Tỷ giá hối đoái Dash chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về DASH/VEF
Lịch sử thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá
DASH/VEF tỷ giá
05 24, 2024
1 DASH = 116,406,298 VEF
▲ 1.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Dash/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Dash chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ DASH/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ DASH/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Dash/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.39% (116,867,569 VEF — 116,406,298 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.63% (119,554,970 VEF — 116,406,298 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.79% (114,361,334 VEF — 116,406,298 VEF)
Thay đổi trong DASH/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Dash tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 12738460.19% (913.81 VEF — 116,406,298 VEF)
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 114,065,855 VEF | ▼ -2.01 % |
26/05 | 114,292,389 VEF | ▲ 0.2 % |
27/05 | 112,474,874 VEF | ▼ -1.59 % |
28/05 | 112,183,629 VEF | ▼ -0.26 % |
29/05 | 109,408,953 VEF | ▼ -2.47 % |
30/05 | 106,422,096 VEF | ▼ -2.73 % |
31/05 | 104,717,906 VEF | ▼ -1.6 % |
01/06 | 108,047,095 VEF | ▲ 3.18 % |
02/06 | 110,648,264 VEF | ▲ 2.41 % |
03/06 | 111,214,593 VEF | ▲ 0.51 % |
04/06 | 109,838,106 VEF | ▼ -1.24 % |
05/06 | 111,339,590 VEF | ▲ 1.37 % |
06/06 | 109,710,625 VEF | ▼ -1.46 % |
07/06 | 109,089,553 VEF | ▼ -0.57 % |
08/06 | 111,812,671 VEF | ▲ 2.5 % |
09/06 | 111,780,201 VEF | ▼ -0.03 % |
10/06 | 109,747,802 VEF | ▼ -1.82 % |
11/06 | 106,655,575 VEF | ▼ -2.82 % |
12/06 | 105,554,891 VEF | ▼ -1.03 % |
13/06 | 105,530,674 VEF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 107,911,766 VEF | ▲ 2.26 % |
15/06 | 111,248,663 VEF | ▲ 3.09 % |
16/06 | 113,471,210 VEF | ▲ 2 % |
17/06 | 114,144,580 VEF | ▲ 0.59 % |
18/06 | 112,905,023 VEF | ▼ -1.09 % |
19/06 | 114,681,593 VEF | ▲ 1.57 % |
20/06 | 119,397,750 VEF | ▲ 4.11 % |
21/06 | 118,727,181 VEF | ▼ -0.56 % |
22/06 | 114,942,795 VEF | ▼ -3.19 % |
23/06 | 115,718,348 VEF | ▲ 0.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Dash/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 118,460,675 VEF | ▲ 1.76 % |
03/06 — 09/06 | 103,505,458 VEF | ▼ -12.62 % |
10/06 — 16/06 | 107,282,523 VEF | ▲ 3.65 % |
17/06 — 23/06 | 109,376,327 VEF | ▲ 1.95 % |
24/06 — 30/06 | 109,312,215 VEF | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 83,615,124 VEF | ▼ -23.51 % |
08/07 — 14/07 | 88,666,971 VEF | ▲ 6.04 % |
15/07 — 21/07 | 83,173,943 VEF | ▼ -6.2 % |
22/07 — 28/07 | 84,303,825 VEF | ▲ 1.36 % |
29/07 — 04/08 | 79,359,177 VEF | ▼ -5.87 % |
05/08 — 11/08 | 85,415,537 VEF | ▲ 7.63 % |
12/08 — 18/08 | 86,197,277 VEF | ▲ 0.92 % |
Dash/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 122,762,098 VEF | ▲ 5.46 % |
07/2024 | 103,975,867 VEF | ▼ -15.3 % |
08/2024 | 92,849,151 VEF | ▼ -10.7 % |
09/2024 | 106,183,961 VEF | ▲ 14.36 % |
10/2024 | 117,860,193 VEF | ▲ 11 % |
11/2024 | 125,493,464 VEF | ▲ 6.48 % |
12/2024 | 140,721,253 VEF | ▲ 12.13 % |
01/2025 | 120,937,506 VEF | ▼ -14.06 % |
02/2025 | 140,873,854 VEF | ▲ 16.48 % |
03/2025 | 167,454,418 VEF | ▲ 18.87 % |
04/2025 | 113,681,453 VEF | ▼ -32.11 % |
05/2025 | 129,414,987 VEF | ▲ 13.84 % |
Dash/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 104,078,271 VEF |
Tối đa | 122,824,702 VEF |
Bình quân gia quyền | 114,685,318 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 101,350,864 VEF |
Tối đa | 172,865,136 VEF |
Bình quân gia quyền | 131,101,803 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81,850,716 VEF |
Tối đa | 172,865,136 VEF |
Bình quân gia quyền | 113,467,639 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến DASH/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Dash (DASH) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến DASH/VEF số tiền trao đổi
- 2000 DASH → 232,812,595,949 VEF
- 2 DASH → 232,812,596 VEF
- 10 DASH → 1,164,062,980 VEF
- 500 DASH → 58,203,148,987 VEF
- 50 DASH → 5,820,314,899 VEF
- 5000 DASH → 582,031,489,873 VEF
- 100 DASH → 11,640,629,797 VEF
- 5 DASH → 582,031,490 VEF
- 200 DASH → 23,281,259,595 VEF
- 1000 DASH → 116,406,297,975 VEF
- 1 DASH → 116,406,298 VEF