Tỷ giá hối đoái Dash chống lại hryvnia Ukraina
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/UAH
Lịch sử thay đổi trong DASH/UAH tỷ giá
DASH/UAH tỷ giá
05 24, 2024
1 DASH = 1,191 UAH
▲ 2.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong hryvnia Ukraina.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 0.22% (1,189 UAH — 1,191 UAH)
Thay đổi trong DASH/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 2.04% (1,168 UAH — 1,191 UAH)
Thay đổi trong DASH/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -21.23% (1,512 UAH — 1,191 UAH)
Thay đổi trong DASH/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 22, 2014 — 05 24, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 14636.06% (8.08 UAH — 1,191 UAH)
Dash/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1,168 UAH | ▼ -1.95 % |
26/05 | 1,172 UAH | ▲ 0.38 % |
27/05 | 1,157 UAH | ▼ -1.33 % |
28/05 | 1,154 UAH | ▼ -0.23 % |
29/05 | 1,122 UAH | ▼ -2.82 % |
30/05 | 1,093 UAH | ▼ -2.55 % |
31/05 | 1,078 UAH | ▼ -1.43 % |
01/06 | 1,105 UAH | ▲ 2.51 % |
02/06 | 1,124 UAH | ▲ 1.74 % |
03/06 | 1,124 UAH | ▲ 0.04 % |
04/06 | 1,111 UAH | ▼ -1.17 % |
05/06 | 1,127 UAH | ▲ 1.42 % |
06/06 | 1,111 UAH | ▼ -1.41 % |
07/06 | 1,110 UAH | ▼ -0.13 % |
08/06 | 1,139 UAH | ▲ 2.62 % |
09/06 | 1,135 UAH | ▼ -0.3 % |
10/06 | 1,116 UAH | ▼ -1.72 % |
11/06 | 1,085 UAH | ▼ -2.71 % |
12/06 | 1,074 UAH | ▼ -1.01 % |
13/06 | 1,073 UAH | ▼ -0.15 % |
14/06 | 1,089 UAH | ▲ 1.55 % |
15/06 | 1,115 UAH | ▲ 2.36 % |
16/06 | 1,139 UAH | ▲ 2.17 % |
17/06 | 1,141 UAH | ▲ 0.16 % |
18/06 | 1,128 UAH | ▼ -1.19 % |
19/06 | 1,153 UAH | ▲ 2.25 % |
20/06 | 1,211 UAH | ▲ 5.04 % |
21/06 | 1,209 UAH | ▼ -0.13 % |
22/06 | 1,174 UAH | ▼ -2.91 % |
23/06 | 1,188 UAH | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,215 UAH | ▲ 2.01 % |
03/06 — 09/06 | 1,080 UAH | ▼ -11.09 % |
10/06 — 16/06 | 1,129 UAH | ▲ 4.5 % |
17/06 — 23/06 | 1,159 UAH | ▲ 2.63 % |
24/06 — 30/06 | 1,143 UAH | ▼ -1.38 % |
01/07 — 07/07 | 901.95 UAH | ▼ -21.07 % |
08/07 — 14/07 | 961.96 UAH | ▲ 6.65 % |
15/07 — 21/07 | 893.86 UAH | ▼ -7.08 % |
22/07 — 28/07 | 893.79 UAH | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 847.82 UAH | ▼ -5.14 % |
05/08 — 11/08 | 903.28 UAH | ▲ 6.54 % |
12/08 — 18/08 | 928.82 UAH | ▲ 2.83 % |
Dash/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,246 UAH | ▲ 4.62 % |
07/2024 | 967.06 UAH | ▼ -22.41 % |
08/2024 | 798.69 UAH | ▼ -17.41 % |
09/2024 | 883 UAH | ▲ 10.56 % |
10/2024 | 925.21 UAH | ▲ 4.78 % |
11/2024 | 954.89 UAH | ▲ 3.21 % |
12/2024 | 1,098 UAH | ▲ 14.95 % |
01/2025 | 941.85 UAH | ▼ -14.19 % |
02/2025 | 1,110 UAH | ▲ 17.86 % |
03/2025 | 1,365 UAH | ▲ 23 % |
04/2025 | 948.19 UAH | ▼ -30.56 % |
05/2025 | 1,077 UAH | ▲ 13.54 % |
Dash/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,067 UAH |
Tối đa | 1,240 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,161 UAH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,034 UAH |
Tối đa | 1,685 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,309 UAH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 902.95 UAH |
Tối đa | 1,685 UAH |
Bình quân gia quyền | 1,172 UAH |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/UAH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: