Tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DAI/ZIL
Lịch sử thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá
DAI/ZIL tỷ giá
05 31, 2024
1 DAI = 42.0636 ZIL
▲ 0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Multi-collateral DAI/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Multi-collateral DAI chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DAI/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DAI/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Multi-collateral DAI/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -3.33% (43.5103 ZIL — 42.0636 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 27.68% (32.9438 ZIL — 42.0636 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -4.63% (44.1041 ZIL — 42.0636 ZIL)
Thay đổi trong DAI/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 07, 2020 — 05 31, 2024) cáce Multi-collateral DAI tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.34% (213.91 ZIL — 42.0636 ZIL)
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 41.1992 ZIL | ▼ -2.05 % |
02/06 | 40.0907 ZIL | ▼ -2.69 % |
03/06 | 39.3288 ZIL | ▼ -1.9 % |
04/06 | 39.2955 ZIL | ▼ -0.08 % |
05/06 | 39.1532 ZIL | ▼ -0.36 % |
06/06 | 40.3738 ZIL | ▲ 3.12 % |
07/06 | 41.2401 ZIL | ▲ 2.15 % |
08/06 | 40.8973 ZIL | ▼ -0.83 % |
09/06 | 41.033 ZIL | ▲ 0.33 % |
10/06 | 42.1899 ZIL | ▲ 2.82 % |
11/06 | 42.7387 ZIL | ▲ 1.3 % |
12/06 | 43.4169 ZIL | ▲ 1.59 % |
13/06 | 44.0889 ZIL | ▲ 1.55 % |
14/06 | 43.5477 ZIL | ▼ -1.23 % |
15/06 | 41.8403 ZIL | ▼ -3.92 % |
16/06 | 41.1173 ZIL | ▼ -1.73 % |
17/06 | 40.7844 ZIL | ▼ -0.81 % |
18/06 | 41.6754 ZIL | ▲ 2.18 % |
19/06 | 41.1148 ZIL | ▼ -1.35 % |
20/06 | 38.937 ZIL | ▼ -5.3 % |
21/06 | 39.22 ZIL | ▲ 0.73 % |
22/06 | 40.5688 ZIL | ▲ 3.44 % |
23/06 | 40.1857 ZIL | ▼ -0.94 % |
24/06 | 39.5041 ZIL | ▼ -1.7 % |
25/06 | 39.418 ZIL | ▼ -0.22 % |
26/06 | 38.8845 ZIL | ▼ -1.35 % |
27/06 | 38.4581 ZIL | ▼ -1.1 % |
28/06 | 38.8303 ZIL | ▲ 0.97 % |
29/06 | 39.7758 ZIL | ▲ 2.44 % |
30/06 | 40.1308 ZIL | ▲ 0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Multi-collateral DAI/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 42.8247 ZIL | ▲ 1.81 % |
10/06 — 16/06 | 40.3474 ZIL | ▼ -5.78 % |
17/06 — 23/06 | 37.8579 ZIL | ▼ -6.17 % |
24/06 — 30/06 | 42.2405 ZIL | ▲ 11.58 % |
01/07 — 07/07 | 59.3191 ZIL | ▲ 40.43 % |
08/07 — 14/07 | 54.6881 ZIL | ▼ -7.81 % |
15/07 — 21/07 | 59.6651 ZIL | ▲ 9.1 % |
22/07 — 28/07 | 58.6385 ZIL | ▼ -1.72 % |
29/07 — 04/08 | 63.5318 ZIL | ▲ 8.34 % |
05/08 — 11/08 | 61.3781 ZIL | ▼ -3.39 % |
12/08 — 18/08 | 59.1069 ZIL | ▼ -3.7 % |
19/08 — 25/08 | 61.3299 ZIL | ▲ 3.76 % |
Multi-collateral DAI/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.1628 ZIL | ▼ -4.52 % |
07/2024 | 41.1635 ZIL | ▲ 2.49 % |
08/2024 | 52.0334 ZIL | ▲ 26.41 % |
09/2024 | 47.2053 ZIL | ▼ -9.28 % |
10/2024 | 43.1442 ZIL | ▼ -8.6 % |
11/2024 | 38.5955 ZIL | ▼ -10.54 % |
12/2024 | 33.6398 ZIL | ▼ -12.84 % |
01/2025 | 40.5716 ZIL | ▲ 20.61 % |
02/2025 | 30.5524 ZIL | ▼ -24.7 % |
03/2025 | 25.3992 ZIL | ▼ -16.87 % |
04/2025 | 46.1117 ZIL | ▲ 81.55 % |
05/2025 | 43.9524 ZIL | ▼ -4.68 % |
Multi-collateral DAI/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.88 ZIL |
Tối đa | 44.5821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 42.1215 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.23 ZIL |
Tối đa | 44.5821 ZIL |
Bình quân gia quyền | 35.8648 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.23 ZIL |
Tối đa | 64.2185 ZIL |
Bình quân gia quyền | 46.6047 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến DAI/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Multi-collateral DAI (DAI) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: