Tỷ giá hối đoái Dash chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/IRR
Lịch sử thay đổi trong DASH/IRR tỷ giá
DASH/IRR tỷ giá
05 14, 2024
1 DASH = 1,166,563 IRR
▼ -1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -7.46% (1,260,546 IRR — 1,166,563 IRR)
Thay đổi trong DASH/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -2.14% (1,192,016 IRR — 1,166,563 IRR)
Thay đổi trong DASH/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -34.34% (1,776,653 IRR — 1,166,563 IRR)
Thay đổi trong DASH/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -66.85% (3,519,136 IRR — 1,166,563 IRR)
Dash/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1,177,058 IRR | ▲ 0.9 % |
16/05 | 1,126,750 IRR | ▼ -4.27 % |
17/05 | 1,114,961 IRR | ▼ -1.05 % |
18/05 | 1,138,286 IRR | ▲ 2.09 % |
19/05 | 1,169,723 IRR | ▲ 2.76 % |
20/05 | 1,223,534 IRR | ▲ 4.6 % |
21/05 | 1,240,636 IRR | ▲ 1.4 % |
22/05 | 1,256,643 IRR | ▲ 1.29 % |
23/05 | 1,270,471 IRR | ▲ 1.1 % |
24/05 | 1,253,109 IRR | ▼ -1.37 % |
25/05 | 1,226,966 IRR | ▼ -2.09 % |
26/05 | 1,229,236 IRR | ▲ 0.19 % |
27/05 | 1,201,593 IRR | ▼ -2.25 % |
28/05 | 1,199,013 IRR | ▼ -0.21 % |
29/05 | 1,171,638 IRR | ▼ -2.28 % |
30/05 | 1,152,026 IRR | ▼ -1.67 % |
31/05 | 1,129,970 IRR | ▼ -1.91 % |
01/06 | 1,166,124 IRR | ▲ 3.2 % |
02/06 | 1,196,142 IRR | ▲ 2.57 % |
03/06 | 1,200,651 IRR | ▲ 0.38 % |
04/06 | 1,186,436 IRR | ▼ -1.18 % |
05/06 | 1,196,252 IRR | ▲ 0.83 % |
06/06 | 1,175,579 IRR | ▼ -1.73 % |
07/06 | 1,169,611 IRR | ▼ -0.51 % |
08/06 | 1,196,541 IRR | ▲ 2.3 % |
09/06 | 1,194,844 IRR | ▼ -0.14 % |
10/06 | 1,166,520 IRR | ▼ -2.37 % |
11/06 | 1,141,908 IRR | ▼ -2.11 % |
12/06 | 1,124,940 IRR | ▼ -1.49 % |
13/06 | 1,136,808 IRR | ▲ 1.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,186,397 IRR | ▲ 1.7 % |
27/05 — 02/06 | 1,263,991 IRR | ▲ 6.54 % |
03/06 — 09/06 | 1,044,736 IRR | ▼ -17.35 % |
10/06 — 16/06 | 1,089,229 IRR | ▲ 4.26 % |
17/06 — 23/06 | 1,116,729 IRR | ▲ 2.52 % |
24/06 — 30/06 | 1,108,978 IRR | ▼ -0.69 % |
01/07 — 07/07 | 846,897 IRR | ▼ -23.63 % |
08/07 — 14/07 | 908,344 IRR | ▲ 7.26 % |
15/07 — 21/07 | 828,177 IRR | ▼ -8.83 % |
22/07 — 28/07 | 836,482 IRR | ▲ 1 % |
29/07 — 04/08 | 793,279 IRR | ▼ -5.16 % |
05/08 — 11/08 | 801,610 IRR | ▲ 1.05 % |
Dash/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,206,334 IRR | ▲ 3.41 % |
07/2024 | 953,402 IRR | ▼ -20.97 % |
08/2024 | 762,881 IRR | ▼ -19.98 % |
09/2024 | 830,281 IRR | ▲ 8.84 % |
10/2024 | 872,523 IRR | ▲ 5.09 % |
11/2024 | 909,694 IRR | ▲ 4.26 % |
12/2024 | 970,017 IRR | ▲ 6.63 % |
01/2025 | 762,924 IRR | ▼ -21.35 % |
02/2025 | 999,903 IRR | ▲ 31.06 % |
03/2025 | 1,174,176 IRR | ▲ 17.43 % |
04/2025 | 858,497 IRR | ▼ -26.89 % |
05/2025 | 866,427 IRR | ▲ 0.92 % |
Dash/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,128,605 IRR |
Tối đa | 1,353,299 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,235,244 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,103,179 IRR |
Tối đa | 1,842,026 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,407,942 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,035,899 IRR |
Tối đa | 1,897,837 IRR |
Bình quân gia quyền | 1,331,673 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: