Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/ZEL
Lịch sử thay đổi trong DAI/ZEL tỷ giá
DAI/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 DAI = 6.881785 ZEL
▲ 1.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.12% (13.5259 ZEL — 6.881785 ZEL)
Thay đổi trong DAI/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.76% (48.3398 ZEL — 6.881785 ZEL)
Thay đổi trong DAI/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.41% (37.0131 ZEL — 6.881785 ZEL)
Thay đổi trong DAI/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -81.41% (37.0131 ZEL — 6.881785 ZEL)
Multi-collateral DAI/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/06 | 6.200854 ZEL | ▼ -9.89 % |
30/06 | 5.813708 ZEL | ▼ -6.24 % |
01/07 | 5.779548 ZEL | ▼ -0.59 % |
02/07 | 5.724231 ZEL | ▼ -0.96 % |
03/07 | 5.768888 ZEL | ▲ 0.78 % |
04/07 | 5.818606 ZEL | ▲ 0.86 % |
05/07 | 5.994549 ZEL | ▲ 3.02 % |
06/07 | 6.248892 ZEL | ▲ 4.24 % |
07/07 | 6.267233 ZEL | ▲ 0.29 % |
08/07 | 6.365893 ZEL | ▲ 1.57 % |
09/07 | 6.115362 ZEL | ▼ -3.94 % |
10/07 | 4.437662 ZEL | ▼ -27.43 % |
11/07 | 3.851852 ZEL | ▼ -13.2 % |
12/07 | 3.554017 ZEL | ▼ -7.73 % |
13/07 | 3.64551 ZEL | ▲ 2.57 % |
14/07 | 3.593491 ZEL | ▼ -1.43 % |
15/07 | 3.584361 ZEL | ▼ -0.25 % |
16/07 | 3.556322 ZEL | ▼ -0.78 % |
17/07 | 3.76884 ZEL | ▲ 5.98 % |
18/07 | 3.365912 ZEL | ▼ -10.69 % |
19/07 | 2.962415 ZEL | ▼ -11.99 % |
20/07 | 2.84212 ZEL | ▼ -4.06 % |
21/07 | 2.730264 ZEL | ▼ -3.94 % |
22/07 | 2.754568 ZEL | ▲ 0.89 % |
23/07 | 2.861454 ZEL | ▲ 3.88 % |
24/07 | 2.895161 ZEL | ▲ 1.18 % |
25/07 | 2.786315 ZEL | ▼ -3.76 % |
26/07 | 2.894518 ZEL | ▲ 3.88 % |
27/07 | 3.09822 ZEL | ▲ 7.04 % |
28/07 | 3.205628 ZEL | ▲ 3.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 7.961257 ZEL | ▲ 15.69 % |
08/07 — 14/07 | 7.38783 ZEL | ▼ -7.2 % |
15/07 — 21/07 | 5.098535 ZEL | ▼ -30.99 % |
22/07 — 28/07 | 6.667379 ZEL | ▲ 30.77 % |
29/07 — 04/08 | 1.685037 ZEL | ▼ -74.73 % |
05/08 — 11/08 | 1.675047 ZEL | ▼ -0.59 % |
12/08 — 18/08 | 1.755929 ZEL | ▲ 4.83 % |
19/08 — 25/08 | 1.564153 ZEL | ▼ -10.92 % |
26/08 — 01/09 | 1.689951 ZEL | ▲ 8.04 % |
02/09 — 08/09 | 0.79486877 ZEL | ▼ -52.96 % |
09/09 — 15/09 | 0.61082492 ZEL | ▼ -23.15 % |
16/09 — 22/09 | 0.67913255 ZEL | ▲ 11.18 % |
Multi-collateral DAI/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.173793 ZEL | ▲ 4.24 % |
08/2024 | 5.071697 ZEL | ▼ -29.3 % |
09/2024 | 4.847432 ZEL | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 6.59591 ZEL | ▲ 36.07 % |
11/2024 | 8.17815 ZEL | ▲ 23.99 % |
12/2024 | 9.182185 ZEL | ▲ 12.28 % |
01/2025 | 8.017174 ZEL | ▼ -12.69 % |
02/2025 | 10.9942 ZEL | ▲ 37.13 % |
03/2025 | 8.101976 ZEL | ▼ -26.31 % |
04/2025 | 4.129617 ZEL | ▼ -49.03 % |
05/2025 | 1.406158 ZEL | ▼ -65.95 % |
06/2025 | 1.496032 ZEL | ▲ 6.39 % |
Multi-collateral DAI/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.274845 ZEL |
Tối đa | 13.1092 ZEL |
Bình quân gia quyền | 9.044986 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.274845 ZEL |
Tối đa | 51.2644 ZEL |
Bình quân gia quyền | 21.932 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.274845 ZEL |
Tối đa | 51.5942 ZEL |
Bình quân gia quyền | 31.8835 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: