Tỷ giá hối đoái Dash chống lại franc Rwanda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/RWF
Lịch sử thay đổi trong DASH/RWF tỷ giá
DASH/RWF tỷ giá
05 09, 2024
1 DASH = 38,028 RWF
▲ 0.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/franc Rwanda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong franc Rwanda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/RWF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/RWF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/franc Rwanda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/RWF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -20.26% (47,693 RWF — 38,028 RWF)
Thay đổi trong DASH/RWF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi 8.83% (34,942 RWF — 38,028 RWF)
Thay đổi trong DASH/RWF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -21.17% (48,243 RWF — 38,028 RWF)
Thay đổi trong DASH/RWF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với franc Rwanda tiền tệ thay đổi bởi -51.47% (78,356 RWF — 38,028 RWF)
Dash/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 36,035 RWF | ▼ -5.24 % |
11/05 | 36,312 RWF | ▲ 0.77 % |
12/05 | 33,743 RWF | ▼ -7.08 % |
13/05 | 29,525 RWF | ▼ -12.5 % |
14/05 | 29,163 RWF | ▼ -1.23 % |
15/05 | 29,646 RWF | ▲ 1.66 % |
16/05 | 28,477 RWF | ▼ -3.94 % |
17/05 | 28,161 RWF | ▼ -1.11 % |
18/05 | 29,070 RWF | ▲ 3.23 % |
19/05 | 29,839 RWF | ▲ 2.65 % |
20/05 | 30,995 RWF | ▲ 3.88 % |
21/05 | 31,482 RWF | ▲ 1.57 % |
22/05 | 31,807 RWF | ▲ 1.03 % |
23/05 | 32,209 RWF | ▲ 1.26 % |
24/05 | 31,630 RWF | ▼ -1.8 % |
25/05 | 30,937 RWF | ▼ -2.19 % |
26/05 | 30,950 RWF | ▲ 0.04 % |
27/05 | 30,532 RWF | ▼ -1.35 % |
28/05 | 30,466 RWF | ▼ -0.21 % |
29/05 | 29,849 RWF | ▼ -2.02 % |
30/05 | 28,979 RWF | ▼ -2.91 % |
31/05 | 28,596 RWF | ▼ -1.32 % |
01/06 | 29,583 RWF | ▲ 3.45 % |
02/06 | 30,214 RWF | ▲ 2.13 % |
03/06 | 30,222 RWF | ▲ 0.03 % |
04/06 | 29,864 RWF | ▼ -1.18 % |
05/06 | 30,458 RWF | ▲ 1.99 % |
06/06 | 29,976 RWF | ▼ -1.58 % |
07/06 | 29,967 RWF | ▼ -0.03 % |
08/06 | 30,377 RWF | ▲ 1.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/franc Rwanda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/franc Rwanda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 38,987 RWF | ▲ 2.52 % |
20/05 — 26/05 | 51,660 RWF | ▲ 32.51 % |
27/05 — 02/06 | 42,091 RWF | ▼ -18.52 % |
03/06 — 09/06 | 50,120 RWF | ▲ 19.08 % |
10/06 — 16/06 | 51,955 RWF | ▲ 3.66 % |
17/06 — 23/06 | 53,569 RWF | ▲ 3.11 % |
24/06 — 30/06 | 53,163 RWF | ▼ -0.76 % |
01/07 — 07/07 | 35,906 RWF | ▼ -32.46 % |
08/07 — 14/07 | 38,803 RWF | ▲ 8.07 % |
15/07 — 21/07 | 36,103 RWF | ▼ -6.96 % |
22/07 — 28/07 | 36,542 RWF | ▲ 1.22 % |
29/07 — 04/08 | 36,563 RWF | ▲ 0.06 % |
Dash/franc Rwanda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39,099 RWF | ▲ 2.82 % |
07/2024 | 32,723 RWF | ▼ -16.31 % |
08/2024 | 25,904 RWF | ▼ -20.84 % |
09/2024 | 28,323 RWF | ▲ 9.34 % |
10/2024 | 30,856 RWF | ▲ 8.95 % |
11/2024 | 32,450 RWF | ▲ 5.16 % |
12/2024 | 35,517 RWF | ▲ 9.45 % |
01/2025 | 29,315 RWF | ▼ -17.46 % |
02/2025 | 35,443 RWF | ▲ 20.9 % |
03/2025 | 40,923 RWF | ▲ 15.46 % |
04/2025 | 32,518 RWF | ▼ -20.54 % |
05/2025 | 34,306 RWF | ▲ 5.5 % |
Dash/franc Rwanda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 33,941 RWF |
Tối đa | 48,993 RWF |
Bình quân gia quyền | 38,940 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33,941 RWF |
Tối đa | 56,216 RWF |
Bình quân gia quyền | 42,828 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 29,539 RWF |
Tối đa | 56,216 RWF |
Bình quân gia quyền | 38,794 RWF |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/RWF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến franc Rwanda (RWF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: