Tỷ giá hối đoái Dash chống lại som Kyrgyzstan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/KGS
Lịch sử thay đổi trong DASH/KGS tỷ giá
DASH/KGS tỷ giá
05 09, 2024
1 DASH = 2,658 KGS
▲ 3.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/som Kyrgyzstan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong som Kyrgyzstan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/KGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/KGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/som Kyrgyzstan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/KGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -19.44% (3,299 KGS — 2,658 KGS)
Thay đổi trong DASH/KGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi 8.03% (2,460 KGS — 2,658 KGS)
Thay đổi trong DASH/KGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -29.29% (3,759 KGS — 2,658 KGS)
Thay đổi trong DASH/KGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với som Kyrgyzstan tiền tệ thay đổi bởi -59.13% (6,503 KGS — 2,658 KGS)
Dash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 2,513 KGS | ▼ -5.45 % |
11/05 | 2,524 KGS | ▲ 0.45 % |
12/05 | 2,353 KGS | ▼ -6.77 % |
13/05 | 2,060 KGS | ▼ -12.44 % |
14/05 | 2,043 KGS | ▼ -0.86 % |
15/05 | 2,066 KGS | ▲ 1.12 % |
16/05 | 1,982 KGS | ▼ -4.04 % |
17/05 | 1,964 KGS | ▼ -0.94 % |
18/05 | 2,020 KGS | ▲ 2.89 % |
19/05 | 2,069 KGS | ▲ 2.43 % |
20/05 | 2,163 KGS | ▲ 4.51 % |
21/05 | 2,197 KGS | ▲ 1.57 % |
22/05 | 2,211 KGS | ▲ 0.67 % |
23/05 | 2,237 KGS | ▲ 1.14 % |
24/05 | 2,200 KGS | ▼ -1.62 % |
25/05 | 2,146 KGS | ▼ -2.48 % |
26/05 | 2,151 KGS | ▲ 0.23 % |
27/05 | 2,116 KGS | ▼ -1.61 % |
28/05 | 2,112 KGS | ▼ -0.21 % |
29/05 | 2,068 KGS | ▼ -2.06 % |
30/05 | 2,007 KGS | ▼ -2.99 % |
31/05 | 1,977 KGS | ▼ -1.47 % |
01/06 | 2,057 KGS | ▲ 4.02 % |
02/06 | 2,096 KGS | ▲ 1.91 % |
03/06 | 2,105 KGS | ▲ 0.47 % |
04/06 | 2,080 KGS | ▼ -1.22 % |
05/06 | 2,108 KGS | ▲ 1.38 % |
06/06 | 2,071 KGS | ▼ -1.76 % |
07/06 | 2,062 KGS | ▼ -0.44 % |
08/06 | 2,098 KGS | ▲ 1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/som Kyrgyzstan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,707 KGS | ▲ 1.85 % |
20/05 — 26/05 | 3,581 KGS | ▲ 32.3 % |
27/05 — 02/06 | 3,813 KGS | ▲ 6.47 % |
03/06 — 09/06 | 3,146 KGS | ▼ -17.49 % |
10/06 — 16/06 | 3,260 KGS | ▲ 3.61 % |
17/06 — 23/06 | 3,358 KGS | ▲ 3.03 % |
24/06 — 30/06 | 3,317 KGS | ▼ -1.22 % |
01/07 — 07/07 | 2,232 KGS | ▼ -32.71 % |
08/07 — 14/07 | 2,406 KGS | ▲ 7.77 % |
15/07 — 21/07 | 2,230 KGS | ▼ -7.32 % |
22/07 — 28/07 | 2,253 KGS | ▲ 1.04 % |
29/07 — 04/08 | 2,245 KGS | ▼ -0.33 % |
Dash/som Kyrgyzstan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,754 KGS | ▲ 3.62 % |
07/2024 | 2,279 KGS | ▼ -17.26 % |
08/2024 | 1,808 KGS | ▼ -20.65 % |
09/2024 | 1,940 KGS | ▲ 7.3 % |
10/2024 | 2,111 KGS | ▲ 8.83 % |
11/2024 | 2,190 KGS | ▲ 3.72 % |
12/2024 | 2,356 KGS | ▲ 7.61 % |
01/2025 | 1,933 KGS | ▼ -17.98 % |
02/2025 | 2,330 KGS | ▲ 20.57 % |
03/2025 | 2,675 KGS | ▲ 14.8 % |
04/2025 | 2,104 KGS | ▼ -21.37 % |
05/2025 | 2,216 KGS | ▲ 5.33 % |
Dash/som Kyrgyzstan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,337 KGS |
Tối đa | 3,391 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,680 KGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2,337 KGS |
Tối đa | 3,919 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,985 KGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,166 KGS |
Tối đa | 3,929 KGS |
Bình quân gia quyền | 2,816 KGS |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/KGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến som Kyrgyzstan (KGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: