Tỷ giá hối đoái Dash chống lại Congolese franc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/CDF
Lịch sử thay đổi trong DASH/CDF tỷ giá
DASH/CDF tỷ giá
05 15, 2024
1 DASH = 77,756 CDF
▲ 0.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/Congolese franc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong Congolese franc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/CDF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/CDF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/Congolese franc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/CDF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -1.74% (79,130 CDF — 77,756 CDF)
Thay đổi trong DASH/CDF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -2.35% (79,630 CDF — 77,756 CDF)
Thay đổi trong DASH/CDF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -22.08% (99,787 CDF — 77,756 CDF)
Thay đổi trong DASH/CDF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với Congolese franc tiền tệ thay đổi bởi -45.79% (143,423 CDF — 77,756 CDF)
Dash/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 73,744 CDF | ▼ -5.16 % |
17/05 | 72,819 CDF | ▼ -1.25 % |
18/05 | 74,244 CDF | ▲ 1.96 % |
19/05 | 75,842 CDF | ▲ 2.15 % |
20/05 | 79,428 CDF | ▲ 4.73 % |
21/05 | 80,662 CDF | ▲ 1.55 % |
22/05 | 81,701 CDF | ▲ 1.29 % |
23/05 | 82,295 CDF | ▲ 0.73 % |
24/05 | 80,303 CDF | ▼ -2.42 % |
25/05 | 78,471 CDF | ▼ -2.28 % |
26/05 | 78,724 CDF | ▲ 0.32 % |
27/05 | 76,842 CDF | ▼ -2.39 % |
28/05 | 76,671 CDF | ▼ -0.22 % |
29/05 | 74,489 CDF | ▼ -2.85 % |
30/05 | 72,991 CDF | ▼ -2.01 % |
31/05 | 71,484 CDF | ▼ -2.06 % |
01/06 | 73,432 CDF | ▲ 2.73 % |
02/06 | 74,618 CDF | ▲ 1.61 % |
03/06 | 74,717 CDF | ▲ 0.13 % |
04/06 | 73,479 CDF | ▼ -1.66 % |
05/06 | 74,588 CDF | ▲ 1.51 % |
06/06 | 73,511 CDF | ▼ -1.44 % |
07/06 | 73,106 CDF | ▼ -0.55 % |
08/06 | 74,925 CDF | ▲ 2.49 % |
09/06 | 74,746 CDF | ▼ -0.24 % |
10/06 | 73,111 CDF | ▼ -2.19 % |
11/06 | 71,473 CDF | ▼ -2.24 % |
12/06 | 70,708 CDF | ▼ -1.07 % |
13/06 | 70,593 CDF | ▼ -0.16 % |
14/06 | 69,481 CDF | ▼ -1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/Congolese franc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/Congolese franc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78,748 CDF | ▲ 1.28 % |
27/05 — 02/06 | 84,789 CDF | ▲ 7.67 % |
03/06 — 09/06 | 73,716 CDF | ▼ -13.06 % |
10/06 — 16/06 | 78,429 CDF | ▲ 6.39 % |
17/06 — 23/06 | 82,978 CDF | ▲ 5.8 % |
24/06 — 30/06 | 81,670 CDF | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 62,474 CDF | ▼ -23.5 % |
08/07 — 14/07 | 66,244 CDF | ▲ 6.03 % |
15/07 — 21/07 | 62,475 CDF | ▼ -5.69 % |
22/07 — 28/07 | 62,800 CDF | ▲ 0.52 % |
29/07 — 04/08 | 60,499 CDF | ▼ -3.66 % |
05/08 — 11/08 | 59,528 CDF | ▼ -1.61 % |
Dash/Congolese franc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 81,064 CDF | ▲ 4.25 % |
07/2024 | 65,640 CDF | ▼ -19.03 % |
08/2024 | 52,215 CDF | ▼ -20.45 % |
09/2024 | 56,501 CDF | ▲ 8.21 % |
10/2024 | 60,941 CDF | ▲ 7.86 % |
11/2024 | 63,208 CDF | ▲ 3.72 % |
12/2024 | 69,066 CDF | ▲ 9.27 % |
01/2025 | 56,339 CDF | ▼ -18.43 % |
02/2025 | 73,348 CDF | ▲ 30.19 % |
03/2025 | 86,569 CDF | ▲ 18.03 % |
04/2025 | 65,936 CDF | ▼ -23.83 % |
05/2025 | 64,900 CDF | ▼ -1.57 % |
Dash/Congolese franc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 74,969 CDF |
Tối đa | 89,925 CDF |
Bình quân gia quyền | 82,022 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 73,152 CDF |
Tối đa | 121,378 CDF |
Bình quân gia quyền | 93,313 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 61,176 CDF |
Tối đa | 121,378 CDF |
Bình quân gia quyền | 82,085 CDF |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/CDF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến Congolese franc (CDF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: