲ 101.93 % |
15/05 | 940.44 WABI | ▼ -24.51 % |
16/05 | 711.35 WABI | ▼ -24.36 % |
17/05 | 740.86 WABI | ▲ 4.15 % |
18/05 | 1,478 WABI | ▲ 99.46 % |
19/05 | 1,509 WABI | ▲ 2.11 % |
20/05 | 1,130 WABI | ▼ -25.11 % |
21/05 | 1,120 WABI | ▼ -0.9 % |
22/05 | 1,438 WABI | ▲ 28.38 % |
23/05 | 1,650 WABI | ▲ 14.8 % |
24/05 | 1,673 WABI | ▲ 1.35 % |
25/05 | 1,768 WABI | ▲ 5.69 % |
26/05 | 1,762 WABI | ▼ -0.34 % |
27/05 | 1,765 WABI | ▲ 0.17 % |
28/05 | 1,790 WABI | ▲ 1.44 % |
29/05 | 1,770 WABI | ▼ -1.12 % |
30/05 | 1,740 WABI | ▼ -1.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 832.46 WABI | ▼ -0.02 % |
13/05 — 19/05 | 918.64 WABI | ▲ 10.35 % |
20/05 — 26/05 | 1,030 WABI | ▲ 12.07 % |
27/05 — 02/06 | 3,394 WABI | ▲ 229.65 % |
03/06 — 09/06 | 10,453 WABI | ▲ 208 % |
10/06 — 16/06 | 16,107 WABI | ▲ 54.09 % |
17/06 — 23/06 | 38,518 WABI | ▲ 139.14 % |
24/06 — 30/06 | 122,808 WABI | ▲ 218.83 % |
01/07 — 07/07 | 72,396 WABI | ▼ -41.05 % |
08/07 — 14/07 | 112,179 WABI | ▲ 54.95 % |
15/07 — 21/07 | 155,350 WABI | ▲ 38.48 % |
22/07 — 28/07 | 151,421 WABI | ▼ -2.53 % |
Multi-collateral DAI/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 793.7 WABI | ▼ -4.68 % |
06/2024 | 515.07 WABI | ▼ -35.11 % |
07/2024 | 383.55 WABI | ▼ -25.53 % |
08/2024 | 195.23 WABI | ▼ -49.1 % |
09/2024 | 229.93 WABI | ▲ 17.77 % |
10/2024 | 192.75 WABI | ▼ -16.17 % |
11/2024 | 241.95 WABI | ▲ 25.52 % |
12/2024 | 209.69 WABI | ▼ -13.33 % |
01/2025 | 191.07 WABI | ▼ -8.88 % |
02/2025 | 6,142 WABI | ▲ 3114.36 % |
03/2025 | 21,870 WABI | ▲ 256.09 % |
04/2025 | 34,267 WABI | ▲ 56.69 % |
Multi-collateral DAI/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 336.82 WABI |
Tối đa | 833.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 611.75 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.132029 WABI |
Tối đa | 833.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 247.11 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.282536 WABI |
Tối đa | 833.08 WABI |
Bình quân gia quyền | 71.999 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: